Lektion 15 Flashcards

1
Q

anschauen

A

xem, watch
an.schauen
hat angeschaut
Ich schaue einen Film an

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

2 tân ngữ là danh từ

A

danh từ Dativ -> danh từ Akk
Ich schenke meinem Bruder einen Laptop

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

1 trong 2 tân ngữ là đại từ

A

đại từ dù là Dativ hay Akk thì cũng đứng phía trước
Ich schenke ihm einen Laptop
Ich schenke ihn meinem Bruder

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

cả 2 tân ngữ đều là đại từ

A

thì đại từ Akk đứng phía trước đại từ Dativ
Ich schenke ihn ihm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

Sendung, Sendungen

A

die Sendung, die Sendungen
loại chương trình, TV programme, broadcast

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

Film, Filme

A

der Film, die Filme

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

Trickfilm, Trickfilme

A

der Trickfilm, die Trickfilme
phim hoạt hình

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

Mediathek, Mediatheken

A

die Mediathek, die Mediatheken
thư viện media (online)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

… Filme auf eine Mediathek

A

phim ở trên 1 thư viện media

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

Fiktion, Fiktionen

A

die Fiktion, die Fiktionen
phim khoa học viễn tưởng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

Dokumentarfilm, Dokumentarfllme

A

der Dokumentarfilm, die Dokumentarfilme
phim tài liệu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

Komödie, Komödien

A

die Komödie, die Komödien
phim hài

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

Nachrichten

A

die Nachrichten
tin tức

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

Sportschau, Sportschauen

A

die Sportschau, die Sportshauen
chương trình thể thao
~ Sportsendung

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

Horrorfilm

A

phim kinh dị

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

Actionfilm

A

phim hành động

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

Fernsehprogramm, Fernsehprogramme

A

das Fernsehprogramm, die Fernsehprogramme
Kênh (chương trình) trên truyền hình

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

tính từ có 1 âm tiết và có chứa a/o/u thì ở so sánh hơn sẽ….

A

….lúc chuyển sang so sánh hơn sẽ thêm umlaub

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

bestehend

A

(adj) existing, vẫn còn tồn tại

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

zugleich

A

(adv) at the same time
đồng thời, cùng lúc đó

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

Folge, Folgen

A

die Folge, die Folgen
tập phim, episode

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
22
Q

Fall, Fällle

A

der Fall, die Fälle
case, trường hợp, vụ án (tập phim)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
23
Q

sodass

A

so that….
liên từ câu phụ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
24
Q

sogar

A

thậm chí

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
25
Q

… sieben Tage lang

A

… suốt 7 ngày

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
26
Q

begegnen

A

begegnen: gặp mặt 1 cách tình cờ

to meet, gặp mặt (1 cách tình cờ)
ist begegnet

treffen: gặp mặt có kế hoạch

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
27
Q

knapp

A

~ fast
gần như, hầu như

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
28
Q

inzwischen

A

trong thời gian này, in the mealtime

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
29
Q

abwechslungsreich

A

(adj) đa dạng, varied

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
30
Q

vielfältig

A

(adj) (adv) đa dạng (varied), phong phú (diverse)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
31
Q

Region, Regionen

A

die Region, die Regionen
vùng đất, khu vực, vùng miền

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
32
Q

einsam

A

(adj/adv) lonely, isolated
cô đơn, 1 mình

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
33
Q

brummig

A

(adj) nóng nảy, gắt gỏng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
34
Q

Fakt, Fakten

A

das Fakt, die Fakten
sự thật, fact

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
35
Q

Fakt ist, dass….

A

sự thật là, …..

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
36
Q

Gemeinschaft, Gemeinschaften

A

die Gemeinschaft, die Gemeinschaften
hội nhóm (group), cộng đồng (community)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
37
Q

drehen

A

(file) quay film, to shoot, to film
hat gedreht

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
38
Q

bị động trong quá khứ (Vorgangspassiv): thay werden bằng wurde

A

ich wurde <- werde
du wurdest <- wirst
er/sie/es wurde <- wird
wir wurden <- werden
ihr wurdet <- werdet (werdt)
sie/Sie wurden <- werden

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
39
Q

Sekt, Sekte

A

der Sekt, die Sekte
rượu sâm panh

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
40
Q

Wein, Weine

A

der Wein, die Weine
rượu vang

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
41
Q

Erdnuss, Erdnüsse

A

die Erdnuss, die Erdnüsse
đậu phụ, peanut

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
42
Q

Fernsehen

A

das Fernsehen
truyền hình

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
43
Q

Fernseher, Fernseher

A

der Fernseher, die Fernseher
cái TV

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
44
Q

insgesamt

A

(adv) tổng cộng, all together

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
45
Q

Wahl, Wahlen

A

die Wahl, die Wahlen
sự lựa chọn, choice

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
46
Q

Drehbuch, Drehbücher

A

das Drehbuch, die Drehbücher
kịch bản film, script

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
47
Q

Autor, Autoren

A

der Autor, die Autoren
tác giả, author

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
48
Q

entscheiden

A

quyết định, to decide
hat entschieden (ko tách)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
49
Q

aber
und
denn
order

A

liên từ ko chiến vị trí của danh từ

50
Q

Produzent, Produzenten

A

der Produzent, die Produzenten
producer, nhà sản xuất

51
Q

Krimi, Krimis

A

der Krimi, die Krimis
phim trinh thám, tội phạm

52
Q

Zuschauer, Zuschauer

A

der Zuschauer, die Zuschauer
viewer, khán giả

53
Q

Darsteller, Darsteller

A

der Darsteller, die Darsteller
diễn viên (Nhưng kiểu nghề tay trái)
der Schauspieler: kiểu diễn viên chuyên nghiệp

54
Q

DVD, DVDs

A

die DVD, die DVDs
đĩa dvd

55
Q

Regisseur, Regisseure

A

der Regisseur, die Regisseure
đạo diễn, director

56
Q

Fernbedienung, Fernbedienungen

A

die Fernbedienung, die Fernbedienungen
remote tv

57
Q

Rundfunk

A

der Rundfunk
vô tuyến, radio/truyền hình

58
Q

Ich sehe am liebsten/immer/meistens…

A

tôi xem ….

59
Q

Ich treffe mich mit…

A

tôi gặp gỡ….

60
Q

Wir treffen uns bei…/im….

A

chúng tôi gặp gỡ ở …
bei mir zu Hause: ở nhà của tôi
bei dir zu Hause: ở nhà của bạn

61
Q

gucken

A

xem gì đó ~ sehen nhưng xài trong văn nói nhiều hơn
hat geguckt

62
Q

Manchmal gucke ich … allein zu Hause, aber meistens zusammen mit ….

A

thỉnh thoảng tôi xem nó 1 mình ở nhà, nhưng đa số thì xem cùng với…

63
Q

Ich sehe oft…, aber ich habe keine feste Gewohnheit, manchmal …

A

tôi thường xuyên xem … nhưng k phải là thói quen thường xuyên, thình thoảng….

64
Q

fest

A

(adj/adv) cứng chắc, cứng rắn, cũng có nghĩa là thường xuyên

65
Q

wenn ich am … keine Zeit haben, gucke ich … später in der Mediathek

A

lúc tôi ko có thời gian vào …, thì tôi xem … trễ hơn ở trên mediathek

66
Q

Dazu gibt’s immer…

A

Dazu: to it, for it, with it…

67
Q

Dann kochen wir zusammen und anschließend sehen wir…

A

sau đó chũng toi nấu ăn và sau đó chúng toi xem…

68
Q

anschließend

A

sau đó, afterward ~ danach

69
Q

Meine Lieblingssendung ist….

A

chương trình yêu thích của tôi là ….

70
Q

Ich have keine Lieblingssendung

A

toi ko có yêu thích cái chương trình nào cả

71
Q

Medien

A

die Medien
~ media: phương tiện truyền thông

72
Q

Welche Medien nutzt du am häufigsten?

A

cái chương trình truyền thông nào bạn hay xài nhất

73
Q

was sehen Sie gern im Fernsehen?

A

bạn thích cái gì trên truyền hình nhất

74
Q

Haben Sie bestimmte Gewohnheiten?

A

bạn có có thói quen nào ko?

75
Q

bestimmt

A

(adj/adv) fixed, definitely, certainly
kiểu cố định, chắc chắn

76
Q

Spielfilm, Spielfilme

A

der Spielfilm, die Spielfilme
phim lẻ, phim 1 tập

77
Q

Sender, Sender

A

der Sender, die Sender
nhà đài, channel

78
Q

Serie, Serien

A

die Serie, die Serien
series

79
Q

Programm, Programme

A

das Programm, die Programme
chương trình, chanel

80
Q

spannend

A

(adj/adv) thu hút, hấp dẫn
exciting

81
Q

Ich have sie auf DVD

A

ở dạng dvd thì xài “auf DVDs”

82
Q

öffentlich

A

public

83
Q

privat

A

private

84
Q

öffentlich-rechtliche

A

công cộng, (under) public law

85
Q

produzieren

A

sản xuất, to produce, to make…
hat produziert

86
Q

kontrollieren

A

điểm khiển, kiểm soát
hat kontrolliert

87
Q

leihen

A

mượn, cho mượn
verleihen: cho mượn, to lend
entleihen: đi mượn, to borrow

ich leihe dir Geld: tôi cho bạn mượn tiền
ich leihe mir Geld von dir: tôi mượn tiền từ bạn

88
Q

ich leihe dir Geld

A

tôi cho bạn mượn tiền

89
Q

ich leihe mir Geld von dir

A

tôi mượn tiền từ bạn

90
Q

Spielsachen

A

die Spielsachen
đồ chơi

91
Q

Tee, Tees

A

der Tee, die Tees

92
Q

Gast, Gäste

A

der Gast, die Gäste

93
Q

Gegend, Gegenden

A

die Gegend, die Gegenden
area, khu vực

94
Q

die Gute-Nach-Geschickte

A

1 câu chuyện chúc ngủ ngon

95
Q

verboten

A

(adj) ngăn cấm

96
Q

verbieten

A

ngăn cấm
hat verboten

97
Q

verpassen

A

bỏ lỡ, to miss
hat verpasst

98
Q

aufpassen

A

auf.passen
chú ý, to pay attention
hat aufgepasst

99
Q

vorstellen

A

sich (akk) vor.stellen ~ giới thiệu, introduce
sich (dativ) vor.stellen ~ tưởng tượng

Ich stelle mir etwas vor: tôi đang tưởng tượng cái gì đó

100
Q

Anzug, Anzüger

A

der Anzug, die Anzüge
bộ vest, đồ bộ (áo vào quần)

101
Q

Gaststätte, Gaststätten

A

die Gaststätte, die Gaststätten
nhà hàng, quán ăn nhỏ

102
Q

Fahrplan, Fahrpläne

A

der Fahrplan, die Fahrpläne
kế hoạch chạy tàu xe

103
Q

Parfüm, Parfüme

A

das Parfüm, die Parfüme
nc hoa

104
Q

Rose, Rosen

A

die Rose, die Rosen
hoa hồng

105
Q

Topf, Töpfe

A

der Topf, die Töpfe
pot, cái nồi

106
Q

bedeuten

A

to mean, to stand for
có nghĩa là
hat bedeutet
das bedeutet, es sind keine private Sender

107
Q

eigen-

A

sở hũuw, own….

108
Q

außer

A

ngoài ra, khác + dativ

109
Q

überall

A

everywhere

110
Q

Badewanne, Badewannen

A

die Badewanne, die Badewannen
bathub, bồn tắm
überall, außer in der Badewanne

111
Q

Soziale Netzwerke

A

social network

112
Q

mit Freunden chatten

A

chat với bạn bè

113
Q

SMS/E-Mail schreiben

A

viết sms order email

114
Q

Stellung, Stellungen

A

die Stellung, die Stellungen
position, vị trí

115
Q

erfolgreich

A

adj/adv thành công
successfully, successful

115
Q

Kommissare, Kommissaren

A

der Kommissare, die Kommissaren
thám tử, inspector

115
Q

gemeinsam

A

together

116
Q

Inspektor, Inspectoren

A

der Inspektor, die Inspektoren
thám tử, inspector

117
Q

deutchsprachig

A

(adj) cái gì đó… nói tiếng đức

118
Q

Abwechslung, Abwechslungen

A

sự đa dạng