ABOUT - FOR - WITH - TAKE - MAKE Flashcards
1
Q
Anxiety about
A
Mối lo âu về điều gì
2
Q
Concern about
A
Sự lo lắng với việc gì
3
Q
Confusion about
A
Sự bối rối về điều gì
4
Q
Story about
A
Câu chuyện về ai / cái gì
5
Q
Decision about
A
Quyết định về việc gì
6
Q
Reason for
A
Nguyên nhân cho cái gì
7
Q
Admiration for
A
Sự ngưỡng mộ cho ai / cái gì
8
Q
Advertisement for
A
Quảng cáo cho cái gì
9
Q
Argument for
A
Lý luận cho điều gì
10
Q
Bid for
A
Đấu giá cho cái gì
11
Q
Credit for
A
Sự công nhận cho ai / cái gì
12
Q
Cure for
A
Sự chữa khỏi cho cái gì
13
Q
Demand for
A
Sự đòi hỏi cho cái gì
14
Q
Desire for
A
Lòng ham muốn cho cái gì
15
Q
Fondness for
A
Sự thích thú với cái gì
16
Q
Thirst for
A
Sự khao khát với cái gì
17
Q
Talent for
A
Năng khiếu cho cái gì