Lektion 15 Flashcards
anschauen
xem, watch
an.schauen
hat angeschaut
Ich schaue einen Film an
2 tân ngữ là danh từ
danh từ Dativ -> danh từ Akk
Ich schenke meinem Bruder einen Laptop
1 trong 2 tân ngữ là đại từ
đại từ dù là Dativ hay Akk thì cũng đứng phía trước
Ich schenke ihm einen Laptop
Ich schenke ihn meinem Bruder
cả 2 tân ngữ đều là đại từ
thì đại từ Akk đứng phía trước đại từ Dativ
Ich schenke ihn ihm
Sendung, Sendungen
die Sendung, die Sendungen
loại chương trình, TV programme, broadcast
Film, Filme
der Film, die Filme
Trickfilm, Trickfilme
der Trickfilm, die Trickfilme
phim hoạt hình
Mediathek, Mediatheken
die Mediathek, die Mediatheken
thư viện media (online)
… Filme auf eine Mediathek
phim ở trên 1 thư viện media
Fiktion, Fiktionen
die Fiktion, die Fiktionen
phim khoa học viễn tưởng
Dokumentarfilm, Dokumentarfllme
der Dokumentarfilm, die Dokumentarfilme
phim tài liệu
Komödie, Komödien
die Komödie, die Komödien
phim hài
Nachrichten
die Nachrichten
tin tức
Sportschau, Sportschauen
die Sportschau, die Sportshauen
chương trình thể thao
~ Sportsendung
Horrorfilm
phim kinh dị
Actionfilm
phim hành động
Fernsehprogramm, Fernsehprogramme
das Fernsehprogramm, die Fernsehprogramme
Kênh (chương trình) trên truyền hình
tính từ có 1 âm tiết và có chứa a/o/u thì ở so sánh hơn sẽ….
….lúc chuyển sang so sánh hơn sẽ thêm umlaub
bestehend
(adj) existing, vẫn còn tồn tại
zugleich
(adv) at the same time
đồng thời, cùng lúc đó
Folge, Folgen
die Folge, die Folgen
tập phim, episode
Fall, Fällle
der Fall, die Fälle
case, trường hợp, vụ án (tập phim)
sodass
so that….
liên từ câu phụ
sogar
thậm chí
… sieben Tage lang
… suốt 7 ngày
begegnen
begegnen: gặp mặt 1 cách tình cờ
to meet, gặp mặt (1 cách tình cờ)
ist begegnet
treffen: gặp mặt có kế hoạch
knapp
~ fast
gần như, hầu như
inzwischen
trong thời gian này, in the mealtime
abwechslungsreich
(adj) đa dạng, varied
vielfältig
(adj) (adv) đa dạng (varied), phong phú (diverse)
Region, Regionen
die Region, die Regionen
vùng đất, khu vực, vùng miền
einsam
(adj/adv) lonely, isolated
cô đơn, 1 mình
brummig
(adj) nóng nảy, gắt gỏng
Fakt, Fakten
das Fakt, die Fakten
sự thật, fact
Fakt ist, dass….
sự thật là, …..
Gemeinschaft, Gemeinschaften
die Gemeinschaft, die Gemeinschaften
hội nhóm (group), cộng đồng (community)
drehen
(file) quay film, to shoot, to film
hat gedreht
bị động trong quá khứ (Vorgangspassiv): thay werden bằng wurde
ich wurde <- werde
du wurdest <- wirst
er/sie/es wurde <- wird
wir wurden <- werden
ihr wurdet <- werdet (werdt)
sie/Sie wurden <- werden
Sekt, Sekte
der Sekt, die Sekte
rượu sâm panh
Wein, Weine
der Wein, die Weine
rượu vang
Erdnuss, Erdnüsse
die Erdnuss, die Erdnüsse
đậu phụ, peanut
Fernsehen
das Fernsehen
truyền hình
Fernseher, Fernseher
der Fernseher, die Fernseher
cái TV
insgesamt
(adv) tổng cộng, all together
Wahl, Wahlen
die Wahl, die Wahlen
sự lựa chọn, choice
Drehbuch, Drehbücher
das Drehbuch, die Drehbücher
kịch bản film, script
Autor, Autoren
der Autor, die Autoren
tác giả, author
entscheiden
quyết định, to decide
hat entschieden (ko tách)