N4 - 12/2021 Flashcards

1
Q

答えます :こたえます

A

trả lời

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

教えます :おしえます

A

chỉ, dạy

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

頭 あたま

A

đầu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

形 かたち 

A

hình dáng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

最後 さいご

A

cuối

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

最初 さいしょ

A

đầu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

遠い とおい

A

xa

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

細い ほそい

A

thon dài

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

遅い おそい

A

muộn/trễ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

春 はる

A

mùa xuân

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

夏 なつ

A

mùa hè

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

秋 あき

A

mùa thu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

冬 ふゆ

A

mùa đông

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

予定 よてい

A

dự định

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

予習 よしゅう

A

soạn bài

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

英語 えいご

A

tiếng anh

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

映画 えいが

A

phim

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

送る おくる

A

gửi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

知る しる

A

biết

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

売る うる

A

bán

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

働く はたらく

A

làm việc

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
22
Q

連絡 れんらく

A

liên lạc

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
23
Q

曇り くもり

A

mây

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
24
Q

ひげ

A

râu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
25
ゆび 指
ngón tay
26
うで
cánh tay
27
爪 つめ
móng
28
足りる たりる
đủ
29
繰り替える くりかえる
lặp lại
30
習慣 しゅうかん
phong tục
31
経験 けいけん
kinh nghiệm
32
経済 けいざい
kinh tế
33
結果: けっか
kết quả
34
アンケート
khảo sát
35
アルコール
rượu
36
貯金 ちょきん
tiền tiết kiệm
37
振り込み ふりこみ
chuyển khoản
38
付く つく
gắn/dính
39
届く とどく
gửi đến
40
映る  うつる
phản ánh/phản chiếu
41
片道 かたみち
1 chiều
42
往復 おうふく
khứ hồi
43
案内 あんない
hướng dẫn
44
拾う ひろう
nhặt lên
45
片付ける かたづける
dọn dẹp
46
捕まえる つかまえる
bắt/tóm
47
警察 けいさつ
cảnh sát
48
どろぼう
kẻ trộm
49
包む つつむ
quấn/bọc
50
秘密 ひみつ 内緒 ないしょ
bí mật
51
にこにこする
cười tủm tỉm
52
やわらかい 柔らかい
mềm
53
硬い かたい
cứng
54
にがい 苦い
đắng
55
つめたい  冷たい
lạnh
56
きたない 汚い
bẩn
57
帰国 きこく
về nước
58
お礼 おれい
cảm ơn
59
おれいの手紙をNに送る
gửi thư cảm ơn cho N
60
名刺 めいしを交換(こうかん)する
trao đổi danh thiếp
61
蒸し暑い むしあつい
nóng oi ả
62
計画 けいかく を立てる(たてる
xây dựng kế hoạch
63
が決まる きまる
được quyết định
64
を育てる そだてる
nuôi nấng
65
が育つ  そだつ 
được nuôi nấng
66
お金を稼ぐ おかねをかせぐ
kiếm tiền
67
もうすぐ
sắp sửa
68
図書館 としょかん
thư viện
69
それに
ngoài ra
70
橋 はし
cây cầu
71
紹介 しょうかい
giải thích
72
紙  かみ
giấy
73
貼る はる
dán
74
今週中 こんしゅうじゅう
trong tuần này
75
を集める あつめる | が集まる あつまる
Tập hợp | Tập trung
76
体育館 たいいくかん
nhà đa năng
77
利用料金 りようりょうきん
phí sử dụng
78
早起き
dậy sớm
79
宿題 しゅくだい
bài tập
80
夜遅く よるおそく
tối muộn
81
Nより
So với N
82
返事 へんじ
hồi đáp
83
説明会 せつめいかい
buổi diễn thuyết
84
必要 ひつよう
cần thiết
84
草 くさ
cỏ
84
ふうとう 封筒
phong bì
85
太陽 たいよう
mặt trời
86
周り まわり
xung quanh
87
よろこぶ 喜ぶ
vui vẻ/hạnh phúc
88
けっこう
khá là
89
灰皿 はいざら
gạt tàn
90
花瓶 かびん
lọ hoa
91
用意 ようい
chuẩn bị
92
会場 かいじょう
hội trường
93
あす
ngày mai
94
雨がやむ
mưa tạnh
95
移る うつる
di chuyển