N4 - 2021 Vocabulary Flashcards

1
Q

いがい(以外)

A

ngoại trừ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

いない

A

trong khoảng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

いか(以下)

A

<=

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

いじょう··

A

> =

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

ふく

A

thổi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

とかい

A

thành phố

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

おそわる·

A

dạy học

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

ひく

A

kéo

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

じょせい

A

nữ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

おこなう

A

thực hiện

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

がっこうにかよう

A

đi học

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

かたい

A

cứng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

ねっしん

A

nhiệt tình

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

どうぐ (道具)

A

dụng cụ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

はがき

A

phong bì

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

はる

A

dán

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

ぬる

A

quét/bôi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

せいさん

A

sản xuất

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

えいぎょう

A

kinh doanh

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

ぼうえき

A

thương mại

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

ゆしゅつ

A

suất khẩu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

(が)うごく

A

di chuyển

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

ゆにゅう

A

nhập khẩu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
22
Q

たずねる

A

hỏi thăm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
23
Q

(を)すすむ

A

tiến lên

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
24
Q

けいかく

A

kế hoạch

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
25
Q

あいさつ

A

chào hỏi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
26
Q

ひみつ

A

bí mật

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
27
Q

うむ

A

đẻ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
28
Q

ふごうかくになる

A

trượt

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
29
Q

ごうかくする

A

đỗ(thi)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
30
Q

けっか

A

kết quả

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
31
Q

うんどう

A

vận động

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
32
Q

さいきん

A

gần đây

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
33
Q

へんじする·

A

phản hồi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
34
Q

おねがいします=たのみます

A

nhờ vả

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
35
Q

しょうかいする

A

giới thiệu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
36
Q

ざあざあ···

A

rào rào / ào ào (mưa rơi)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
37
Q

こまかい

A

nhỏ / mỏng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
38
Q

とおります·

A

đi qua

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
39
Q

こしょう

A

hỏng·

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
40
Q

こじょう

A

nhà máy

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
41
Q

(が)落ちる(おちる)

A

rơi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
42
Q

(を)おとす

A

làm rơi

43
Q

たおれる

A

đổ

44
Q

てんきじょほう

A

dự báo thời tiết

45
Q

おなじ

A

giống

46
Q

だんだん·

A

dần dần·

47
Q

とくべつ

A

đặc biệt

48
Q

よく

A

thường

49
Q

いちにち(なか)じゅう

A

trong vòng 1 ngày

50
Q

予定(よてい)

A

dự định

51
Q

きょうみをもつ

A

Sở thích, mối quan tâm đến …..

52
Q

けんがく(見学)

A

kiến tập

53
Q

練習(れんしゅう)

A

tập luyện

54
Q

ずっと

A

suốt, luôn luôn

55
Q

もっと

A

thêm, hơn nữa

56
Q

やっと

A

Cuối cùng thì….

57
Q

また

A

lại một lần nữa

58
Q

ボールを打つ(うつ)

A

đánh bóng, đập bóng

59
Q

野球(やきゅう)

A

bóng chày

59
Q

難しい(むずかしい)

A

khó

60
Q

やはり(viết)・やっぱり(nói)

A

quả nhiên là

61
Q

それで

A

vì thế (phía sau là HĐ)

62
Q

それに

A

hơn nữa

63
Q

けれでも=けど=でも

A

tuy nhiên

64
Q

そのため=それから=ですから

A

vì thế (phía sau là kết quả)

65
Q

いつか

A

một ngày nào đó

66
Q

そして

A

Và … (Nối 2 vế)

66
Q

お知らせ(おしらせ)

A

thông báo

67
Q

授業(じゅぎょう)

A

tiết học

68
Q

(を)を)受けます(うけます)

A

tham dự

69
Q

いつもより

A

so với mọi lần

70
Q

かわります

A

thay đổi

71
Q

一緒(いっしょ)に

A

cùng với ai

72
Q

乗って(のります)

A

leo núi

73
Q

趣味(しゅみ)

A

sở thích

74
Q

景色(けしき)

A

phong cảnh

75
Q

たのしみ

A

thú vui

76
Q

先輩(せんぱい)

A

hầu bối

77
Q

残念(ざんねん)

A

đáng tiếc

78
Q

咲く(さく)

A

nở

79
Q

向かい(むかい)

A

hướng đến

80
Q

止まって(とまって)

A

dừng

81
Q

N+だい(べんとうだい)

A

tiền …

82
Q

払う(はらう)

A

trả

83
Q

机(つくえ)

A

bàn

84
Q

嫌いな(きらい)

A

ghét

85
Q

覚える(おぼえる)

A

ghi nhớ

86
Q

予定(よてい)

A

dự định

87
Q

国際(こくさい)

A

quốc tế

88
Q

料理(りょうり)

A

đồ ăn

89
Q

ただ=無料(むりょう)

A

miễn phí

90
Q

教室(きょうしつ)

A

lớp học

91
Q

ききとりをします

A

nghe hiểu

92
Q

レジ

A

quầy tính tiền

93
Q

てぶくろ

A

găng tay

94
Q

おきゃくさん=おきゃくさま

A

khách hàng

95
Q

見学 けんがく

A

Kiến tập

96
Q

くつをぬぐ

A

cởi giày

97
Q

いちばんおおい=もっとも

A

nhiều nhất

98
Q

(を)変える かえる

A

thay đổi

99
Q

(が)変わる かわる

A

bị thay đổi

100
Q

数 かず

A

số lượng

101
Q

種類 しゅるい

A

loại

102
Q

にんじん

A

cà rốt

103
Q

いかがですか。=どうですか

A

bạn nghĩ sao?

104
Q

よろしいですか=いいですか

A

có được không ạ?

105
Q

おととし

A

năm kia