Cụm Từ Flashcards
In the same boat
Đồng cảnh ngộ
In a good condition
Trong tình trạng tốt
In a bad condition
Trong tình trạng tệ
In a good mood
Tâm trạng tốt
In a bad mood
Tâm trạng xấu
In difficulty
Gặp khó khăn
In trouble
Gặp rắc rối
In danger
Gặp nguy hiểm
In a tight spot
Gặp vấn đề ( thường là về tài chính )
In tears
Khóc
In a mess
Tình trạng rối trí
In control
Trong tầm kiểm soát
In vain
Vô ích
In pain
Đau đớn
In stock
Có sẵn
In doubt
Nghi ngờ
In common
Điểm chung
In luck
May mắn
In love
Đang yêu
In fear
Sợ hãi
In wonder
= In awe
Ngạc nhiên
In terror
Kinh hoàng
In surprise
Bất ngờ
In particular
Cụ thể là
In general
Nói chung là
In addition
Thêm vào đó
In conclusion
Kết luận lại
In summary
= In short
Nói ngắn gọn là
In fact
Sự thật là
In case
Đề phòng trường hợp
In the end
Sau cùng thì
In the wrong
>< In the right
Đúng >< sai
In the meantime
Trong khi đó
In a minute
Nhanh thôi , sớm thôi
In a hurry
Đang vội
In private
Riêng tư
In secret
Bí mật
In one’s honour
Để vinh danh ai
In person
Tự mình làm việc gì
In silence
Trật tự , im lặng
In debt
Mắc nợ
In cash
Bằng tiền mặt
At fault
Bị hỏng
At peace
>< At war
Trong hoà bình
>< Trong chiến tranh
At the first attempt
Từ lần cố gắng đầu tiên
At times
Thỉnh thoảng
At a time
Lần lượt
By law
Theo luật
By force
Bắt buộc
By rights
Có quyền
By nature
Bản chất
By coincidence
Trùng hợp
By mistake
Do nhầm lẫn
By chance
Tình cờ
By accident
Vô tình
By all means
Chắc chắn
By day
Vào ban ngày
By oneself
Một mình
By night
Vào ban đêm
By hand
Bằng tay
By name
Bằng tên
By heart
Thuộc lòng
By sight
Bằng mắt
By surprise
Bất ngờ
By far
Cho đến bây giờ
By virtue of
Bởi vì
Available for sth
Có sẵn
Difficult for
Khó làm gì
Anxious for
Lo lắng
Late for
Muộn
Liable for sth
Có trách nhiệm pháp lí
Dangerous for
Nguy hiểm với
Convenient for
Thuận lợi cho
Fit for
Thích hợp , vừa vặn với
Helpful / useful for
Có ích / có lợi
Well-known for
Nổi tiếng
Necessary for
Cần thiết
Greedy for
Tham lam
Perfect for
Hoàn hảo đối với
Prepare for
Chuẩn bị cho
Grateful for sth
Biết ơn về việc
Qualified for
Có phẩm chất
In pain
Đau đớn
In reality
Trên thực tế
In advance
Trước
In comfort
Dễ chịu
In office
Đương nhiệm
In demand
Có như cầu
In dispute
Vẫn đang tranh cãi
In distress
Trong cơn khốn khó
In all likelihood
Chắc chắn
In response to
Đáp lại
In any case
Dù sao đi nữa
In charge of
Phụ trách
In harmony
Hài hoà
In turn
Đổi lại
In jeopardy
Lâm vào cảnh nguy hiểm
In theory
Trên lý thuyết
In the other words
Nói cách khác