L4(pg 40- 55) Flashcards
pacemaker
máy điều hoà nhịp tim
pain medication, analsgesic
thuốc giảm đau
pap smear test
xét nghiệm ung thư cổ tử cung
peak flow meter
lưu lượng đỉnh kế
peditrician
bác sỹ khoa nhi
perineal
(thuộc) đáy chậu
periodic limb movement disorder (PLMD)
sự rối loạn của cử động chân tay được lập lại trong lúc ngủ
perspiration
thoát mồ hôi, ra mồ hôi
pharyngitis
viêm họng, viêm hầu
physical changes
những thay đổi về thể chất
physical exam
kiểm tra sức khoẻ
pinched nerve
chèn ép dây thần kinh
PKU test
bệnh phenylceton niệu
podiatrist
Bác sỹ chuyên khoa bàn chân
polio
bệnh bại liệt
portions
những khẩu phần ăn
Positron Emission Tomography (PET scan)
chụp xạ hình cắt lớp Positron, chụp cắt lớp phát xạ
post- partrum
hậu sản
prenatal care
chăm sóc tiền sản
preoperative
tiền/ trước giải phẫu
prognosis
tiên lượng, sự dự báo
prostate (gland)
tuyến tiền liệt
pump
đồ bơm
Radiology
khoa về quang tuyến
Rapid eye movement (REM)
ngủ mắt chuyển động nhanh, sự chuyển động nhanh của mắt trong lúc ngủ
redness
tình trạng đỏ da
refill
lấy thêm thuốc theo toa
release (from hospital)
xuất viện, cho phép rời khỏi bệnh viện
Rubella
Bệnh sởi Đức
Salpingectomy
thủ thuật cắt bỏ vòi tử cung
seasonal allergies
dị ứng theo mùa
seizure
động kinh
STD
bệnh truyền nhiễm qua sự giao hợp
shooting pain
đau chói
sleep apnea
chứng ngưng thở khi ngủ
sonogram
siêu âm thanh đồ
sore throat
đau cổ họng
spine
xương sống
splint
cái nẹp
sprain
trặc gân, bong gân
staples
đinh ghim
stiffness
sự cứng, đơ cứng
stomach
bao tử, dạ dày
stool softener
thuốc làm mềm phân
Strep throat
nhiễm trùng họng do vi trùng streptocu
strict regimen
chế độ ăn uống nghiêm khắc
cerebrovascular accident
tai biến mạch máu não
stuffed up
tình trạng bị nghẹt
sty
cái chắp, chỗ sưng tấy ở bờ mi mắt
suction
Sự hút
Surgical wound
vết thương mổ
Swab, cotton swab
bông ngoáy tai, tăm bông
syringes
ống tiêm
tablet
thuốc viên dẹp
TB skin test
xét nghiệm bệnh lao qua da
tearing
tình trạng bị rách
tenderness
đau rêm ( đụng vào mới đau)
Tetanus
Bệnh phong đòn gánh, bệnh uốn ván
throbbing pain
đau buốt, đau nhoi nhói
thyroid
tuyến giáp trạng
thyroid gland
tuyến giáp trạng
thyroid problems
Những vấn đề về tuyến giáp trạng
tiptoes, toes
ngón chân
tissue
mô
to admit
nhập viện
tonsillitis
viêm a mi đan
tonsils
a mi đan, thịt dư 2 bên cuống họng
tracheostomy
thủ thuật mở khí quản
triage nurse
y tá phân loại bệnh
triglycerides
chất béo trung tính
Tuberculosis (TB)
bệnh lao
ulceration
sự loét
umbilical chord
dây rốn
uneasy, fussy
quấy khóc; hay om sòm, hay rối rít; hay nhắng nhít, hay nhặng xị; hay quan trọng hoá
Upper Respiratory Tract Infection (URI)
nhiễm trùng đường hô hấp trên
urinalysis
xét nghiệm nước tiểu
urinary problems
các vấn đề tiết niệu
Urinary Tract Infection (UTI)
nhiễm trùng đường tiết niệu, nhiễm trùng đường tiểu
urine culture
nuôi cấy nước tiểu
urine sample
mẫu nước tiểu
uterus
tử cung
vaginal delivery
sinh đẻ bằng đường âm đạo
vaginal spotting
chảy máu tối thiểu âm đạo
varicose veins
giãn tĩnh mạch
vision
sự nhìn, nhãn quang, thị giác
rheumatology
khoa khám thấp khớp
diuretic
thuốc lợi tiểu
potassium
kali
milliequivalents per liter
mEq/L
mili đương lượng mỗi lít