IELTS 2 Flashcards
1
Q
embark
A
đi vào máy bay, xe …
2
Q
disembark
A
xuống xe, máy bay
3
Q
mass tourism
A
tour du lịch đại chúng
4
Q
eco - tourism
A
du lịch sinh thái
5
Q
trip
A
chuyến đi
6
Q
excursion
A
đi chơi, dã ngoại
7
Q
journey
A
hành trình
8
Q
voyage
A
hành trình
9
Q
long - haul flight
A
chuyến bay đường dài
10
Q
economy class
A
hạng phổ thông
11
Q
immigration card
A
thẻ nhập cư
12
Q
deported
A
trục xuất
13
Q
expatriates
A
người nước ngoài
14
Q
internally
A
trong nội bộ
15
Q
displaced
A
dời chỗ
16
Q
repatriated
A
hồi hương
17
Q
immigration
A
nhập cư
18
Q
UNHCR
A
United Nation High Commissioner for Refugees (Cao ủy Liên hợp quốc về người tị nạn)
19
Q
Persona no grata
A
mày đi chỗ khác đi
20
Q
emigration
A
di cư
21
Q
refugees
A
những người tị nạn
22
Q
take off
A
bắt đầu nổi tiếng hoặc thành công
23
Q
came up with
A
nghĩ ra, đề xuất kế hoạch
24
Q
keeps down
A
kiềm hãm
25
make out
nhìn thấy, làm ra, xác định
26
take over
công ty nảy mua công ty kia
27
replacement
thay thế
28
take on
gánh vác
29
set up
= started
30
give out = distribute
phân phát
31
burn your self out
tired
32
goofing off
ngu ngốc
33
handing out
đưa ra
34
carry out
thực hiện
35
go off
đi ra
36
lay off
sa thải
37
slacked off
buông lơi
38
fell behind
tụt hậu
39
put off
dập tắt
40
sleep in
ngủ dậy trễ
41
deal with
đối phó với
42
catch up
bắt kịp
43
hand in
giao nộp
44
gave up
từ bỏ
45
anticipated
dự đoán
46
expected
dự đoán
47
predicted
dự đoán
48
projected
dự đoán
49
forecast
dự đoán (weather forecast)
50
torn down
chia cái gì đó ra
51
whereas
trong khi đó ( = contrast)
52
chopped down
chặt cây
53
cut down
chặt cây
54
brought down
chặt cây
55
demolished
phá nhà, đập bỏ tòa nhà
56
knocked down
phá nhà, đập bỏ tòa nhà
57
constructed
phá nhà, đập bỏ tòa nhà
58
erected
phá nhà, đập bỏ tòa nhà
59
controversy
tranh cãi
60
concern
liên quan
61
skeletons
bộ xương
62
plentiful
dồi dào
63
fascinated
cuốn hút