New Words 1 Flashcards
1
Q
Bend over
A
Cúi xuống
2
Q
Prop against
A
Dựa vào đâu đó
3
Q
Conduct a phone coversation
A
Nói chuyện điện thoại
4
Q
Podium
A
Bục giảng/ thuyết trình
5
Q
Sort out
A
Phân loại / giải quyết
6
Q
Eating utensil
A
Dụng cụ ăn uống
7
Q
Sweep
A
Quét
8
Q
Browse
A
Đi xung quanh
9
Q
Display
A
Phòng trưng bày
10
Q
Address (V)
A
Diễn thuyết
11
Q
Contribute
A
Đóng góp
12
Q
Fundraiser
A
Gây quỹ
13
Q
Tempest
A
Bão tố
14
Q
Unoccupied
A
Không có người
15
Q
Pedestrian
A
Người đi bộ, khách bộ hành
16
Q
Intersection
A
Ngã tư
17
Q
Merchandise
A
Hàng hoá
18
Q
Malfunctional
A
Trục trặc
19
Q
Fence
A
Hàng rào
20
Q
Qualified
A
Đủ khả năng/ điều kiện
21
Q
Renovation
A
Cải tạo
22
Q
Interior
A
Nội thất
23
Q
Spacious
A
Rộng rãi
24
Q
Seminar
A
Hội thảo
25
Compensate
Đền bù
26
Procedure
Thủ tục
27
Assistance
Hỗ trợ
28
Survey
Khảo sát
29
Statistics
Số liệu thống kê
30
Corresponding
Tương ứng
31
Corporation
Tập đoàn
32
Vital
Thiết yếu, quan trọng
33
Recruited
Tuyển dụng
34
Contractor
Nhà thầu
35
Figures
Số liệu
36
The financial statement
Báo cáo tài chính
37
Accompany
Đi cùng
38
Property
Tài sản
39
Peak
Cao điểm
40
Ventilation
Thông gió
41
Cooperative
Hợp tác xã/ cộng tác
42
Alternative
Thay thế
43
In keeping with
Phù hợp với
44
Sprinklers
Vòi phun nước
45
Patrons
Khách hàng thân thiết
46
Adapt
Thích nghi
47
Revise
Sửa lại
48
Aid
Sự giúp đỡ
49
Dispute
Tranh luận
50
Complimentary
Miễn phí ( mời, biếu) / ca ngợi