IELTS Listening (School) Flashcards
wondering
tự hỏi
cultivated
trồng trọt
crucial
cốt yếu
accuracy
sự chính xác
wrest
Giành cái gì đó (Đấu vật là một nghĩa khác)
sun emerged
mặt trời ló dạng
standards
tiêu chuẩn
keeping fit fun
giữ cho vui vẻ
adequately
đầy đủ
The stacks
Các ngăn xếp
Overdue
Quá hạn
Reference room
thư viện tra cứu (không được mượn về)
Periodical room
Phòng học định kỳ
Study lounge
phòng học
Catalogue = index
Mục lục
Book reservation
đặt chỗ trước
Periodical
Định kỳ
Quarterly
cứ ba tháng 1 kỳ (hàng quý)
Back issue
vấn đề trở lại
Current issue
Vấn đề hiện tại
Latest number
Số mới nhất
Writing permission
Cho Pháp Bằng Văn Bản (thuộc về lĩnh vực kinh tế)
Put on reserve
Dự trữ
Check out
Thủ tục thanh toán
Freshman
Sinh viên năm nhất
Sophomore
Sinh viên năm hai
Junior student
Sinh viên năm ba
Senior student
Sinh viên năm tư