N4 - 2017 Flashcards
1
Q
石
A
đá いし
2
Q
岩
A
tảng đá いわ
3
Q
砂
A
cát すな
4
Q
草
A
cỏ くさ
5
Q
木の枝
A
cành cây 木のえだ
6
Q
体験
A
Trải nghiệm たいけん
7
Q
港
A
cảng みなと
8
Q
湖
A
hồ みずうみ
9
Q
池
A
ao いけ
10
Q
眠い
A
buồn ngủ ねむい
11
Q
寝る
A
ngủ ねる
12
Q
電気
A
điện きんき
13
Q
雷
A
sấm sét かみなり
14
Q
曇り
A
đám mây くもり
15
Q
冷える
A
lạnh ひえる
16
Q
が直る |を直す
A
được sửa chữa | sửa なおる
17
Q
が治る | を治す
A
khỏi bệnh | chữa bệnh なおる
18
Q
濡れる
A
ướt ぬれる
19
Q
脱ぐ
A
cởi ぬぐ
20
Q
が乾く | を乾かす
A
khô | làm khô かわく
21
Q
大事な
A
quan trọng, đặc biệt だいじ
22
Q
熱心な
A
Chăm chỉ, nhiệt huyết ねっしん
23
Q
気分がいい><悪い
A
tình hinh sk/cảm giác
24
Q
しゅみがある
A
có sở thích
25
Q
案内
A
hướng dẫn あんない
26
Q
安心
A
an tâm あんしん
27
Q
約束
A
hẹn やくそく
28
Q
利用 = 使用
A
sử dụng りよう = しよう
29
Q
世話をする
A
chăm sóc せわをする
30
Q
用意=準備
A
chuẩn bị ようい = じゅんび
31
Q
選ぶ
A
lựa chọn えらぶ
32
Q
賛成
A
tán thành さんせい
33
Q
反対
A
phản đối はんたい
34
Q
挨拶
A
chào hỏi あいさつ
35
Q
相談
A
trao đổi そうだん
36
Q
返事
A
phản hồi へんじ