New Words 1 Flashcards
1
Q
Bend over
A
Cúi xuống
2
Q
Prop against
A
Dựa vào đâu đó
3
Q
Conduct a phone coversation
A
Nói chuyện điện thoại
4
Q
Podium
A
Bục giảng/ thuyết trình
5
Q
Sort out
A
Phân loại / giải quyết
6
Q
Eating utensil
A
Dụng cụ ăn uống
7
Q
Sweep
A
Quét
8
Q
Browse
A
Đi xung quanh
9
Q
Display
A
Phòng trưng bày
10
Q
Address (V)
A
Diễn thuyết
11
Q
Contribute
A
Đóng góp
12
Q
Fundraiser
A
Gây quỹ
13
Q
Tempest
A
Bão tố
14
Q
Unoccupied
A
Không có người
15
Q
Pedestrian
A
Người đi bộ, khách bộ hành
16
Q
Intersection
A
Ngã tư
17
Q
Merchandise
A
Hàng hoá
18
Q
Malfunctional
A
Trục trặc
19
Q
Fence
A
Hàng rào
20
Q
Qualified
A
Đủ khả năng/ điều kiện