New Words 2 Flashcards
1
Q
Cuisines
A
Ẩm thực
2
Q
Excutive
A
Lễ tân
3
Q
Punctuality
A
Sự đúng giờ
4
Q
Efficient
A
Có hiệu quả
5
Q
Specification
A
Thông số kỹ thuật
6
Q
Committed
A
Tận tuỵ
7
Q
Sustainable
A
Bền vững
8
Q
Manufacturer
A
Nhà sản xuất
9
Q
Dedicate
A
Cống hiến
10
Q
Frantic ( Frantic shoppers)
A
Điên cuồng
11
Q
Edition
A
Ấn bản
12
Q
Depletion
A
Cạn kiệt, suy yếu
13
Q
Branches
A
Chi nhánh
14
Q
Proposal
A
Đề xuất
15
Q
Implementation
A
Sự Thực hiện đầy đủ
16
Q
Sewn
A
Khâu
17
Q
Hardware
A
Phần cứng
18
Q
Authorize
A
Uỷ quyền
19
Q
Construction
A
Thủ công
20
Q
Construction
A
Thi công
21
Q
Yatcht
A
Du thuyền
22
Q
Warranty
A
Bảo hành
23
Q
Capability
A
Khả năng
24
Q
Recreation
A
Giải trí
25
Strive
Phấn đấu
26
Quantity
Số lượng
27
Reimburse
Hoàn trả
28
Fabric
Vải
29
Introductory
Giới thiệu
30
Freshmen
Sinh viên năm nhất
31
Reference
Chuyển đến, tham khảo
32
Conduct
Hướng dẫn
33
Affordable
Có thể chi trả
34
Breakdown
Sự phân tích bằng thông kê/ sự cố
35
Leisure
Thời gian rảnh rỗi
36
Coordinate
Điều phối
37
Apparel
Trang phục
38
Utilize
Sử dụng
39
Dental
Nha khoa
40
Coordinator
Điều phối viên
41
Criteria
Tiêu chuẩn
42
Exvacation
Moi lên, khai quật
43
Retrieved
Lấy lại
44
Conference
Hội nghị
45
Institution
Tổ chức
46
Lodging
Chỗ ở
47
Alleviating
Giảm nhẹ
48
Hardship
Khó khăn
49
Parade
Cuộc diễu hành
50
Waived
Từ bỏ