N4 - 7/2023 Flashcards
1
Q
つごう がいい><悪い
A
Bạn có thời gian / rảnh không?
2
Q
起きます おきます
A
thức dậy
3
Q
置きます おきます
A
đặt/để
4
Q
着きます つきます
A
đến (tới nơi)
5
Q
着ます きます
A
mặc
6
Q
糸 いと
A
Chỉ
7
Q
針 はり
A
Kim
8
Q
特別 特に とくに とくべつな
A
Đặc biệt
9
Q
工場 こうじょう
A
nhà máy
10
Q
場所 ばしょ
A
địa điểm
11
Q
お湯 おゆ
A
nước nóng
12
Q
公園 こうえん
A
Công viên
13
Q
軽い かるい
A
Nhẹ
14
Q
試験 しけん
A
bài kiểm tra (thí nghiệm)
15
Q
経験 けいけん
A
kinh nghiệm
16
Q
検査 けんさ
A
kiểm tra/đánh giá
17
Q
意見 いけんを聞く
A
lấy/lắng nghe ý kiến
18
Q
相談 そうだん
A
trao đổi/thảo luân
19
Q
賛成 せいさん >< 反対 はんたい
A
Tán thành >< Phản đối
20
Q
成功 せいこう >< 失敗 しっぱい
A
Thành công >< Thất bại
21
Q
輸出 ゆしゅつ >< 輸入 ゆにゅう
A
Xuất khẩu >< Nhập khẩu
22
Q
動く うごく
A
Cử động / di chuyển
23
Q
Pに向かう むかう
A
hướng/đi đên đâu
24
Q
Pに寄る よる
A
ghé qua đâu
25
進む すすむ
tiến tới
26
過ぎる すぎる
quá
27
必要 ひつよう
cần
28
十分 じゅうぶん ・ 足り
đủ
29
大事 だいじ
quan trọng
30
けんかをする
cãi nhau
31
お金を払う はらう
trả tiền
32
振り込む
đổi tiền
33
お金を引き出す ひきだす
rút (tiền..)
34
が残る のこる
còn lại/sót lại
35
を残す のこす
để lại
36
えさをやる
cho ăn
37
汚れる よごれる
Bẩn
38
冷える ひえる
nguội/lạnh
39
規則 きそく / ルール
luật
40
お湯を沸かす おゆをわかす
nấu nước sôi
41
荷物 にもつ
hành lý
42
Nずつ
từng N một
43
すっかり
hoàn tòan
44
庭 にわ
vườn
45
本当に ほんとうに
Thật sự
46
音 おと がします
có tiếng động
47
匂い におい がします
tỏa mùi
48
を飾ります かざります
trang trí
49
地下鉄 ちかてつ
tàu điện ngầm
50
Vたほうがいいです
Bạn nên làm V (khuyên người khác)
51
Vてもらいますか?=Vてもらう?=Vてもらえる
Bạn có thể làm V giúp tôi được không?
52
最も もっとも
nhất
53
間に あいだに | Vている間に
trong khi
54
NがPにいる/ある
có N ở P
55
NがPでVる
Làm V ở P
56
絵本 えほん
sách truyện tranh
57
あんな色のシャツ
cái áo màu đó
58
文章 ぶんしょう
đoạn văn
59
作文 さくぶん
bài viết
60
留学生 りゅうがくせい
du học sinh
61
景色 けしき
phong cảnh
62
全然 ぜんぜん
hoàn toàn
63
違う ちがう
khác/sai
64
それで
vì thế
65
それに
hơn nữa
66
取ります とります
lấy
67
取替え とりかえる
đổi
68
返す かえす
trả lại
69
合う あう
phù hợp/thích hợp
70
親 おや
bố mẹ
71
困ります こまります
phiền phức
72
紙 かみ
giấy
73
洗う あらう
rửa
74
便利 べんり
tiện lợi
75
不便 ふべん
bất tiện
76
卒業式 そつぎょうしき
lễ tốt nghiệp
77
挨拶 あいさつ
chào hỏi
78
送る おくる
gửi
79
頼む たのむ
nhờ vả
80
一緒に いっしょに
cùng với
81
生活 せいかつ
cuộc sống
82
散歩 さんぽ
đi tản bộ
83
誰にも:だれ
ai cũng
84
遠慮 えんりょ
ngại ngùng
85
週末 しゅまつ
cuối tuần
86
近所 きんじょ
vùng lân cận/hàng xóm
87
季節 きせつ
bốn mùa
88
最初 さいしょ
ban dầu
89
放送 ほうそう
phát thanh
90
思い出す おもいだす
nhớ lại
91
場所 ばしょ=所 ところ
địa điểm
92
慣れる なれる
quen với
93
気になる
bận tâm
94
出発 しゅっぱつ
xuất phát
95
料金 りょうきん
phí
96
空く あく
trống
97
予約 よやく
hẹn/đặt lịch
98
行き ゆき
Chiều đi
99
帰り かえり
Chiều về
100