New Words 2 Flashcards
1
Q
Cuisines
A
Ẩm thực
2
Q
Excutive
A
Lễ tân
3
Q
Punctuality
A
Sự đúng giờ
4
Q
Efficient
A
Có hiệu quả
5
Q
Specification
A
Thông số kỹ thuật
6
Q
Committed
A
Tận tuỵ
7
Q
Sustainable
A
Bền vững
8
Q
Manufacturer
A
Nhà sản xuất
9
Q
Dedicate
A
Cống hiến
10
Q
Frantic ( Frantic shoppers)
A
Điên cuồng
11
Q
Edition
A
Ấn bản
12
Q
Depletion
A
Cạn kiệt, suy yếu
13
Q
Branches
A
Chi nhánh
14
Q
Proposal
A
Đề xuất
15
Q
Implementation
A
Sự Thực hiện đầy đủ
16
Q
Sewn
A
Khâu
17
Q
Hardware
A
Phần cứng
18
Q
Authorize
A
Uỷ quyền
19
Q
Construction
A
Thủ công
20
Q
Construction
A
Thi công