L4(pg14-26) Flashcards
crib death
đột tử ở trẻ sơ sinh
C-section
Sinh mổ
cubic centimeters (“cc’s)
centimet khối
cystitis
viên bàng quang, viêm bọng đái
dehydrated
thiếu nước
deoxyribonucleic acid
DNA
cấu tử cơ bản của tế bào di truyền
diagnosed
chẩn đoán
diabetes
bệnh tiểu đường
diagnosis
sự chẩn đoán, phép chuẩn đoán bệnh
dialysis
thẩm tách máu
dietitian
chuyên viên về ăn uống
digestive system
hệ tiêu hoá
dilation and curettage (D & C)
nong và nạo
Diphtheria, Pertussis and Tetanus (DPT)
vắc xin ngừa bệnh bạch hầu, uốn ván và ho gà
discharge instructions
những hướng dẫn xuất viện
discharge (from hospital)
xuất viện
discomfort
cảm giác khó chịu
disorder
sự rối loạn
diverticulitis
viêm túi thừa, viêm chi nang
Do Not Resuscitate
Không hô hấp nhân tạo
dosage
sự phân liều lượng
dosage button
nút dùng để truyền vào cơ thể 1 liều thuốc cố định
douching
thụt rửa âm đạo, việc bơm nước và cơ để tẩy uế
drain
dẫn lưu
drainage, discharge
sự dẫn lưu; sự ra mủ, huyết trắng, máu, ra dịch
dull pain
đau ngầm, đau âm ỉ, đau lâm râm
Durable Power of Attorney for Healthcare
giấy uỷ quyền dài hạn về chăm sóc sức khoẻ
ear, nose and throat doctor (ENT)
otorhinolaryngologist
bác sỹ chuyên về tai, mũi, họng
earache
nhức lỗ tai
ectopic
thai nghén ngoài tử cung
effects of anesthesia
những hiệu nghiệm của thuốc gây mê
electrocardiogram
ECG/EKG
điện tâm đồ
electroencephalogram
EEG
điện não đồ
electroencephalography
phép ghi điện não
electrolyr replacement solution - an oral or IV solution
dung dịch thay chất điện phân
electromyogram (EMG)
cơ điện đồ
embolism
sự nghẽn mạch
emphysema
tràn khí, khí thủng
encephalitis
viêm não
endoscopy
nội soi, soi trong
engorgement
sung huyết, ứ, căng
epidural
gây tê dưới màng cứng
esophagus
thực quản
excrement, feces
phân
fainting spell
cơn ngất xỉu
false labor
sự chuyển bụng đẻ giả
family counselor
nhà tư vấn gia đình
fast
nhịn đói, nhịn ăn
flu shot
tiêm phòng cúm
flu, influenza
bệnh cúm
follow-up
sự theo dõi bệnh nhân
formulary medication
danh sách thuốc
foul-smelling
mùi hôi thối, mùi khó chịu
fracture an ankle
gãy hoặc nứt xương mắt cá
frequent urination
chứng đi tiểu thường xuyên
gagging
nôn khan, oẹ
gait
dáng đi
gall bladder
túi mật
gangrene
bệnh thối hoại
gastroenterologist
bác sỹ chuyên khoa dạ dày- ruột
gastroenterology
vị tràng học
gastrologist
bác sỹ chuyên khoa dạ dày
gestational diabetes
chứng tiểu đường trong thời kỳ thai nghén
gingivitis
viêm lợi
glaucoma
chứng tăng nhãn áp
glucose readings
những chỉ số đường huyết
groggy
say lảo đảo, đứng không vững
groin
háng
health care provider
nhà cung cấp chăm sóc sức khoẻ
hearing aids
máy trợ thính
hearing loss
mất thính lực
heart attack
nhồi máu cơ tim
đau cơ tim
heart failure
suy tim
heartburn
chứng ợ nóng (ợ chua)
heel prick
kỹ thuật lấy máu gót chân trẻ sơ sinh
hemorrhoids
bệnh trĩ
Hepatitis B (vaccine)
tiêm phòng viêm gan B