Lesson 07 INQUIRING ABOUT PLACES Flashcards
1
Q
běi
A
北
north
북
bắc, bác, bấc
lm-p
2
Q
biān / biānr
A
邊
side
(Surname)
변
biên, ben, bên, ven
y-hus
3
Q
chéng
A
城
city
성
thành
g-ihs
4
Q
dà
A
大
X is big
대
đại
K
5
Q
dōng
A
東
east
(Surname)
동
đông
dw
6
Q
Dōngběi
A
Northeast China / Manchuria
동북
東北
đông bắc
7
Q
fángzi°
A
房子
house
hsyhs _ nd
8
Q
gōngyuán
A
公園
park
공원
công viên
ci _ wgrv
9
Q
háishi°
A
還是
or
ywlv _ amyo
10
Q
hòu
A
後
rear
(Surname)
후
hậu
ho-vie
11
Q
hú
A
湖
lake
호
hồ
e-jrb
12
Q
Húběi
A
湖北
(Province)
후베이
Hồ Bắc
13
Q
Húnán
A
湖南
(Province)
후난
Hồ Nam
14
Q
lǐ
A
裡 / 裏
inside
리~이
lí
l-wg / y-wgv
15
Q
lù
A
路
road
(Surname)
로~노
lộ
rm-her