Lesson 09 ASKING DIRECTIONS Flashcards
1
Q
chē
A
車
vehicle
(Surname)
차
xa, xe, xế
jwj
2
Q
cóng
A
從
from
(Surname)
종
tòng, tùng, thủng
ho-ooo
3
Q
dào
A
到
up to _ / X goes to PLACE / arrives
도
đáo, đáu, tráo
mg-ln
4
Q
diànchē
A
電車
streetcar
전차
mbwu _ jwj
5
Q
guò
A
過
X passes Y
과
qua, quá, góa/goá
y-bbr
6
Q
guǎi
A
拐
X turns / makes a turn (driving)
괴
quảy, quải, quái
q-rks
7
Q
gōnggòng
A
公共
public _
공공
công cộng
ci _ tc
8
Q
hào
A
號
number
호
hào, hiệu, hiều
rs-ypu
9
Q
hòu
A
後
afterwards
후
hậu
ho-vie
10
Q
huòzhě
A
或者
perhaps
혹자
irm _ jka
11
Q
kǒu
A
口
mouth / opening
구
khẩu
R
12
Q
lái
A
來
X comes
래〜내
lai, lay, lơi
doo
13
Q
mén
A
門
door / gate
문
môn, món, mon
an
14
Q
míngtian°
A
明天
tomorrow
ab _ mk
15
Q
qìchē
A
汽車
motor vehicle
기차
eomn _ jwj