IELTS 3 Flashcards
1
Q
extended
A
mở rộng
2
Q
Installed
A
xây dựng, mở đường
3
Q
remove
A
Xóa (trong writting nó là dẹp bỏ cái gì đó)
4
Q
Urban
A
đô thị
5
Q
rural
A
nông thôn
6
Q
industrial
A
công nghiệp hóa
7
Q
recreational
A
giải trí
8
Q
commercial
A
quảng cáo ( = advertisement)
9
Q
financial
A
thuộc tài chính
10
Q
cosmopolitan
A
khắp thế giới
11
Q
metropolis
A
đô thị
12
Q
congestion
A
tắc nghẽn
13
Q
poverty
A
nghèo
14
Q
wealthy
A
giàu
15
Q
Inner - city areas
A
nội thành
16
Q
breed crime
A
nuôi dưỡng, dung túng tội phạm
17
Q
Amenities
A
Tiện nghi
18
Q
Infrastructures
A
cơ sở hạ tầng
19
Q
anonymity
A
ẩn danh
20
Q
central bussiness district
A
trung tâm thương mại