HACK DAY 2 Flashcards
1
Q
Attire
A
Quần áo, cách ăn mặc
2
Q
Comply
A
Tuân thủ
3
Q
Regulation
A
Quy định, quy tắc
4
Q
Adhere
A
Tuân thủ, bám sát
5
Q
Severely
A
Nghiêm khắc, khắt khe
6
Q
Refrain
A
Kiếm chế, hạn chế
7
Q
Thoroughly
A
1 cách kỹ lưỡng
8
Q
Inspection
A
Sự kiểm tra, thanh tra
9
Q
Procedure
A
Thủ tục
10
Q
Mandate
A
Ra lệnh, uỷ quyền
11
Q
Drastically
A
1 cách mạnh mẽ, triệt để
12
Q
Constant
A
Liên tục, không ngừng
13
Q
Compensate
A
Sự đền bù
14
Q
Obligation
A
Nghĩa vụ, trách nhiệm
15
Q
Authorize
A
Uỷ quyền, cho phép
16
Q
Prohibit
A
Ngăn cấm, không cho phép
17
Q
Abolish
A
Thủ tiêu, huỷ bỏ
18
Q
Enforce
A
Làm cho có hiệu lực
19
Q
Restrict
A
Hạn chế
20
Q
Legislation
A
Pháp luật
21
Q
Evaluate
A
Đánh giá