New Words 1 Flashcards

1
Q

Bend over

A

Cúi xuống

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

Prop against

A

Dựa vào đâu đó

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

Conduct a phone coversation

A

Nói chuyện điện thoại

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

Podium

A

Bục giảng/ thuyết trình

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

Sort out

A

Phân loại / giải quyết

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

Eating utensil

A

Dụng cụ ăn uống

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

Sweep

A

Quét

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

Browse

A

Đi xung quanh

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

Display

A

Phòng trưng bày

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

Address (V)

A

Diễn thuyết

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

Contribute

A

Đóng góp

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

Fundraiser

A

Gây quỹ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

Tempest

A

Bão tố

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

Unoccupied

A

Không có người

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

Pedestrian

A

Người đi bộ, khách bộ hành

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

Intersection

A

Ngã tư

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

Merchandise

A

Hàng hoá

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

Malfunctional

A

Trục trặc

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

Fence

A

Hàng rào

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

Qualified

A

Đủ khả năng/ điều kiện

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

Renovation

A

Cải tạo

22
Q

Interior

A

Nội thất

23
Q

Spacious

A

Rộng rãi

24
Q

Seminar

A

Hội thảo

25
Q

Compensate

A

Đền bù

26
Q

Procedure

A

Thủ tục

27
Q

Assistance

A

Hỗ trợ

28
Q

Survey

A

Khảo sát

29
Q

Statistics

A

Số liệu thống kê

30
Q

Corresponding

A

Tương ứng

31
Q

Corporation

A

Tập đoàn

32
Q

Vital

A

Thiết yếu, quan trọng

33
Q

Recruited

A

Tuyển dụng

34
Q

Contractor

A

Nhà thầu

35
Q

Figures

A

Số liệu

36
Q

The financial statement

A

Báo cáo tài chính

37
Q

Accompany

A

Đi cùng

38
Q

Property

A

Tài sản

39
Q

Peak

A

Cao điểm

40
Q

Ventilation

A

Thông gió

41
Q

Cooperative

A

Hợp tác xã/ cộng tác

42
Q

Alternative

A

Thay thế

43
Q

In keeping with

A

Phù hợp với

44
Q

Sprinklers

A

Vòi phun nước

45
Q

Patrons

A

Khách hàng thân thiết

46
Q

Adapt

A

Thích nghi

47
Q

Revise

A

Sửa lại

48
Q

Aid

A

Sự giúp đỡ

49
Q

Dispute

A

Tranh luận

50
Q

Complimentary

A

Miễn phí ( mời, biếu) / ca ngợi