IN - ON - GO - TO - OF Flashcards

1
Q

A fall in

A

Sự giảm sút trong cái gì

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

A rise in

A

Sự tăng lên trong cái gì

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

Success in

A

Sự thành công trong việc gì

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

Change in

A

Sự thay đổi trong điều gì

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

Delay in

A

Sự trì hoãn trong việc gì

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

Difference in

A

Sự khác biệt trong chuyện gì

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

Experience in

A

Kinh nghiệm trong việc gì

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

Growth in

A

Sự tăng trưởng trong cái gì

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

Dabate on

A

Cuộc thảo luận về cái gì

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

Information on

A

Thông tin về ai / cái gì

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

Agreement on

A

Sự tán thành về việc gì

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

Ban on

A

Sự cấm đoán trong việc gì

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

Report on

A

Báo cáo về chuyện gì

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

Go with

A

Hợp với

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

Go through with

A

Kiên trì , bền bỉ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

Go in for

A

Tham gia

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

Go down with

A

Mắc bệnh

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

Go off

A

Nổi giận , nổ tung ( bom )

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

Go for sth

A

Cố gắng để đạt được cái gì

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

Go over

A

Kiểm tra , xem xét kĩ lưỡng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

Go through

A

Kiểm tra , hoàn thành công việc

22
Q

Addiction to

A

Sự ham mê cho cái gì

23
Q

An invitation to

A

Một lời mời tới đâu

24
Q

Contribution to

A

Sự đóng góp cho việc gì

25
Q

Damage to

A

Thiệt hại tới cái gì

26
Q

Dedication to

A

Sự cống hiến cho cái gì

27
Q

Desire to

A

Sự ham muốn làm gì

28
Q

Reaction to

A

Sự phản ứng với điều gì

29
Q

Response to

A

Sự đáp lại cho điều gì

30
Q

Solution to

A

Giải pháp cho việc gì

31
Q

Devotion to

A

Sự bận tâm cho việc gì

32
Q

Reason to

A

Nguyên nhân làm gì

33
Q

Threat to

A

Mối đe doạ tới điều gì

34
Q

Transition to

A

Sự chuyển tiếp đến cái gì

35
Q

Visit to

A

Chuyến thăm ai / nơi nào

36
Q

A cause of

A

Nguyên do của cái gì

37
Q

A photograph of

A

Bức ảnh của ai / cái gì

38
Q

Advantage of

A

Điểm cộng của cái gì

39
Q

Awareness of

A

Ý thức về điều gì

40
Q

Exhibition of

A

Triển lãm cái gì

41
Q

Fear of

A

Nỗi sợ cái gì

42
Q

Grasp of

A

Sự nắm bắt của cái gì

43
Q

Habit of

A

Thói quen gì

44
Q

Knowledge of

A

Kiến thức về cái gì

45
Q

Love of

A

Tình yêu với cái gì

46
Q

Memory of

A

Ký ức về ai / cái gì

47
Q

Possibility of

A

Khả năng về cái gì

48
Q

Problem of

A

Vấn đề về cái gì

49
Q

Understanding of

A

Hiểu biết về ai / cái gì

50
Q

Example of

A

Ví dụ về cái gì