IELTS 4 Flashcards
1
Q
fastinating
A
lôi cuốn
2
Q
frugal
A
thanh đạm
3
Q
rude
A
thô lỗ
4
Q
fearless
A
không sợ hãi
5
Q
introvert
A
hướng nội
6
Q
comical
A
lố bịch
7
Q
dull
A
chán ngắt
8
Q
sociable
A
hòa đồng
9
Q
courteous
A
lịch sự
10
Q
intelligent
A
thông minh
11
Q
considerate
A
thận trọng
12
Q
stoic
A
kiên nhẫn
13
Q
charitable
A
từ thiện
14
Q
irritable
A
dễ cáu
15
Q
positive
A
tích cực