Lesson 02 MEETING PEOPLE Flashcards
1
Q
[-ba°]
A
吧
(Final particle:) I take it _
r-au
2
Q
bù
A
不
not
불 / 부
bất, bưu, bỉ
mf
3
Q
guìxìng
A
貴姓
What is your name?
lmbuc _ vhqm
4
Q
guó
A
國
country / nation
¢
(Surname)
국
quốc
wirm
5
Q
huà
A
話
speech / language
화
thoại
yr-hjr
6
Q
huì
A
會
X is able to / can VERB
회
cối, hội
omwa
7
Q
jiù
A
就
only / merely
취
tựu
yf-iku
8
Q
Měiguo°
A
美國
the United States
미국
tg-k _ w-irm
9
Q
qián
A
錢
money / (Surname)
전
tiền
c-ii
10
Q
qǐng
A
請
please / X invites / requests / asks Y
청
thỉnh, tình, tính
yr-qmb
11
Q
qǐngwèn
A
請問
May I ask?
yr-qmb _ an-r
12
Q
rén
A
人
person / people / _man
인
nhân
O
13
Q
shì
A
是
X is _ / is true / is so
시
thị
amyo
14
Q
shuō
A
說
X speaks / talks / says Y
설
thuyết
yr-cru
15
Q
wáng
A
王
king / (Surname)
왕
vương, vượng
mg