HACK DAY 3 Flashcards
1
Q
Acccustomed
A
Quen với, thành thói quen
2
Q
Divison
A
Bộ phận, sự phân chia
3
Q
Instruct
A
Hướng dẫn
4
Q
Assignment
A
Công việc, nhiệm vụ
5
Q
Extension
A
Sự gia hạn, kéo dài, mở rộng
6
Q
Delegate
A
Uỷ quyền, uỷ thác
7
Q
Attentively
A
Chăm chú
8
Q
Supervision
A
Sự giám sát
9
Q
Draw=attract
A
Thu hút
10
Q
Reluctantly
A
Miễn cưỡng, bất đắc dĩ
11
Q
Acquaint
A
Làm quen với
12
Q
Convey
A
Truyền đạt, vận chuyển
13
Q
Oversee
A
Giám sát, quan sát
14
Q
Oversee
A
Giám sát, quan sát