Lektion 9 Flashcards

1
Q

Kunde, Kunden
Kundin, Kundinnen

A

der Kunde, die Kunden
der Kundin, die Kundinnen
khách hàng, customer

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

verbessern

A

cải thiện, to improve
ich verbessere
du verbesserst
er/sie/es verbessert
wir verbessern
ihr verbessert
sie/Sie verbessern
hat … verbessert

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

zeigen

A

chỉ ra, show ra, to point, to show
hat gezeigt

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

in Rente gehen

A

về hưu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

vergangen (adj)

A

quá khứ, past

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

ändern

A

thay đổi, chỉnh sửa, to modify
ich ändere
du änderst
er/sie/es ändert
wir ändern
ihr ändert
sie/Sie ändern
hat … geändert

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

stolz

A

tự hào, proudly, proud
Wir sind stolz auf dich = chúng tôi tự hào về bạn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

lächeln

A

cười, to smile, cười nhỏ nhẹ
hat … gelächelt

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

lachen

A

cười, to smile, cười lớn hơn
lachen über + jdn/etwas (akk)
hat … gelacht

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

Lächeln

A

das Lächeln
nụ cười

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

Fahrzeug, Fahrzeuge

A

das Fahrzeug, die Fahrzeuge
xe cơ giới

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

Prozent, Prozente

A

das Prozent, die Prozente
percent, %

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

Erfolg, Erfolge

A

der Erfolg, die Erfolge
thành công

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

einsparen

A

tiết kiệm, to save
ich spare ein
du sparst ein
er/sie/es spart ein
wir sparen ein
ihr spart ein
sie/Sie sparen ein
hat … eingespart

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

Einsparung, Einsparungen

A

die… sự tiết kiệm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

führen

A

dẫn dắt, lãnh đạo
hat getführt

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

Führer, Führer

A

der Führer, die Führer
người lãnh đạo

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

schmutzig

A

bẩn thỉu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

lackieren

A

sơn, to paint, to spray
hat lackiert

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

Lackieren, Lackieren

A

das Lackieren, die Lackieren
sự sơn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

tun vs machen

A

tun: chỉ về làm 1 cái gì đó chưa cụ thể, trừu tượng
machen: chỉ về chững việc cự thể

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
22
Q

bezahlen Urlaub

A

ngày nghỉ có lương

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
23
Q

Geschichte

A

die Geschichte
lịch sử

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
24
Q

verändern

A

thay đổi, to change
hat verändert

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
25
Q

winken

A

vẫy tay, to wave
winken + jdm/atwas = vẫy tay với ai đó/cái gì đó
einem Taxi winken..

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
26
Q

aufnehmen

A

to pick up, to take
Kontakt aufnehmen

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
27
Q

chia đuôi với danh từ k có mạo từ

A

(trong quảng cáo, menu..) thì đuổi của tính từ là đuôi của mạo từ
chú ý để ý danh từ đứng sau tính từ dativ như am/vom/zum thì tính là nó đã có mạo từ (dem) phía trước, nên k chia theo cách này đc

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
28
Q

Angestellte, Angestellten

A

der Angestellte, die Angestellten
employee, nhưng mà kiểu nhân viên văn phòng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
29
Q

Arbeiter, Arbeiter

A

der Arbeiter, die Arbeiter
employee, kiiểu lao động chây tay nhiều hơn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
30
Q

Bedingung, Bedingungen

A

…ung: die, -en
Điều kiện

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
31
Q

Arbeitsbedingungen

A

die Arbeitsbedingungen
điều kiện làm việc

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
32
Q

Betrieb, Betriebe

A

der Betrieb, die Betriebe
công ty = die Firma, die Firmen

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
33
Q

Export, Exporte

A

der Export, die Exporte
xuất khẩu

34
Q

Import, Importe

A

der Import, die Importe
nhập khẩu

35
Q

Halle, Hallen

A

die Halle, die Hallen
sảnh (lớn để chứa, xếp đồ), hall

36
Q

Lager, Lager

A

das Lager, die Lager
kho chứa hàng, warehouse

37
Q

LKW, LKWs

A

der LKW, die LKWs
xe tải, der Lastkraftwagen

38
Q

Lohn, Löhne

A

der Lohn, die Löhne
lương, salary

39
Q

Maschine, Maschinen

A

die Maschine, die Maschinen
may moc

40
Q

Mitarbeiter, Mitarbeiter

A

der Mitarbeiter, die Mitarbeiter
người làm cùng, đồng nghiệp

41
Q

Produktion, Produktionen

A

die Produktion, die Produktionen
san pham

42
Q

Team, Teams

A

das Team, die Teams

43
Q

Werk, Werke

A

das Werk, die Werke
nhà máy, factory

44
Q

Wirtschaft

A

die Wirtschaft
kinh tế, economy

45
Q

sinken

A

giảm, đi xuống, to sink, to go down
hat … gesunken

46
Q

sparen

A

tiết kiệm, to save
hat … gespart

47
Q

steigen

A

tăng, đi lên, trèo lên, to climb, to increase, to go up
ist gestiegen

48
Q

einsteigen
aussteigen
umsteigen
auf … steigen

A

to get on, lên xe, in einen Bus einsteigen
to get off, xuống xe, aus dem Bus aussteigen
wir steigen am nächsten Bahnhof um
trèo lên, auf dem Berg steigen

49
Q

selbstständig

A

độc tập, tự kinh doanh,
independent, self-employed

50
Q

Bericht, Berichte

A

der Bericht, die Berichte
bao cao, report

51
Q

Jahrzehnt, Jahrzehnte

A

das Jahrzehnt, die Jahrzehnte
thập kỷ

52
Q

Kontakt, Kontakte

A

der Kontakt, die Kontakte
liên hệ, contact

53
Q

Reparatur, Reparaturen

A

die Reparatur, die Reparaturen
sự sửa chữa

54
Q

Wagen, Wagen

A

der Wagen, die Wager
car

55
Q

erklären

A

giải thích, to explain
hat … erklärt

56
Q

international

A

tính quốc tế

57
Q

national

A

nội địa

58
Q

dringend

A

urgent, khẩn cấp

59
Q

Fließband, Fließbänder

A

das Fließband, die Fließbänder
băng chuyền….

60
Q

Arbeitsplatz, Arbeitesplätze

A

der Arbeitsplatz, die Arbeitsplätze
nơi làm việc

61
Q

effektiv

A

có hiệu quả

62
Q

Industriemeister

A

der Industriemeister
master về công nghiệp nặng
der Meister, die Meister: master, chuyên gia

63
Q

Die Produktion ist seit 1980 um 110 Prozent gestiegen

A

tăng khoảng 110%

64
Q

Konkurrenz, Konkurrenzen

A

die Konkurrenz, die Konkurrenzen
cuộc thi, cạnh tranh

65
Q

Festanstellung

A

die Festanstellung: công việc ổn định
die Festanstellung mit gutem Lohn

66
Q

Haushaltshilfe, Haushaltshilfen

A

die Haushaltshilfe, die Haushaltshilfen
nguoi giup viec

67
Q

erfolgreich

A

successful, successfully

68
Q

Ist dir das wichtig?
Wie wichtig ist/sind dir das/die?

A

với bạn nó quan trọng ko/quan trọng thế nào

69
Q

das is mir sehr wichtig
Mir is das nicht so wichtig

A

tới tôi nó co/ko quan trọng

70
Q

angestellt sein

A

làm thuê cho người khác

71
Q

selbstständig sein

A

tự làm việc cho mình, self-employed

72
Q

feste Arbeitszeiten

A

thời gian làm việc cố định

73
Q

flexible Arbeiszeiten

A

thời gian làm việc linh động

74
Q

Teilzeit arbeiten

A

làm việc part-time

75
Q

allein/im Team arbeiten

A

làm việc trong team/1 mình

76
Q

drinnen arbeiten

A

lam việc trong nhà

77
Q

draußen arbeiten

A

làm việc outside

78
Q

im Ausland arbeiten

A

làm việc nước ngoài

79
Q

Berufserfahrung

A

die Berufserfahrung
kinh nghiem lam viec

80
Q

Kunststoff, Kunststoffe

A

der Kunststoff, die Kunststoff
nhựa, plastic

81
Q

fordern

A

Yêu cầu, to demand
Hat … gefordert
Sie fordern mehr Lohn