L3 Flashcards
Acid reflux
Chứng acid trào ngược
airway
Đường khí, đường thở
Annual out-of-pocket maximum
Số tiền tối đa phải trả trong năm
antifreeze
Hoá chất chống đông
artery
động mạch
backfire
Hiện tượng cháy nổ không tiếp diễn liên tục
backrest
lưng ghế
billing department
sở tính tiền
birthmarks
vết chàm, vết bớt
bladder
bàng quang, bọng đái
automatic payment
thanh toán tự động
blind curve
Khúc quanh mà cả hai bên đều không thấy nhau
blinkers
Những đèn tín hiệu
blood alcohol level
nồng độ rượu trong máu
blood pressure cuff
Dụng cụ đo huyết áp, bao quấn quanh vùng cánh tay trên để đo huyết áp
bloody stool
Máu trong phân
bowel movement
Đi tiêu, đại tiện
breast self-examination
tự kiểm tra vú
breast-feeding clinic
bệnh xá chuyên về sự nuôi bằng sữa mẹ
breathing tube
ống thở
broadside collision
sự va chạm phía bên (theo hình chữ T)
bronchi
phế quản, cuống phổi
burning
Đau rát
burning sensation
cảm giác bỏng rát
buttock
Mông
cardiac arrest
ngừng tim, ngừng tuần hoàn
cavity
Sâu răng
change lane(noun)
Làn quẹo
chart
giấy bệnh án
checking account
tài khoản vãng lai, tài khoản ngân phiếu
chiropractor
người chuyên nắn bóp cột sống
chronic
mạn tính, kinh niên
clutch
Bộ ly hợp, côn ly hợp
complications
những biến chứng
come to rest ( a car after an accident)
ngừng lại
congested
Bị tắc nghẽn, bị sung huyết
constipated
bị táo bón
Medical claim
Yêu cầu giải quyết quyền lợi bảo hiểm
Soreness
Ê ẩm, nhức, ê nhức
GERD
Gastroesophageal Reflux Disease
Trào ngược dạ dày thực quản
Esophagus
Thực quản
Broad-spectrum antibiotics
Kháng sinh phổ rộng
De-Seg: Disciplinary Segregation
Cách ly vì vi phạm kỷ luật
Defroster
Thiết bị làm tan đông
cruise control
Hệ thống ga tự động, hệ thống điều khiển hành trình
Blood vessel
Mạch máu
Vein
Tĩnh mạnh
Aorta
The biggest artery
Động mạnh chủ
check point
trạm kiểm soát
Gallbadder
Túi mật
Ditch
Rãnh, mương
Dizzy, light headed
Hoa mắt, choáng váng, chóng mặt
Doing the Dutch/ the “Dutch Act”
Tự tử, tự vẫn
double park
Đậu cập bên hông một chiếc xe đang đậu bên lề đường
drizzling
mưa phùn, mưa bụi
due date
ngày đáo hạn
durable medical equipment
thiết bị y tế lâu bền
eastbound
Về hướng đông
exit ramp
đường ra khỏi quốc lộ
feces
phân
fender bender
tai nạn nhẹ
fishtail
hiện tượng bánh sau lắc qua 2 bên
flip over
Lật qua
follow-up
Sự theo dõi bệnh nhân
freeway
Sa lộ
groin
háng
hacking cough
Ho khan
heart murmur
tiếng thổi tim
highway patrol
Tuần tra xa lộ
hinged side door
cửa trượt, cửa kéo(xe van)
hives
chứng nổi mề đay (vùng da sẩn đỏ, ngứa)
hoarseness
giọng khản, khàn khàn
hospice care
chăm sóc cận tử, sự chăm sóc từ cơ sở điểu dưỡng bệnh nan y
hubcap
nắp tròn đậy trục bánh xe
I.K: Inmate Kitchen
Phòng bếp của tù nhân
impounded
giam xe
in-network
Trong mạng lưới