N4 - 2017 Flashcards

1
Q

A

đá いし

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

岩 

A

tảng đá いわ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

砂 

A

cát すな

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

草 

A

cỏ くさ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

木の枝 

A

cành cây 木のえだ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

体験 

A

Trải nghiệm たいけん

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

港 

A

cảng みなと

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

湖 

A

hồ みずうみ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

池 

A

ao いけ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

眠い 

A

buồn ngủ ねむい

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

寝る 

A

ngủ ねる

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

電気 

A

điện きんき

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

雷 

A

sấm sét かみなり

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

曇り 

A

đám mây くもり

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

冷える 

A

lạnh ひえる

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

が直る  |を直す

A

được sửa chữa | sửa なおる

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

が治る  | を治す

A

khỏi bệnh | chữa bệnh なおる

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

濡れる 

A

ướt ぬれる

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

脱ぐ 

A

cởi ぬぐ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

が乾く  | を乾かす

A

khô | làm khô かわく

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

大事な 

A

quan trọng, đặc biệt だいじ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
22
Q

熱心な 

A

Chăm chỉ, nhiệt huyết ねっしん

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
23
Q

気分がいい><悪い

A

tình hinh sk/cảm giác

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
24
Q

しゅみがある

A

có sở thích

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
25
案内 
hướng dẫn あんない
26
安心 
an tâm あんしん
27
約束 
hẹn やくそく
28
利用 = 使用 
sử dụng りよう = しよう
29
世話をする 
chăm sóc せわをする
30
用意=準備 
chuẩn bị ようい = じゅんび
31
選ぶ 
lựa chọn えらぶ
32
賛成 
tán thành さんせい
33
反対 
phản đối はんたい
34
挨拶 
chào hỏi あいさつ
35
相談 
trao đổi そうだん
36
返事 
phản hồi へんじ
37
伝える 
truyền đạt つたえる
38
拾う 
nhặt lên ひろう
39
機械 
máy móc きかい
40
間違える 
nhầm sai まちがえる
41
結構 
tương đối / khá là けっこう
42
危険=危ない 
nguy hiểm きけん = あぶない
43
自由 
tự do じゆう
44
安全 
an toàn あんぜん
45
無料 
miễn phí むりょう
46
辞める 
dừng HĐ gì đó やめる
47
閉める 
đóng lại しめる
48
出発 
xuất phát しゅっぱつ
49
着く 
đến nơi つく
50
出る
Đi ra khỏi/khởi hành
51
丁寧 
cẩn thận / lịch sự ていねい
52
うまい=じょうず
giỏi
53
寝坊する: 
ngủ quên ねぼうする
54
留守
vắng nhà るす
55
席 
chỗ ngồi せき
56
親切な 
tốt bụng しんせつな
57
医者 
bác sĩ いしゃ
58
を割る | が割れる
làm vỡ | bị vỡ わる
59
遅刻 
trễ giờ ちこく
60
おしゃべり
nói chuyện
61
1個ずつ
từng cái 1
62
ずっと
Hơn nhiều / mãi mãi,suốt
63
もっと
hơn nữa
64
きっと
chắc chắn là
65
Nにします
Quyết đinh N/Làm N
66
噛む
cắn かむ
67
Vたところ
Vừa mới hoàn thành
68
を壊す | が壊れる
Làm hỏng こわす | Bị hỏng こわれる
69
玄関
hành lang, sảnh げんかん
70
そば
bên cạnh
71
それ+なら
nếu như vậy
72
Aい→ Aければ
Nếu A
73
Aな/N → A/Nなら
nếu A/N
74
それに
Hơn nữa, thêm vào đó
75
それで
Vì thế
76
返す 
かえす trả
77
貸す
かす cho mượn
78
のこる|のこす
còn sót lại 残る| để lại 残す
79
Nについて
Liên quan/về N
80
Vてもいいです
Làm gì cũng được phép
81
注意 
Chú ý ちゅうい
82
開く
ひらく Mở cửa
83
以外
いがい Ngoại trừ/Ngoài
84
きれいか, どうかききたいです
Tôi muốn nghe/hỏi xem là nó có đẹp or không/ntn?
85
探す
さがす Tìm kiếm
86
載る
のる hiển thị/trưng bày lên
87
受ける
うける tiếp nhận
88
空気
くうき không khí
89
あいだ trong khoảng thời gian
90
たまに
thỉnh thoảng
91