HACK DAY 1 Flashcards
1
Q
résumé
A
Sơ yếu lý lịch
2
Q
Cover letter
A
Đơn xin việc
3
Q
Opening
A
Vị trí trống, lễ khai trương
4
Q
Meet
A
Đáp ứng/ thoả mãn
5
Q
Demand
A
Yêu cầu
6
Q
Competent
A
Rất có khả năng
7
Q
Eligible
A
Đủ tư cách/ thích hợp
8
Q
Indentify
A
Nhận diện, nhận ra
9
Q
Associate
A
Liên kết
10
Q
Managerial
A
Thuộc về quản lý
11
Q
Diligent
A
Siêng năng, cần cù
12
Q
Proficiency
A
Sự thành thạo
13
Q
Prospective
A
Có triển vọng/ tiềm năng/ tương lai
14
Q
Appeal
A
Lôi cuốn, thu hút, kêu gọi = attract
15
Q
Apprehensive
A
Lo lắng, e sợ