L4(pg14-26) Flashcards

1
Q

crib death

A

đột tử ở trẻ sơ sinh

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

C-section

A

Sinh mổ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

cubic centimeters (“cc’s)

A

centimet khối

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

cystitis

A

viên bàng quang, viêm bọng đái

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

dehydrated

A

thiếu nước

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

deoxyribonucleic acid

DNA

A

cấu tử cơ bản của tế bào di truyền

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

diagnosed

A

chẩn đoán

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

diabetes

A

bệnh tiểu đường

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

diagnosis

A

sự chẩn đoán, phép chuẩn đoán bệnh

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

dialysis

A

thẩm tách máu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

dietitian

A

chuyên viên về ăn uống

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

digestive system

A

hệ tiêu hoá

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

dilation and curettage (D & C)

A

nong và nạo

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

Diphtheria, Pertussis and Tetanus (DPT)

A

vắc xin ngừa bệnh bạch hầu, uốn ván và ho gà

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

discharge instructions

A

những hướng dẫn xuất viện

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

discharge (from hospital)

A

xuất viện

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

discomfort

A

cảm giác khó chịu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

disorder

A

sự rối loạn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

diverticulitis

A

viêm túi thừa, viêm chi nang

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

Do Not Resuscitate

A

Không hô hấp nhân tạo

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

dosage

A

sự phân liều lượng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
22
Q

dosage button

A

nút dùng để truyền vào cơ thể 1 liều thuốc cố định

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
23
Q

douching

A

thụt rửa âm đạo, việc bơm nước và cơ để tẩy uế

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
24
Q

drain

A

dẫn lưu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
25
drainage, discharge
sự dẫn lưu; sự ra mủ, huyết trắng, máu, ra dịch
26
dull pain
đau ngầm, đau âm ỉ, đau lâm râm
27
Durable Power of Attorney for Healthcare
giấy uỷ quyền dài hạn về chăm sóc sức khoẻ
28
ear, nose and throat doctor (ENT) | otorhinolaryngologist
bác sỹ chuyên về tai, mũi, họng
29
earache
nhức lỗ tai
30
ectopic
thai nghén ngoài tử cung
31
effects of anesthesia
những hiệu nghiệm của thuốc gây mê
32
electrocardiogram | ECG/EKG
điện tâm đồ
33
electroencephalogram | EEG
điện não đồ
34
electroencephalography
phép ghi điện não
35
electrolyr replacement solution - an oral or IV solution
dung dịch thay chất điện phân
36
electromyogram (EMG)
cơ điện đồ
37
embolism
sự nghẽn mạch
38
emphysema
tràn khí, khí thủng
39
encephalitis
viêm não
40
endoscopy
nội soi, soi trong
41
engorgement
sung huyết, ứ, căng
42
epidural
gây tê dưới màng cứng
43
esophagus
thực quản
44
excrement, feces
phân
45
fainting spell
cơn ngất xỉu
46
false labor
sự chuyển bụng đẻ giả
47
family counselor
nhà tư vấn gia đình
48
fast
nhịn đói, nhịn ăn
49
flu shot
tiêm phòng cúm
50
flu, influenza
bệnh cúm
51
follow-up
sự theo dõi bệnh nhân
52
formulary medication
danh sách thuốc
53
foul-smelling
mùi hôi thối, mùi khó chịu
54
fracture an ankle
gãy hoặc nứt xương mắt cá
55
frequent urination
chứng đi tiểu thường xuyên
56
gagging
nôn khan, oẹ
57
gait
dáng đi
58
gall bladder
túi mật
59
gangrene
bệnh thối hoại
60
gastroenterologist
bác sỹ chuyên khoa dạ dày- ruột
61
gastroenterology
vị tràng học
62
gastrologist
bác sỹ chuyên khoa dạ dày
63
gestational diabetes
chứng tiểu đường trong thời kỳ thai nghén
64
gingivitis
viêm lợi
65
glaucoma
chứng tăng nhãn áp
66
glucose readings
những chỉ số đường huyết
67
groggy
say lảo đảo, đứng không vững
68
groin
háng
69
health care provider
nhà cung cấp chăm sóc sức khoẻ
70
hearing aids
máy trợ thính
71
hearing loss
mất thính lực
72
heart attack
nhồi máu cơ tim | đau cơ tim
73
heart failure
suy tim
74
heartburn
chứng ợ nóng (ợ chua)
75
heel prick
kỹ thuật lấy máu gót chân trẻ sơ sinh
76
hemorrhoids
bệnh trĩ
77
Hepatitis B (vaccine)
tiêm phòng viêm gan B