Lektion 19 Flashcards

1
Q

Kulture

A

die Kulture
văn hoá, culture

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

Beginn

A

der Beginn
sự khởi đầu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

Club, Clubs

A

der Club, die Clubs

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

Publikum

A

das Publikum
khán giả

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

Spaziergang, Spaziergänge

A

der Spaziergang, die Spaziergänge
walk, đi dạo tham quan

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

Vorstellung, Vorstellungen

A

die Vorstellung, die Vorstellungen
buổi biểu diễn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

eröffnen

A

to open, mới mở cửa, khai trương
hat eröffnet

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

verlängern

A

to extend, kéo dài
hat verlängert

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

verpassen

A

to miss, bỏ lỡ
hat verpasst

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

ausgezeichnet

A

excellent, tuyệt vời
Ein ausgezeichneter Film!

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

beliebt

A

đc ưa thích

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

klassisch

A

cổ điển
>< modern

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

kulturell

A

thuộc về văn hoá (adj)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

überzeugen

A

thuyết phục, to convince
hat überzeugt

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

sich lohnen

A

có xứng đáng, to be worth it
hat gelont

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

probieren etwas

A

thử, to try
hay dùng với những thứ cụ thể (ko trừu tượng) like đồ ăn uống, áo quần…
hat etwas probiert

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

recht haben

A

đúng
hat recht gehabt

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

unternehmen etwas

A

to make something (etwas)
~ machen
hat unternommen

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

versuchen etwas

A

to try, thử cái gì đó, hay dùng với thứ trừu tượng hơn như công việc, việc làm….
hat etwas versucht

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

weggehen

A

to go out, cũng có nghĩa là xuất phát
ist weggehen

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

negativ
postive

A

tiêu cực
tích cự

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
22
Q

neugierig sein

A

tò mỏ
sein neugierig_ auf + acc
tò mò về cái gì đó

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
23
Q

wahr sein

A

là sự thật.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
24
Q

Schon gut.

A

đồng ý

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
25
Q

Unsinn!

A

cảm thán cái gì đó vô nghĩa (ko đồng tình)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
26
Q

Liebe

A

die Liebe
tình yêu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
27
Q

abstimmen

A

bỏ phiếu, to vote
ab.stimmen
hat abgestimmet

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
28
Q

nennen

A

to be called, đc gọi là, đc biết đến là
hat genannt

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
29
Q

Lesung, Lesungen

A

die Lesung, die Lesungen
buổi đọc sách

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
30
Q

Vernissage, Vernissagen

A

die Vernissage, die Vernissagen
buổi khai mạc của triển lãm tranh

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
31
Q

Konzert, Konzerte

A

das Konzert, die Konzerte
buổi hoà nhạc kiểu đêm nhạc

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
32
Q

Puppentheater, Puppentheater

A

das Puppentheater, die Puppentheater
rạp múa rối

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
33
Q

Ballett, Ballette

A

das Ballett, die Ballette
buổi diễn ba lê

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
34
Q

Oper, Opern

A

die Oper, die Opern
buổi diễn opera

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
35
Q

Musical, Musicals

A

das Musical, die Musicals
buổi nhạc kịch

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
36
Q

Zirkus, Zirkusse

A

der Zirkus, die Zirkusse
rạp xiếc, buổi biểu diễn xiếc

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
37
Q

Workshop, Workshops

A

der Workshop, die Workshops
workshop

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
38
Q

Vortrag, Vorträge

A

der Vortrag, die Vorträge
buổi thuyết trình

39
Q

Sänger, Sänger

A

der Sänger, die Sänger
dis Sängerin, die Sängerinnen
ca sĩ

40
Q

vortragen

A

vor.tragen
diễn thuyết
hat vorgetragen
ich trage vor
du trägst vor
er/sie/es trägt vor
wir tragen vor
ihr tragt vor
sie/Sie tragen vor

41
Q

Veranstaltung, Veranstaltungen

A

die Veranstaltung, die Veranstaltungen
event, sự kiện

42
Q

Jubiläum, Jubiläen

A

das Jubiläum, die Jubiläen
anniversary kỉ niệm

43
Q

Einweihung, Einweihungen

A

die Einweihung
Opening…
Einweihungsparty: tiệc khai trương

44
Q

danh từ hoá tính từ

A

tính từ đc viết hoa lên và thêm đuôi “es” + thêm “etwas” phía trước
~ có nghĩa là cái gì đó….
etwas Schönes
etwas Neues
etwas Besonders

45
Q

Mệnh đề: (liên từ đôi)
nicht/kein …, sondern …

A

ko phải cái này mà là cái kia
Selma ist nicht suer, sondern sie hat viel Stress

46
Q

Mệnh đề: (liên từ đôi)
nicht nur…, sondern auch…

A

ko những … mà còn
ich kann nicht nur Guitar spielen, sondern auch Piano

47
Q

Mệnh đề (liên từ đôi)
sowohl … als/wie auch….

A

… cũng như là …
Ich mag sowohl Äpfel als auch Birnen

48
Q

Jeder….

A

everybody
Jeder kann vortragen

49
Q

Woher?
aus

A

aus + dativ
Räume: ko gian đóng
Städte/Länder: tên thành phố hay tên đất nước (kể cả có artikel hay ko -> chia dativ)
aus Paris
aus Japan
aus dem Haus
aus der Schweiz
=> nếu wohin/wo dùng in hay nach => woher dùng aus

50
Q

Woher?
von

A

von + dativ
Kontakt: tên riêng, người (Lisa, Eltern…), tên công ty…
Wasser: liên quan đến nước (Vom Strand)
Aktivitäten: Vom Essen Vom Sport
=> wohin/wo dùng cái khác ngoài in/nach thì woher xài von

51
Q

Jury, Jurys

A

die Jury, die Jurys
judges, ban giám khảo

52
Q

beste

A

tốt nhất (adj/adv)
der bester Text

53
Q

stattfinden

A

statt.finden
hat stattgefunden
to occur, xảy ra, diễn ra

54
Q

Ausstellung

A

die Ausstellung
buổi biển diễn, show

55
Q

Artist, Artitsten

A

der Artist, die Artisten
nghệ sĩ, người biểu diễn (xiếc)

56
Q

Clown, Clowns

A

der Clown, die Clowns
chú hề

57
Q

ausverkaufen

A

to sell off, bán hết

58
Q

In Café Kurt gibt es noch Karten

A

ở cái quán cafe đó thì vẫn còn vé

59
Q

Treffpunkt, Treffpunkte

A

der Treffpunk, die Treffpunkte
điểm hẹn

60
Q

beliebt

A

popular, phổ biến, đc nhiều ng biết đến

61
Q

Das sollten Sie auf keinen Fall verpassen!

A

bạn ko nên bỏ lỡ nó

62
Q

Wollen wir etwas unternehmen/zusammen weggehen?

A

bạn có muốn làm gì đó hay đi đâu đó cùng nhau ko

63
Q

Ich habe da einen Vorschlag

A

tôi có ý này

63
Q

anhören

A

sich anhören ~ nghe có vẻ
hat angehört

63
Q

Na ja. Also ich weiß nicht
Das hört sich ja nicht so toll an
Ist das nicht eher langweilig/uninteressant/…?

A

Tôi k biết,
nghe k có vẻ ko hay lắm
ko phải cái đó trước đây chán/ko hứng thứ …?

64
Q

ehe

A

more??
before??

65
Q

Glaub mir!

A

tin tôi đi

66
Q

Das ist mal etwas anderes Neues/Besonders

A

etwas + danh từ hoá tính từ (viết hoa thêm es)

67
Q

Unsinn!

A

Non sense ~ Vô lý

68
Q

probieren

A

to try
hat probiert

69
Q

versuchen

A

to try
hat versucht

70
Q

Probier/Versuch das doch mal

A

hãy thử nó 1 lần đi (imperative)

71
Q

Sieh das doch positiv/nicht so negativ

A

hãy nhìn nó theo cách tích cực (ko tiêu cực) nào

72
Q

neugierig

A

tò mò (adj/adv)

73
Q

Bist du den gar nicht neugierig?

A

bạn k có tò mò luôn hả

74
Q

Das lohnt sich bestimmt

A

nó rất xứng đáng
sich lohnen
bestimmt: chắc chắn

75
Q

Das ist wahr
Du hast recht

A

đó là sự thật

76
Q

Lass uns da hingehen

A

chũng ta hãy đi đến đó

77
Q

kritisieren

A

hat kritisiert
to criticize
chỉ thích, phê bình
Journalist kritisiert deutsche Politiker

78
Q

ich komme vom Sport

A

von + dativ (das Sport)

79
Q

Ich komme aus dem Theater

A

aus + dativ

80
Q

Ich komme vom Arzt

A

von + dativ (der Arzt)
tôi đến từ nha sĩ

81
Q

Ich komme vom Essen zurück

A

zurückkommen
quay trở lại

82
Q

Ich komme von der Sekretärin

A

đến từ chỗ thư ký

83
Q

… von Paul

A

người

84
Q

ich bin beim Rauchen
ich gehe zum Essen

A

aktivitäte

85
Q

bin bei den Leuten
gehe zu dem Freuden

A

personen

86
Q

zögernd

A

hesitantly, hesitatingly
do dự, lưỡng lự

87
Q

reagieren

A

hat reagiert
react, phản ứng

88
Q

ablehnen

A

to refuse, to reject
hat abgelehnt
einen Vorschlag ablehnen

89
Q

begeistern

A

to inspire
hat begeistert
thuyết phục
jemanden überzeugen/begeistern

90
Q

sich einigen

A

đạt được đồng ý, nhất trí
sich einigen über..
~ zustimmen

91
Q

zustimmen

A

đồng ý, nhất trí

92
Q
A