IELTS 1 Flashcards
1
Q
Thankfully
A
may quá (thể hiện sự mừng rỡ)
2
Q
Oddly enough
A
kỳ lạ
3
Q
Particularly
A
đặc biệt
4
Q
as a matter of fact
A
như một vấn đề thực tế
5
Q
back then
A
trở lại sau đó
6
Q
in retrospect
A
khi nhìn lại
7
Q
frankly
A
thẳng thắn
8
Q
emphasize
A
nhấn mạnh
9
Q
ironically
A
trớ trêu thay
10
Q
speculating
A
suy đoán
11
Q
suppose
A
giả sử
12
Q
by contrast
A
trái ngược
13
Q
obvious
A
hiển nhiên
14
Q
clearly
A
thông suốt
15
Q
supposedly
A
được cho là
16
Q
coincidentally
A
tình cờ
17
Q
coincidence
A
trùng hợp
18
Q
I’m into sth
A
thích
19
Q
I’m keen on sth
A
thích
20
Q
I’m fond of sth
A
thích
21
Q
I’m big fan of sth
A
thích
22
Q
I’m crazy about sth
A
thích
23
Q
I’m a dore sth
A
thích
24
Q
I’ve got a soft spot for
A
thích
25
I'm addicted to
thích
26
I can't stand with (sth, s.o)
không thích
27
I can't bear
không thích
28
It's not my cup of tea
không thích
29
I abhor
không thích
30
I detest/ despise
không thích
31
Imnaculate
gần như hoàn hảo
32
residential area
nơi gần nhà
33
shoot the breeze
tán gẫu (chatting)
34
philosophy about life
triết lý về cuộc sống
35
condemned to
lên án
36
bloodiest
đẫm máu
37
instantaneous
tức thời
38
tremendous
to lớn
39
broaden
nới rộng
40
particularly
cụ thể
41
significant
có ý nghĩa
42
photogenic
ăn ảnh
43
absorb
tiếp thu
44
mature
chững chạc
45
convey
giải thích cái gì đó (= explain)
46
annoying = disturb
làm phiền
47
intriguing = attractive
hấp dẫn
48
stimulating
kích thích
49
enjoyable
thú vị
50
thrilling
kịch tính
51
exhilarating
phấn khởi
52
gadget = tool
công cụ, tiện ích
53
genre
thể loại
54
travel agency
đại lý du lịch
55
tour operator
nhà điều hành tour
56
pack page tour
tour trọn gói
57
all inclusive
bao gồm tất cả, tour trọn gói