N4 - 7/2024 Flashcards
1
Q
答える
A
こたえる - trả lời
2
Q
教える
A
おしえる - dạy học
3
Q
天気予報
A
てんきよほう - dự báo thời tiết
4
Q
予約
A
よやく - đặt lịch
5
Q
公園
A
こうえん - công viên
6
Q
交通
A
こうつう - giao thông
7
Q
調べる
A
しらべる - điều tra/search
8
Q
探す
A
さがす - tìm kiếm
9
Q
厳しい
A
きびしい - Khó tính/nghiêm khắc
10
Q
珍しい
A
むずらしい - hiếm (hiếm có, ít)
11
Q
安全
A
あんぜん - an toàn
12
Q
心配
A
しんぱい - lo lắng
13
Q
安心
A
あんしん - an tâm
14
Q
十分 - 足りる
A
じゅうぶん - たりる: đủ
15
Q
人気がある にんき
A
にんき - nổi tiếng
16
Q
折る
A
おる - gập lại
17
Q
割る
A
わる - làm vỡ
18
Q
種類
A
しゅるい - loại
19
Q
技術
A
ぎじゅつ - kỹ thuật
20
Q
関係
A
かんけい - mối quan hệ
21
Q
体験
A
たいけん - trải nghiệm
22
Q
比べる
A
くらべる - so với
23
Q
並べる
A
ならべる - sắp xếp
24
Q
を続ける
A
つづける - tiếp tục 1 việc gì đó
25
が続く
つづく - cái gì đang tiếp tục
26
騒ぐ
さわぐ - làm ồn
27
相談
そうだん - thảo luận
28
準備
じゅんび - chuẩn bị
29
盗む 盗まれる
ぬすむ - trộm/cướp
30
女性
じょせい - con gái
31
男性
だんせい - con trai
32
腕
うで - cánh tay
33
生産 =作る
せいさん = つくる: sản xuất
34
人口
じんこう - dân số
35
逃げる
にげる - trốn/tránh
36
泥棒
どろぼう - kẻ trộm
37
犯人
はんにん - tội phạm
38
覚える
おぼえる - ghi nhớ
39
専門の言葉
せんもんのことば - từ ngữ chuyên môn
40
Nと言います
いいます - được goi là
41
Nに便利です
Tiện lợi cho N
42
だんだん
dần dần
43
だいたい
đại khái, thường
44
微小
びしょう - nhỏ
45
途中で
とちゅう - giữa chừng
46
Vたことがある
đã từng làm gì đó
47
Vてはいけない=Vてはだめ
Không được làm V
48
Vないといけない=Vなければならない
Phải làm V
49
Vなくてもいい
Không làm V cũng được
50
Vないほうがいい
Không nên làm V
51
喜ぶ
よろこぶ - Vui vẻ , hạnh phúc
52
Nにします
Chọn N
53
予約
よやく - đặt lịch hẹn
54
空く
あく - trống
55
返す
かえす - trả đi
56
会場に着く
かいじょう につく - đến hội trường
57
建物
たてもの - Tòa nhà
58
気がつく
nhận ra
59
特に
とくに - đặc biệt
60
料金
りょうきん - phí
61
払う
はらう - trả
62
大会議室
だいーかいぎしつ - Phòng họp lớn
63
調べる
しらべる - Điều tra/Tra/tìm kiếm
64
探す
さがす - Tìm kiếm
65
失礼
しつれい - thất lễ
66
昨日
きのう - hôm qua
67
言葉
ことば - câu
68
質問
しつもん - câu hỏi
69
次
つぎ - tiếp theo
70
びっくりする
giật mình / bất ngờ
71
飛行機
ひこうき - máy bay
72
難しい
むずかしい - khó
73
バス停
バスてい - Trạm dung xe bus
74
意味
いみ - Ý nghĩa
75
入学
にゅうがく - nhập học
76
過ぎる
すぎる - trôi qua/quá
77
普通
ふつう - thông thường
78
片道
かたみち - 1 chiều
79
景色
けしき - phong cảnh
80
変な
へんな - lạ lùng