L4 Flashcards
Acquired Immune Deficiency Syndrome
hội chứng thiếu miễn nhiễm
Acute pain
Đau cấp tính, đau nghiêm trọng
Admissions desk
Bàn nhập viện
Advance directive
Chỉ thị trước về chăm sóc sức khoẻ
Alleviate
Làm giảm bớt, làm đỡ, làm dịu
Amniocentesis
Sự chọc ối, chọc màng ối qua bụng, phương pháp khám thai bằng 1 số dung dịch từ màng ối bao quanh thai nhi
Amputation
Thủ thuật cắt cụt
anesthesia
sự gây tê, sự gây mê
anesthesiologist
bác sỹ gây mê
aneurysm
chứng phình mạch
angina pectoris
chứng đau thắt ngực
anti-inflammatory
Thuốc chống viêm
armband
Băng tay
arrythmia
chứng loạn nhịp tim, tim đập không đều nhịp
arteriosclerosis
chứng xơ cứng động mạch
arthritis
chứng viêm khớp
asthma
bệnh suyễn
bed sore
chứng thối loét vì nằm liệt giường
bedridden
nằm liệt giường
billirubin
bilirubin- 1 chất nhuộm màu vàng cam trong máu
biopsy
Sinh thiết
birth control pill
thuốc ngừa thai
blister
mụn nước, chỗ phồng da
blistering
làm rộp da, làm phồng da
blood clots
Cục máu đông
blood glucose
chất glucoza (đường) trong máu
blood sample / test / specimen
mẫu máu/ thử máu/ mẫu xét nghiệm máu
blood thinner / anticoagulant
chất làm loãng máu/ chất kháng đông
blood work
Sự thử máu
blood-poisoning (sepsis)
nhiễm khuẩn huyết
blood-sugar reading
số lượng đường trong máu hay độ đường trong máu
blue
buồn, chán nản
borderline
Ở mức ranh giới
braces (dental)
dụng cụ niềng răng, chỉnh nha
brain injury
tổn thương não
breathing problems
những vấn đề về hơi thở
breech delivery
đẻ ngôi mông, sự đẻ ngược (chân hoặc mông đứa bé ra trước, chứ không phải đầu)
bronchitis
bệnh viêm cuống phổi
bulb syringe
đồ hút mũi
callus
chỗ chai của da
carbohydrates
thực phẩm có chất bột đường; thực phẩm cacbonhidrat
cardiac arrest
ngừng tim, ngừng tuần hoàn
catheter
ống thông
cervix
cổ tử cung
chapped lips
khô và nứt môi
chemotherapy
hoá chất trị liệu, hoá trị liệu
chicken pox
bệnh thuỷ đậu
Chickenpox
Bệnh đậu mùa, nổi trái rạ