N4 - 7/2024 Flashcards

1
Q

答える

A

こたえる - trả lời

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

教える

A

おしえる - dạy học

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

天気予報 

A

てんきよほう - dự báo thời tiết

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

予約 

A

よやく - đặt lịch

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

公園 

A

こうえん - công viên

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

交通 

A

こうつう - giao thông

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

調べる 

A

しらべる - điều tra/search

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

探す 

A

さがす - tìm kiếm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

厳しい 

A

きびしい - Khó tính/nghiêm khắc

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

珍しい 

A

むずらしい - hiếm (hiếm có, ít)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

安全 

A

あんぜん - an toàn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

心配 

A

しんぱい - lo lắng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

安心 

A

あんしん - an tâm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

十分 - 足りる

A

じゅうぶん - たりる: đủ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

人気がある にんき

A

にんき - nổi tiếng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

折る

A

おる - gập lại

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

割る 

A

わる - làm vỡ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

種類 

A

しゅるい - loại

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

技術 

A

ぎじゅつ - kỹ thuật

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

関係 

A

かんけい - mối quan hệ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

体験 

A

たいけん - trải nghiệm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
22
Q

比べる 

A

くらべる - so với

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
23
Q

並べる

A

ならべる - sắp xếp

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
24
Q

を続ける 

A

つづける - tiếp tục 1 việc gì đó

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
25
が続く 
つづく - cái gì đang tiếp tục
26
騒ぐ 
さわぐ - làm ồn
27
相談 
そうだん - thảo luận
28
準備 
じゅんび - chuẩn bị
29
盗む  盗まれる 
ぬすむ - trộm/cướp
30
女性 
じょせい - con gái
31
男性 
だんせい - con trai
32
腕 
うで - cánh tay
33
生産 =作る 
せいさん = つくる: sản xuất
34
人口 
じんこう - dân số
35
逃げる 
にげる - trốn/tránh
36
泥棒
どろぼう - kẻ trộm
37
犯人 
はんにん - tội phạm
38
覚える 
おぼえる - ghi nhớ
39
専門の言葉 
せんもんのことば - từ ngữ chuyên môn
40
Nと言います 
いいます - được goi là
41
Nに便利です
Tiện lợi cho N
42
だんだん
dần dần
43
だいたい
đại khái, thường
44
微小 
びしょう - nhỏ
45
途中で 
とちゅう - giữa chừng
46
Vたことがある
đã từng làm gì đó
47
Vてはいけない=Vてはだめ
Không được làm V
48
Vないといけない=Vなければならない
Phải làm V
49
Vなくてもいい
Không làm V cũng được
50
Vないほうがいい
Không nên làm V
51
喜ぶ 
よろこぶ - Vui vẻ , hạnh phúc
52
Nにします
Chọn N
53
予約 
よやく - đặt lịch hẹn
54
空く 
あく - trống
55
返す 
かえす - trả đi
56
会場に着く 
かいじょう につく - đến hội trường
57
建物 
たてもの - Tòa nhà
58
気がつく
nhận ra
59
特に 
とくに - đặc biệt
60
料金 
りょうきん - phí
61
払う 
はらう - trả
62
大会議室  
だいーかいぎしつ - Phòng họp lớn
63
調べる 
しらべる - Điều tra/Tra/tìm kiếm
64
探す 
さがす - Tìm kiếm
65
失礼 
しつれい - thất lễ
66
昨日 
きのう - hôm qua
67
言葉 
ことば - câu
68
質問 
しつもん - câu hỏi
69
次 
つぎ - tiếp theo
70
びっくりする
giật mình / bất ngờ
71
飛行機 
ひこうき - máy bay
72
難しい 
むずかしい - khó
73
バス停 
バスてい - Trạm dung xe bus
74
意味 
いみ - Ý nghĩa
75
入学 
にゅうがく - nhập học
76
過ぎる 
すぎる - trôi qua/quá
77
普通 
ふつう - thông thường
78
片道 
かたみち - 1 chiều
79
景色 
けしき - phong cảnh
80
変な 
へんな - lạ lùng