Le logement Flashcards
in the city
en ville, f
in the city center
downtown
au centre - ville, m
on the outskirts
ở ngoại ô (rất xa thành phố, giáp tỉnh, thưa thớt dân)
à la périphérie
in the suburb
ở ngoại ô thành phố (vùng còn đông dân, chỉ không phải downtown)
en banlieue, f
in the countryside
à la campagne
in a village
dans un village
in D1, D2, D3
au premier, dexième, troisième, .. district/ arrondissement
on the 1st floor
au premier étage
private house
la maison individuelle
the terraced house / the adjoining house
nhà liền vách, nhà tập thể
la maison mitoyenne
căn hộ chung cư
l’appartement, m
căn hộ studio
le studio
căn hộ 2 phòng, 3 phòng
le deux- pièces, le trois - pièces
real estate agency
l’agence immobilière, f
buy/sell
acheter/vendre
to rent
louer
renting/hiring
thuê nhà
la location
shared apartment
ở ghép
collocation
owner
le/la propriétaire
tenant
người thuê nhà
le/la locataire