IELTS 4 Flashcards
1
Q
fastinating
A
lôi cuốn
2
Q
frugal
A
thanh đạm
3
Q
rude
A
thô lỗ
4
Q
fearless
A
không sợ hãi
5
Q
introvert
A
hướng nội
6
Q
comical
A
lố bịch
7
Q
dull
A
chán ngắt
8
Q
sociable
A
hòa đồng
9
Q
courteous
A
lịch sự
10
Q
intelligent
A
thông minh
11
Q
considerate
A
thận trọng
12
Q
stoic
A
kiên nhẫn
13
Q
charitable
A
từ thiện
14
Q
irritable
A
dễ cáu
15
Q
positive
A
tích cực
16
Q
general public
A
công chúng
17
Q
employees
A
nhân viên
18
Q
celebrities
A
người nổi tiếng
19
Q
manufacturers
A
nhà chế tạo
20
Q
entrepreneurs
A
doanh nhân
21
Q
It cannot be denined…
A
bày tỏ ý kiến chung
22
Q
It is often claim
A
Nó thường được yêu cầu (bày tỏ ý kiến chung)
23
Q
some people argue that
A
bày tỏ ý kiến chung
24
Q
many argue that
A
bày tỏ ý kiến chung
25
it's true to say that ...
bày tỏ ý kiến chung
26
It's undeniable
bày tỏ ý kiến chung
27
in my opinion of view
bày tỏ ý kiến cá nhân
28
to my mind
bày tỏ ý kiến cá nhân
29
to my way of thinking
bày tỏ ý kiến cá nhân
30
I'm inclined to believe that
bày tỏ ý kiến cá nhân
31
it seem to me that
bày tỏ ý kiến cá nhân
32
it is my firm believe that
bày tỏ ý kiến cá nhân
33
I srtongly agree/disagree with ...
bày tỏ ý kiến cá nhân
34
There is no doubt in my mind that
bày tỏ ý kiến cá nhân
35
manoeuvrable
thứ gì đó dễ điều khiển hơn