IELTS Listening (School) Flashcards

You may prefer our related Brainscape-certified flashcards:
1
Q

wondering

A

tự hỏi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

cultivated

A

trồng trọt

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

crucial

A

cốt yếu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

accuracy

A

sự chính xác

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

wrest

A

Giành cái gì đó (Đấu vật là một nghĩa khác)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

sun emerged

A

mặt trời ló dạng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

standards

A

tiêu chuẩn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

keeping fit fun

A

giữ cho vui vẻ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

adequately

A

đầy đủ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

The stacks

A

Các ngăn xếp

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

Overdue

A

Quá hạn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

Reference room

A

thư viện tra cứu (không được mượn về)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

Periodical room

A

Phòng học định kỳ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

Study lounge

A

phòng học

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

Catalogue = index

A

Mục lục

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

Book reservation

A

đặt chỗ trước

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

Periodical

A

Định kỳ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

Quarterly

A

cứ ba tháng 1 kỳ (hàng quý)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

Back issue

A

vấn đề trở lại

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

Current issue

A

Vấn đề hiện tại

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

Latest number

A

Số mới nhất

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
22
Q

Writing permission

A

Cho Pháp Bằng Văn Bản (thuộc về lĩnh vực kinh tế)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
23
Q

Put on reserve

A

Dự trữ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
24
Q

Check out

A

Thủ tục thanh toán

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
25
Q

Freshman

A

Sinh viên năm nhất

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
26
Q

Sophomore

A

Sinh viên năm hai

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
27
Q

Junior student

A

Sinh viên năm ba

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
28
Q

Senior student

A

Sinh viên năm tư

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
29
Q

Bachelor

A

Cử nhân

30
Q

Doctoral candidate

A

Ứng cử viên tiến sĩ

31
Q

Alumni = alumnus

A

Cựu sinh viên

32
Q

Post doctorate

A

Nghiên cứu sinh hậu tiến sĩ

33
Q

Lecturer

A

Giảng viên

34
Q

Associate professor

A

Phó giáo sư

35
Q

Supervisor

A

Giám sát viên

36
Q

Dean

A

trưởng khoa

37
Q

Teaching assistant

A

Trợ giảng

38
Q

Take the course

A

Tham gia khóa học

39
Q

Register = Enroll in = Sign up

A

Đăng ký

40
Q

Drop the course

A

Bỏ khóa học

41
Q

Advanced course

A

Khóa học nâng cao

42
Q

Syllabus

A

giáo trình

43
Q

Curriculum

A

Chương trình giảng dạy

44
Q

Seminar

A

Hội thảo

45
Q

Elective = optional course

A

Khóa học tự chọn

46
Q

Compulsory course

A

Khóa học bắt buộc

47
Q

Drop-out

A

Bỏ học giữa chừng

48
Q

Makeup exam

A

Bài kiểm tra lại khi bị bệnh không đi kiểm tra được

49
Q

Psychology course

A

Khóa học tâm lý học

50
Q

Book review

A

Đánh giá sách

51
Q

Press

A

Máy in, in (sách, tài liệu)

52
Q

Publisher

A

Nhà xuất bản

53
Q

Publication

A

Sự xuất bản

54
Q

Biography

A

Tiểu sử

55
Q

Editorial

A

Biên tập

56
Q

Extra copy

A

Bản sao bổ sung

57
Q

Paperback edition

A

Bìa mềm

58
Q

Out of print

A

Không còn xuất bản nữa

59
Q

Read selectively

A

Đọc có chọn lọc

60
Q

Get through a novel

A

Xem qua một cuốn tiểu thuyết

61
Q

Be addicted to the book

A

Ghiền cuốn sách

62
Q

Plough through

A

Cày (sách, tài liệu, …)

63
Q

Read extensively

A

Đọc nhiều

64
Q

Devote to

A

Cống hiến cho

65
Q

Run for

A

Tranh cử

66
Q

Candidate

A

Ứng viên

67
Q

Election campaign

A

Chiến dịch bầu cử

68
Q

Campaign manager

A

Người quản lý chiến dịch

69
Q

Participant

A

Người tham gia

70
Q

The student’s union

A

Hội sinh viên

71
Q

Chairman

A

Chủ tịch

72
Q

Speech contest

A

Cuộc thi hùng biện