Lektion 17 Flashcards

1
Q

Abfahrt, Abfahrten

A

die Abfahrt, die Abfahrten
departure
sự khởi hành
v: abfahren

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

Ankunft, Ankünfte

A

die Ankunft, die Ankünfte
arrival
sự tới địch
v: ankommen

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

Autobahn, Autobahnen

A

die Autobahn, die Autobahnen
đường cao tốc
highway, freeway

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

Fähre, Fähren

A

die Fähre, die Fähren
ferry, cái phà
die Fähre nehmen: đi bằng phà, take a ferry

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

Gebirge, Gebirge

A

das Gebirge, die Gebirge
dãy núi, mountain range

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

Grenze, Grenzen

A

die Grenze, die Grenzen
border
biên giới
der ukrainischer Grenze: biên giới Ukraine

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

Insel, Inseln

A

die Insel, die Inseln
đảo, island

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

KFZ, KFZe

A

die KFZ, die KFZe
die Kraftfahrzeug, die Kraftfahrzeuge
~ Auto

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

Küste, Küsten

A

die Küste, die Küsten
bờ biển, coast

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

Motor, Motoren

A

der Motor, die Motoren
động cơ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

Panne, Pannen

A

die Panne, die Pannen
vấn đề, sự cố, trouble

die Reifepanne: sự cố với lốp xe

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

Region, Regionen

A

die Region, die Regionen
khu vực

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

Reifen, Reifen

A

der Reifen, die Reifen
lốp/bánh xe, tire

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

Tankstelle, Tankstellen

A

die Tankstelle, die Tankstellen
trạm xăng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

tanken

A

đổ xăng, to refuel
hat getankt

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

überqueren

A

to cross, vượt qua
hat überquert

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

wechseln

A

to change, switch, thay đổi
hat gewechselt
Reifen wechseln

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

Bauer, Bauern

A

der Bauer, die Bauern
farmer, nông dân

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

Feld, Felder

A

das Feld, die Felder
cánh đồng, field

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

Kassette, Kassetten

A

die Kassette, die Kassetten
đài cát sét

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

Pech

A

das Pech
điều xui xẻo, bad

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
22
Q

Seite, Seiten

A

die Seite, die Seiten
trang của cuốn sách
mặt của cái gì đó
phía của cái gì đó

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
23
Q

Zufall, Zufälle

A

der Zufall, die Zufälle
sự tình cờ, coincidence

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
24
Q

jemand

A

người nào đó
1 ai đó

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
25
Q

niemand

A

ko một ai

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
26
Q

keiner

A

ko một ai
wenn …., erkennt uns keiner wieder
ko 1 ai nhận ra chúng tôi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
27
Q

einer

A

1 ai đó
người nào đó

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
28
Q

ärgerlich

A

đáng giận, angrily

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
29
Q

bekannt

A

nổi tiếng, nhiều người biết đến

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
30
Q

müde

A

mệt mỏi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
31
Q

insgesamt

A

all together
tổng cộng, tổng hợp lại

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
32
Q

mitten

A

the middle of….

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
33
Q

plötzlich

A

đột nhiên, suddenly

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
34
Q

Nicht zu glauben!

A

ko thể tin đc

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
35
Q

Werkstatt, Werkstätten

A

die Werkstatt, die Werkstätten
xưởng (garage)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
36
Q

Schiff, Schiffe

A

das Schiff, die Schiffe
ship, con tàu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
37
Q

Wagen, Wagen/Wägen

A

der Wagen, die Wagen/die Wägen
xe oto, car

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
38
Q

Motorrad, Motorräder

A

das Motorrad, die Motorräder
xe mô tô

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
39
Q

zurückkommen

A

quay trờ lại
to return, to come back

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
40
Q

Tagebuch, Tagebücher

A

das Tagebuch, die Tagebücher
nhật ký

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
41
Q

Bauernhof, Bauernhöfe

A

der Bauernhof, die Bauernhöfe
farm, trang trại

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
42
Q

Friedhof, Friedhöfe

A

der Friedhof, die Friedhöfe
nghĩa trang, cemetery

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
43
Q

Pferd, Pferde

A

das Pferd, die Pferde
horse, con ngựa

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
44
Q

reisen vs verreisen

A

reisen: hay đi với tính từ chỉ nơi đến (nach, in, zu…)
verreisen: chỉ hành động đi du lịch chung chung, k cần phải nói đến nơi đến

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
45
Q

gefährlich

A

nguy hiểm
dangerous, risky

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
46
Q

überrascht

A

ngạc nhiên, surprised

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
47
Q

duschen

A

tắm rửa

48
Q

sich ausruhen

A

nghỉ ngơi, take a rest, have a rest
hat sich ausgeruht

49
Q

wie früher….

A

như trước đây

50
Q

harte Arbeit

A

công việc khó khăn

51
Q

die besten Tomaten der Welt

A

cà chua ngon nhất quả đất

52
Q

Holzkreuzen

A

thánh giá bằng gỗ
Holz: gỗ
das Kreuz, die Kreuze: cross

53
Q

fröhlich

A

happy
die Fröhlichkeit: happiness, niềm vui

54
Q

nennen

A

to call, to be called
được biết tới, đc gọi là
hat genannt

55
Q

Stellt euch vor….

A

các bạn tưởng tượng xem
sich (dativ) vorstellen

56
Q

sich sonnen

A

tắm nắng

57
Q

Leuchtturm, Leuchttürme

A

der Leuchtturm, die Leuchttürme
lighthouse, hải đăng

58
Q

Ich habe frei
Ich bin frei

A

Ich habe frei: có thời gian rảnh
Ich bin frei: đc tự do (sau khi bị cầm tù)

59
Q

Plätze

A

die Plätze
qảng trường

60
Q

Wohin:
Person, Name
Weg
Aktivität (V-inf -> Nomen)

A

zu:
- tên riêng, người
- tên đường
- hoạt động (danh từ hoá động từ: zum Essen)

61
Q

Wohin:
Stadt
Land (ohne Artikel)
“Hause” (mein Haus)
oben/unten/rechts/links/etc.. (phương hướng)

A

nach:
- Tên thành phố … stadt: nach Berlin
- Tên đất nước (ko có Artikel): nach Deuschland
- nach Hause
- phương hướng lên trên, xuống dưới…: nach links, nach rechts, nach oben, nach unten….

62
Q

Wohin:
Land (mit Artikel)
Haus (khu khép kín và mình muốn vào trong, go into…)
Region/Landschaft

A

in:
- Tên đất nước có artikel: in die USA, in die Schweiz
- Haus - go into: gehen in den Supermarkt/in die Berge
- Region/Landschaft: gehen in den Süden (phương hướng - đông tây nam bắc)

63
Q

Wohin:
Insel
Berg
Turm
öffentliche Institution (Bank, Post)
Party/Fest/Feier

A

auf:
không gian phẳng k bị bao trùm
đảo (Insel) 1 ngọn núi (Berg) tháp (Turm)
đặt biệt: auf die Bank, auf die Post
đặc biệt: auf die Party, auf die Feier, auf das Fest
auf den Markt
auf der linken/rechten Seite

64
Q

Wohin:
~Wasser~: Meer, Schwimmbad, See, Küste….
nicht schwimmen
schwimmen

A

~Wasser~: Meer, Schwimmbad, See, Küste….
- nicht schwimmen: an
gehen ans Meer
- schwimmen: in
schwimmen in den See

65
Q

Wo:
Person, Name
Aktivität (V-inf -> Nomen)

A

bei:
- Tên riêng, người: bei meinen Eltern
- Danh từ hoá động từ: bei Essen

66
Q

Wo:
Stadt
Land (ohne Artikel)

A

in:
- Tên thành phố: in Berlin
- Tên đất nc k có artikel: in Deutschland

67
Q

Wo:
“Hause” mein Haus

A

zu:
zu Hause

68
Q

Wo:
Land (mit Artikel)
Haus (ko gian kin, is inside)
Region, Landschaft

A

in:
- Tên đất nc có artikel In der USA, In der Schweiz
- Ko gian kín, is inside: im Supermarkt
- Khu vực, cảnh quan: in den Bergen, in dem Süden (phương hướng đông tây nam bắc)

69
Q

Wo:
Insel
Berg
Turm
Bank, Post
Party, Fest, Feier

A

auf:
auf der Insel
auf dem Land
auf dem Berg
auf der Bank, auf der Post
auf der Party, der Feier, auf dem Fest
auf einem Markt

70
Q

Wo:
~Wasser~: Meer, Schwimmbad, See, Küste….
nicht schwimmen
schwimmen

A

~Wasser~: Meer, Schwimmbad, See, Küste….
- nicht schwimmen: an =>liegen am Meer
- schwimmen: in => im See

71
Q

nói tời hành động đang xảy ra lúc với hành động khác

A

Dùng: bei…
xem tv lúc ăn: sehen beim Essen fern
ăn lúc xem tv: essen beim Fernsehen

72
Q

aufpassen

A

pay attention, chú ý ~ Pass auf!
hat aufgepasst
auf jbn/etwas (akk) aufpassen: trông chừng ai/cái gì đó
Die Nachbarin soll auf das Haus aufpassen

73
Q

außer….

A

ngoại trừ…
except…
außer mit dem Fahrrad: ngoại trừ với 1 chiếc xe máy

74
Q

diesmal

A

(adv) this time
lần này

75
Q

wenn alles gut läuft,….

A

khi mà mọi thứ chạy trơn tru

76
Q

das Ganze kostet uns Zeit

A

tổng lại tốn của chúng tôi thời gian

77
Q

Zum Glück ist Simone nichts passiert

A

may mắn thay là Simone ko có xảy ra gì cả

77
Q

wenn wir dann abends sauber und zum Essen gehen, erkennt uns keiner wieder

A

wenn …, (dass) động từ + S + ….

77
Q

aussehen

A

to look like
trông có vẻ

78
Q

Seit gestern sind wir in ….

A

seit gestern… : since yesterday

79
Q

romantisch

A

lãng mạng, romantic/romatically

80
Q

berühmt

A

famous, nổi tiếng
weltberühmt: nỏi tiếng thế giới

80
Q

verkaufen

A

bán, to sell
hat verkauft
Dort werden viele Lebensmittel und Tiere verkauft

81
Q

sich kaufen

A

tự mua cho mình
Felix hat sich eine gekauft

82
Q

Und stellt euch vor….

A

các bạn tưởng tượng xem…
sich(dativ) vorstellen: to imagine

83
Q

Wechselgeld, Wechselgelder

A

das Wechselgeld, die Wechselgelder
sự đổi tiền

84
Q

Geldschein, Geldscheine

A

der Geldschein, die Geldscheine
tiền giấy

85
Q

Münze, Müzen

A

die Münze, die Münzen
tiền xu

86
Q

Kaugummi, Kaugummis

A

der Kaugummi, die Kaugummis
chewing gum
kẹo cao su

87
Q

Bei dem Unfall…

A

at the accident
bởi 1 vụ tai nạn

88
Q

Bei der Ankunft im Hotel…

A

sự tới nơi ở khách sạn….

89
Q

etwas

A

1 cái gì đó (cho vật Sachen)

90
Q

nichts

A

ko cái gì cả (Sachen)

91
Q

Sandstraße, Sandstraßen

A

die Sandstraße, die Sandstraßen
đường đất, đường cát

92
Q

Nicht zu Glauben!

A

ko thể tin đc
Unbelievable!

93
Q

So ein Zufall!

A

thật là tình cở
What a coincidence!
So ein + etwas! => cảm thán ~ What a/an….?

94
Q

schrecklich

A

terrible
tồi tệ

95
Q

spannend

A

thú vị
exciting

96
Q

angenehme
unangenehme

A

thoải mái,tiện lợi
ko thoải mái, bất tiện

97
Q

schlimm

A

nghiêm trọng

98
Q

bestimmt

A

~ sicher
tuyệt đối, particular, definitely

99
Q

anstrengend

A

exhausting
kiệt sức, stress

100
Q

ägerlich

A

tức giận, phiền lòng

101
Q

So ein Pech!

A

thật là xui xẻo

102
Q

In England fährt man auf der linken Seite

A

auf der linken Seite: phía bên phải

103
Q

Brücke, Brücken

A

die Brücke, die Brücken
cây cầu, bridge
Brücke über den Fluss

104
Q

auf der Reise

A

trong chuyển đi đó

105
Q

sogar

A

even
thậm chí

106
Q

auf der Autobahn…

A

trên đường cao tốc

107
Q

Zelt, Zelte

A

das Zelt, die Zelte
tent, cái lều

108
Q

Mitten in der Nacht…

A

vào nửa đêm….

109
Q

Quatsch!

A

tào lao

110
Q

nachsehen

A

hat nachgesehen
kiểm tra

111
Q

Und sonst,….

A

ngoài ra….

112
Q

Hier ist wahnsinnig viel los…

A

Ở đây có quá nhiều thứ xảy ra

113
Q
A