Phrasal verbs with COME Flashcards
come about
happen (xảy ra)
come across
- find or meet by chance (tình cờ tìm thấy, tình cờ gặp)
- make a particular impression (tạo ra ấn tượng, gây ra ấn tượng)
come at
attack
come by
obtain (có được, vớ được, kiếm được)
come down with
become ill from (mắc bệnh, ngã bệnh)
come in for
receive/ suffer (nhận được, hứng chịu lấy)
come into
inherit (thừa kế được, thừa hưởng được)
come round/to
regain consciousness (tỉnh lại, hồi tỉnh)
come round to
begin to accept (bắt đầu thừa nhận, bắt đầu chấp nhận)
come up with
produce (đưa ra, cung cấp)
come down to
be passed to sb (được truyền lại cho ai)
come forward
to offer to give help or information (đề nghị giúp đỡ hoặc cung cấp thông tin)
come in
become fashionable (trở nên thời trang)
come on
progress (tiến triển, tiến bộ)
come out in
if you come out in sth, such as spots, they appear on your skin (có triệu chứng, lộ ra)