IELTS Listening (School) Flashcards
1
Q
wondering
A
tự hỏi
2
Q
cultivated
A
trồng trọt
3
Q
crucial
A
cốt yếu
4
Q
accuracy
A
sự chính xác
5
Q
wrest
A
Giành cái gì đó (Đấu vật là một nghĩa khác)
6
Q
sun emerged
A
mặt trời ló dạng
7
Q
standards
A
tiêu chuẩn
8
Q
keeping fit fun
A
giữ cho vui vẻ
9
Q
adequately
A
đầy đủ
10
Q
The stacks
A
Các ngăn xếp
11
Q
Overdue
A
Quá hạn
12
Q
Reference room
A
thư viện tra cứu (không được mượn về)
13
Q
Periodical room
A
Phòng học định kỳ
14
Q
Study lounge
A
phòng học
15
Q
Catalogue = index
A
Mục lục
16
Q
Book reservation
A
đặt chỗ trước
17
Q
Periodical
A
Định kỳ
18
Q
Quarterly
A
cứ ba tháng 1 kỳ (hàng quý)
19
Q
Back issue
A
vấn đề trở lại
20
Q
Current issue
A
Vấn đề hiện tại
21
Q
Latest number
A
Số mới nhất
22
Q
Writing permission
A
Cho Pháp Bằng Văn Bản (thuộc về lĩnh vực kinh tế)
23
Q
Put on reserve
A
Dự trữ
24
Q
Check out
A
Thủ tục thanh toán
25
Freshman
Sinh viên năm nhất
26
Sophomore
Sinh viên năm hai
27
Junior student
Sinh viên năm ba
28
Senior student
Sinh viên năm tư
29
Bachelor
Cử nhân
30
Doctoral candidate
Ứng cử viên tiến sĩ
31
Alumni = alumnus
Cựu sinh viên
32
Post doctorate
Nghiên cứu sinh hậu tiến sĩ
33
Lecturer
Giảng viên
34
Associate professor
Phó giáo sư
35
Supervisor
Giám sát viên
36
Dean
trưởng khoa
37
Teaching assistant
Trợ giảng
38
Take the course
Tham gia khóa học
39
Register = Enroll in = Sign up
Đăng ký
40
Drop the course
Bỏ khóa học
41
Advanced course
Khóa học nâng cao
42
Syllabus
giáo trình
43
Curriculum
Chương trình giảng dạy
44
Seminar
Hội thảo
45
Elective = optional course
Khóa học tự chọn
46
Compulsory course
Khóa học bắt buộc
47
Drop-out
Bỏ học giữa chừng
48
Makeup exam
Bài kiểm tra lại khi bị bệnh không đi kiểm tra được
49
Psychology course
Khóa học tâm lý học
50
Book review
Đánh giá sách
51
Press
Máy in, in (sách, tài liệu)
52
Publisher
Nhà xuất bản
53
Publication
Sự xuất bản
54
Biography
Tiểu sử
55
Editorial
Biên tập
56
Extra copy
Bản sao bổ sung
57
Paperback edition
Bìa mềm
58
Out of print
Không còn xuất bản nữa
59
Read selectively
Đọc có chọn lọc
60
Get through a novel
Xem qua một cuốn tiểu thuyết
61
Be addicted to the book
Ghiền cuốn sách
62
Plough through
Cày (sách, tài liệu, ...)
63
Read extensively
Đọc nhiều
64
Devote to
Cống hiến cho
65
Run for
Tranh cử
66
Candidate
Ứng viên
67
Election campaign
Chiến dịch bầu cử
68
Campaign manager
Người quản lý chiến dịch
69
Participant
Người tham gia
70
The student’s union
Hội sinh viên
71
Chairman
Chủ tịch
72
Speech contest
Cuộc thi hùng biện