Phrasal verbs with SET Flashcards
1
Q
set about
A
begin to deal with (bắt đầu làm gì đó)
2
Q
set in
A
start and seem likely to continue (bắt đầu và sẽ kéo dài sau đó)
3
Q
set off
A
- cause to explosion (nổ, gây nổ, làm cho nổ)
- start a journey (lên đường, khởi hành)
- start sth happening (làm cho ai bật cười, bắt đầu nói đến 1 đề tài thích thú…)
4
Q
set out
A
- intend (dự định)
- display (trình bày, trưng bày, phô bày)
5
Q
set to
A
begin a task with determination (bắt đầu lao vào)
6
Q
set up
A
establish (thành lập, thiết lập, xây dựng)
7
Q
set (up) on
A
attack/cause to attack (tấn công, xúi ai tấn công)