IN - ON - GO - TO - OF Flashcards
1
Q
A fall in
A
Sự giảm sút trong cái gì
2
Q
A rise in
A
Sự tăng lên trong cái gì
3
Q
Success in
A
Sự thành công trong việc gì
4
Q
Change in
A
Sự thay đổi trong điều gì
5
Q
Delay in
A
Sự trì hoãn trong việc gì
6
Q
Difference in
A
Sự khác biệt trong chuyện gì
7
Q
Experience in
A
Kinh nghiệm trong việc gì
8
Q
Growth in
A
Sự tăng trưởng trong cái gì
9
Q
Dabate on
A
Cuộc thảo luận về cái gì
10
Q
Information on
A
Thông tin về ai / cái gì
11
Q
Agreement on
A
Sự tán thành về việc gì
12
Q
Ban on
A
Sự cấm đoán trong việc gì
13
Q
Report on
A
Báo cáo về chuyện gì
14
Q
Go with
A
Hợp với
15
Q
Go through with
A
Kiên trì , bền bỉ
16
Q
Go in for
A
Tham gia
17
Q
Go down with
A
Mắc bệnh
18
Q
Go off
A
Nổi giận , nổ tung ( bom )
19
Q
Go for sth
A
Cố gắng để đạt được cái gì
20
Q
Go over
A
Kiểm tra , xem xét kĩ lưỡng