IELTS 1 Flashcards
1
Q
Thankfully
A
may quá (thể hiện sự mừng rỡ)
2
Q
Oddly enough
A
kỳ lạ
3
Q
Particularly
A
đặc biệt
4
Q
as a matter of fact
A
như một vấn đề thực tế
5
Q
back then
A
trở lại sau đó
6
Q
in retrospect
A
khi nhìn lại
7
Q
frankly
A
thẳng thắn
8
Q
emphasize
A
nhấn mạnh
9
Q
ironically
A
trớ trêu thay
10
Q
speculating
A
suy đoán
11
Q
suppose
A
giả sử
12
Q
by contrast
A
trái ngược
13
Q
obvious
A
hiển nhiên
14
Q
clearly
A
thông suốt
15
Q
supposedly
A
được cho là
16
Q
coincidentally
A
tình cờ
17
Q
coincidence
A
trùng hợp
18
Q
I’m into sth
A
thích
19
Q
I’m keen on sth
A
thích
20
Q
I’m fond of sth
A
thích
21
Q
I’m big fan of sth
A
thích
22
Q
I’m crazy about sth
A
thích