ABOUT - FOR - WITH - TAKE - MAKE Flashcards

1
Q

Anxiety about

A

Mối lo âu về điều gì

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

Concern about

A

Sự lo lắng với việc gì

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

Confusion about

A

Sự bối rối về điều gì

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

Story about

A

Câu chuyện về ai / cái gì

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

Decision about

A

Quyết định về việc gì

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

Reason for

A

Nguyên nhân cho cái gì

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

Admiration for

A

Sự ngưỡng mộ cho ai / cái gì

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

Advertisement for

A

Quảng cáo cho cái gì

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

Argument for

A

Lý luận cho điều gì

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

Bid for

A

Đấu giá cho cái gì

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

Credit for

A

Sự công nhận cho ai / cái gì

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

Cure for

A

Sự chữa khỏi cho cái gì

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

Demand for

A

Sự đòi hỏi cho cái gì

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

Desire for

A

Lòng ham muốn cho cái gì

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

Fondness for

A

Sự thích thú với cái gì

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

Thirst for

A

Sự khao khát với cái gì

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

Talent for

A

Năng khiếu cho cái gì

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

Preference for

A

Sự chuộng hơn cái gì

19
Q

Respect for

A

Sự kính trọng ai

20
Q

Search for

A

Sự tìm kiếm cái gì

21
Q

Concern with

A

Sự lo lắng với điều gì

22
Q

Connection with

A

Mối quan hệ với ai / cái gì

23
Q

Contact with

A

Liên lạc với ai

24
Q

Date with

A

Buổi hẹn hò với ai

25
Q

Dealings with

A

Sự giao dịch với ai

26
Q

Difficulty with

A

Khó khăn với cái gì

27
Q

Involvement with

A

Sự dính líu với ai / cái gì

28
Q

Link with

A

Mối liên kết với cái gì

29
Q

Take sth away

A

Lấy đi , làm mất đi

30
Q

Take off

A

Cất cánh , cởi ra

31
Q

Take after sb

A

Trông giống ai đó

32
Q

Take sth over

A

Chiếm đoạt , kiểm soát

33
Q

Take sth back

A

Lấy lại cái gì

34
Q

Take sth down

A

Ghi chú điều gì , tiêu diệt

35
Q

Take sb aback

A

Làm cho ai đó bị sốc

36
Q

Make up

A

Bịa đặt

37
Q

Make out

A

Hiểu được

38
Q

Make up for

A

Bồi thường , đền bù

39
Q

Make off

A

Bỏ chạy , bỏ trốn

40
Q

Make for

A

Đi về phía

41
Q

Make an effort

A

Nỗ lực

42
Q

Make over sth

A

Để lại , giao lại

43
Q

Make out sth

A

Lập lên , dựng lên