BRING - BETWEEN Flashcards
1
Q
Bring forward
A
Đề ra , mang ra
2
Q
Bring off
A
Cứu / thành công
3
Q
Bring out
A
Làm tỉnh lại
4
Q
Bring through
A
Giúp vượt qua khó khăn
5
Q
Bring up
A
Nuôi nấng , dạy dỗ
6
Q
Bring back
A
Mang trả lại , gợi lại kỉ niệm
7
Q
Bring on
A
Dẫn đến , gây ra
8
Q
Bring over
A
Thuyết phục
9
Q
Link between
A
Mối liên kết giữa … và …
10
Q
Contact between
A
Sự liên lạc giữa … và …
11
Q
Difference between
A
Sự khác biệt giữa … và …
12
Q
Connection between
A
Mối liên hệ giữa … và …
13
Q
Bond between
A
Sự gắn kết giữa … và …