IELTS 3 Flashcards
1
Q
extended
A
mở rộng
2
Q
Installed
A
xây dựng, mở đường
3
Q
remove
A
Xóa (trong writting nó là dẹp bỏ cái gì đó)
4
Q
Urban
A
đô thị
5
Q
rural
A
nông thôn
6
Q
industrial
A
công nghiệp hóa
7
Q
recreational
A
giải trí
8
Q
commercial
A
quảng cáo ( = advertisement)
9
Q
financial
A
thuộc tài chính
10
Q
cosmopolitan
A
khắp thế giới
11
Q
metropolis
A
đô thị
12
Q
congestion
A
tắc nghẽn
13
Q
poverty
A
nghèo
14
Q
wealthy
A
giàu
15
Q
Inner - city areas
A
nội thành
16
Q
breed crime
A
nuôi dưỡng, dung túng tội phạm
17
Q
Amenities
A
Tiện nghi
18
Q
Infrastructures
A
cơ sở hạ tầng
19
Q
anonymity
A
ẩn danh
20
Q
central bussiness district
A
trung tâm thương mại
21
Q
peak periods
A
thời kỳ cao điểm
22
Q
urban sprawl
A
phát triển đô thị
23
Q
drug abuse
A
lạm dụng ma túy
24
Q
commuters
A
người đi làm
25
city dwellers
cư dân thành phố
26
rush hour
thời kỳ cao điểm
27
building sites
xây dựng địa điểm
28
pedestrian
khách đi bộ
29
precints
khu bầu cử
30
block of flats
chung cư
31
housing estates
khu nhà ở
32
melting pot
nồi nấu kim khí
33
productive land
đất sản xuất
34
immigration
sự di cư
35
arable
trồng trọt
36
crops
vụ thu hoạch
37
construction
sự thi công
38
pesticides
thuốc trừ sâu
39
chemical fertilisers
phân hóa học
40
wheat
lúa mì
41
oats
yến mạch
42
barky
lúa mạch
43
acres
đất cày
44
prospects
tương lai
45
depopulation
giảm dân số
46
cultivation
canh tác
47
short - temper
nóng tính
48
inconsiderate
vô tâm
49
thrifty
tiết kiệm
50
optimistic
suy nghĩ tích cực
51
thoughful
chu đáo