N4 - 2021 Vocabulary Flashcards
1
Q
いがい(以外)
A
ngoại trừ
2
Q
いない
A
trong khoảng
3
Q
いか(以下)
A
<=
4
Q
いじょう··
A
> =
5
Q
ふく
A
thổi
5
Q
とかい
A
thành phố
6
Q
おそわる·
A
dạy học
7
Q
ひく
A
kéo
8
Q
じょせい
A
nữ
9
Q
おこなう
A
thực hiện
10
Q
がっこうにかよう
A
đi học
11
Q
かたい
A
cứng
11
Q
ねっしん
A
nhiệt tình
12
Q
どうぐ (道具)
A
dụng cụ
13
Q
はがき
A
phong bì
14
Q
はる
A
dán
15
Q
ぬる
A
quét/bôi
16
Q
せいさん
A
sản xuất
17
Q
えいぎょう
A
kinh doanh
18
Q
ぼうえき
A
thương mại
19
Q
ゆしゅつ
A
suất khẩu
20
Q
(が)うごく
A
di chuyển
21
Q
ゆにゅう
A
nhập khẩu
22
Q
たずねる
A
hỏi thăm
23
Q
(を)すすむ
A
tiến lên
24
Q
けいかく
A
kế hoạch
25
Q
あいさつ
A
chào hỏi
26
Q
ひみつ
A
bí mật
27
Q
うむ
A
đẻ
28
Q
ふごうかくになる
A
trượt
29
Q
ごうかくする
A
đỗ(thi)
30
Q
けっか
A
kết quả
31
Q
うんどう
A
vận động
32
Q
さいきん
A
gần đây
33
Q
へんじする·
A
phản hồi
34
Q
おねがいします=たのみます
A
nhờ vả
35
Q
しょうかいする
A
giới thiệu
36
Q
ざあざあ···
A
rào rào / ào ào (mưa rơi)
37
Q
こまかい
A
nhỏ / mỏng
38
Q
とおります·
A
đi qua
39
Q
こしょう
A
hỏng·
40
Q
こじょう
A
nhà máy
41
Q
(が)落ちる(おちる)
A
rơi