N4 - 7/2023 Flashcards
つごう がいい><悪い
Bạn có thời gian / rảnh không?
起きます おきます
thức dậy
置きます おきます
đặt/để
着きます つきます
đến (tới nơi)
着ます きます
mặc
糸 いと
Chỉ
針 はり
Kim
特別 特に とくに とくべつな
Đặc biệt
工場 こうじょう
nhà máy
場所 ばしょ
địa điểm
お湯 おゆ
nước nóng
公園 こうえん
Công viên
軽い かるい
Nhẹ
試験 しけん
bài kiểm tra (thí nghiệm)
経験 けいけん
kinh nghiệm
検査 けんさ
kiểm tra/đánh giá
意見 いけんを聞く
lấy/lắng nghe ý kiến
相談 そうだん
trao đổi/thảo luân
賛成 せいさん >< 反対 はんたい
Tán thành >< Phản đối
成功 せいこう >< 失敗 しっぱい
Thành công >< Thất bại
輸出 ゆしゅつ >< 輸入 ゆにゅう
Xuất khẩu >< Nhập khẩu
動く うごく
Cử động / di chuyển
Pに向かう むかう
hướng/đi đên đâu
Pに寄る よる
ghé qua đâu
進む すすむ
tiến tới
過ぎる すぎる
quá
必要 ひつよう
cần
十分 じゅうぶん ・ 足り
đủ
大事 だいじ
quan trọng
けんかをする
cãi nhau
お金を払う はらう
trả tiền
振り込む
đổi tiền
お金を引き出す ひきだす
rút (tiền..)
が残る のこる
còn lại/sót lại
を残す のこす
để lại
えさをやる
cho ăn
汚れる よごれる
Bẩn
冷える ひえる
nguội/lạnh
規則 きそく / ルール
luật
お湯を沸かす おゆをわかす
nấu nước sôi