HSK5 * .....* Flashcards
待遇
( n ) : ( dàiyù ): Đãi ngộ
淡
( dàn ):Nhạt
单纯
( dānchún ) : ( Tính từ ) : Đơn thuần
单调
( dāndiào )Tính từ
Đơn điệu
Tẻ nhạt
Nhàm chán
单独
( dāndú ) Tính từ Đơn độc
挡
( dǎng ) Động từ Ngăn, Ngăn chặn
Che đậy, Gánh
当代
( dāngdài ): Đương đại, hiện đại
担任
( dānrèn ) ( Động từ )Đảm nhận
单位
( dānwèi ) ( Danh từ) Đơn vị
耽误
( dānwù ) ( v ): Làm lỡ
胆小鬼
(dǎnxiǎoguǐ)(Tính từ) Quỷ nhát gan
单元
到达
(dàodá) (Động từ) Đến
岛
(dǎo )(Danh từ) Hòn đảo
道德
(dàodé) (Danh Tính từ) Đạo đức
道理
(dàolǐ)(Danh từ) Đạo lý,
Lý lẽ
导致
(dǎozhì)(Động từ)Dẫn đến
大厅
(dàtīng)(Danh từ) Phòng khách, đại sảnh
大型
(dàxíng)(Tính từ) Cỡ to
答应
(dāyìng)(Động từ) Đáp ứng, Đồng ý
打招呼
(dǎzhāohuū)(Động từ) Chào hỏi
登机牌
(dēng jī pái )(Danh từ) Thẻ lên máy bay
等待
(děngdài) (Động từ) Đợi chờ
豪华
(háohuá) (Tính từ) Hào hoa
行业
( hángyè)(Danh từ) Công việc, Ngành việc
航班
(hángbān)(Danh từ) Hàng không, Chuyến bay
海鲜
(hǎixiān) Hải dương
海关
(hǎiguān) (Danh từ) Hải quan
雇佣
(gùyōng)(Động từ )Thuê mướn
骨头
(gǔtou)(Danh từ) Xương
固体
(gùtǐ) (Tính từ) Cụ thể
(vật) rắn
股票
(gǔpiào)(Danh từ) Cổ phiếu, Chi phiếu
果实
(guǒshí)Quả thực
国庆节
(guóqìng jié)Quốc khánh
国民
(guómín)(Danh từ) Quốc dân
过期
(guòqí)(Danh từ) Quá date, Quá thời gian
锅
(guō)( Danh từ) Nồi
顾念
(gùniàn)( Động từ )Quan tâm
古老
(gǔlǎo)(Tính từ) Cũ kĩ
Cổ
规则
(guīzé)(Danh từ) Quy tắc
柜台
(guìtái)(Danh từ) Quầy
规模
(guīmó)(Danh từ) Quy mô
规律
(guīlǜ)(Danh từ) Quy luật
规矩
(guījǔ)(Danh từ) Quy cách
姑姑
(gūgū)Cô cô
固定
(gùdìng)(Danh từ)(Tính từ)Cố định
古典
(gǔdiǎn)(Danh từ) Cổ điển
古代
(gǔdài)(Danh từ) Cổ đại
管子
(guǎnzi)(Danh từ)Ống
Ống dẫn
罐头
(guàntóu) (Danh từ)
Đồ hộp (Lượng từ)
Vò, lọ, hũm, lon
观念
(guānniàn)(Danh từ) Quan niệm
冠军
(guànjūn) (Danh từ) Quán quân
关怀
(guānhuái)(Động từ) Quan tâm,Kỳ vọng
光荣
guāngróng Tính từ Quang vinh
Vinh dự
光盘
(guāngpán) (Danh từ) CD
光明
(guāngmíng)(Tính từ) Quang minh
光临
(guānglín )(Động từ) Đến thăm
光滑
(guānghuá) (Tính từ) Trơn tuột, Trơn nhẵn
广泛
(guǎngfàn)(Tính từ) Phổ biến
Rộng rãi, Khắp nơi
广大
(guǎngdà)(Tính từ) Rộng rãi, Rộng lớn, To lớn
官场
(guānchǎng)(Danh từ) Quan trường
观察
(guānchá) (Động từ) Quan sát
关闭
(guānbì)(Động từ) Đóng cửa
观点
(guāndiǎn)(Danh từ) Quan điểm
官
(guān)(Danh từ) Quan
Nhân viên
拐弯
(guǎiwān)(Động từ) Rẽ ngoặt,Rẽ
怪不得
(guàibùdé)Trả trách
Thảo nào
挂号
(guàhào)(Động từ) Lấy số
沟通
(gōutōng)(Động từ) Khai thông,Khơi thông, Giao tiếp
构成
(gòuchéng)(Động từ) Cấu thành
公主
(gōngzhǔ)(Danh từ) Công chúa
公寓
(gōngyù) (Danh từ) Chung cư
工业
(gōngyè )(Danh từ) Công nghiệp
贡献
(gòngxiàn)(Động từ) Cống hiến
工人
(gōngrén)(Danh từ) Công nhân
公平
(gōngpíng)(Tính từ) Công bằng
功能
(gōngnéng)(Danh từ) Công năng
公开
(gōngkāi)(Động từ)Công khai
功夫
(gōngfū)(Danh từ )Công phu
工程师
(gōngchéngshī )Kỹ sư
工厂
(gōngchǎng )(Danh từ) Công xưởng,Nhà máy
公布
(gōngbù)(Động từ) Công bố
鸽子
(gēzi)(Danh từ) Bồ câu
个性
(gèxìng)(Danh từ)Tính cách
格外
(géwài)(Danh từ) Vẻ bề ngoài
个人
(gè rén)(Danh từ)Cá nhân
更加
(gèngjiā)(Động từ) Gia tăng, Cộng thêm
根本
(gēnběn)(Danh từ) Căn bản
根
(gēn)(Danh từ) Gốc, rễ
Dây (lượng từ)
革命
(gémìng)(Động từ)Cách mạng
隔壁
(gébì) (Danh từ) Sát vách
个别
(gèbié)(Tính từ) Riêng lẻ, Riêng biệt, Cá biệt
胳膊
(gēbó)(Danh từ) Cánh tay
高速公路
(gāosù gōnglù)(Danh từ) Đường cao tốc
高档
(gāodàng) (Danh từ) Cao cấp
告别
(gàobié)(Động từ)Cáo biệt, Cáo từ
搞
(gǎo)(Động từ) Làm
感想
(gǎnxiǎng)(Động từ) Cảm tưởng,Cảm nghĩ
感受
(gǎnshòu) (Động từ) Cảm nhận
赶快
(gǎnkuài)(Động từ)Gấp rút,
Nhanh chóng
赶紧
(gǎnjǐn)(Động từ)Nhanh chóng
感激
(gǎnjī)(Động từ) Cảm kích
酐铁
(gāngtiě)(Danh từ) Gang thép
干活
(gàn huó er)(Động từ) Làm việc
改正
(gǎizhèng)(Động từ) Cải chính, Đính chính, Sửa chữa
改善
(gǎishàn)(Động từ) Cải thiện
概念
(gàiniàn) (Danh từ) Khái niệm
海鲜
(hǎi xiān): hải sản
行人
( xíngrén ) : ( n ): Người đi đường
喊
(hǎn): hét
行业
(háng yè):(n ) ngành nghề
好客
(hào kè)(adj) : hiếu khách
合法
(hé fǎ)(adj ) hợp pháp
合理
(hé lǐ):( adj ) hợp lý
概括
(gàikuò)(Động từ)(Danh từ )Khái quát,Nhìn chung, Tổng thể
改进
(gǎijìn)(Động từ) Cải tiến
改革
(gǎigé)(Động từ) Cải cách,Cải thiện
盖
(gài)(Danh từ) Đậy
服装
(fúzhuāng)(Danh từ) Trang phục
妇女
(fùnǚ)(Danh từ) Phụ nữ
付款
(fùkuǎn)(Động từ) Thanh toán, Trả tiền, Chuyển khoản
复制
(fùzhì)(Động từ) Phục chế, Làm lại
辅导
(fǔdǎo)(Động từ)Phụ đạo
服从
(fúcóng)(Động từ) Phục tùng, Vâng lời
扶
(fú) Động từ Vịn,Đỡ,Dìu
副
(fú)(Lượng từ) Bức
否认
(fǒurèn)(Tính từ)Phủ nhận
否定
(fǒudìng)(Động từ)Phủ định
分析
(fēnxī)(Động từ) Phân tích
分配
( fēnpèi )(Động từ) Phân phối, Bố trí
愤怒
(fènnù)(Tính từ) Phẫn nộ
风险
(fēngxiǎn)(Tính từ)Nguy hiểm
风俗
(fēngsú)(Tính từ)Phong tục
风格
(fēnggé)(Danh từ) Phong cách
讽刺
(fèng cì)(Tính từ)Châm biếm, Mỉa mai, Trào phúng
纷纷
(fēnfēn)(Tính từ) Ồn ào, Nhộn nhịp
奋斗
(fèndòu)(Động từ)Phấn đấu
分布
(fēnbù)(Động từ) Phân bố
分别
(fēnbié)(Danh từ)Phân biệt
肥皂
(féizào)(Danh từ) Xà phòng, Xà bông
费用
(fèiyòng)(Danh từ)Chi phí,Phí tổn
废话
(fèihuà)(Danh từ) Lời nhảm
肺
(fèi)(Danh từ) Phổi
法院
(fǎyuàn)(Danh từ )Tòa án
发言
(fǎ yán)(Động từ)Phát ngôn
发票
(fāpiào)(Động từ) Phát vé
反正
(fǎnzhèng)Dù cho, Cho dù, Thế nào cũng
反映
(fǎnyìng)(Động từ) Phản ánh
反应
(fǎnyìng)(Động từ ) Phản ứng
凡是
(fánshì)Phàm là
繁荣
(fánróng) (Tính từ) Phồn vinh
方式
(fāngshì)(Danh từ) Phương thức
仿佛
(fǎngfú)(Động từ) Dường như
房东
(fángdōng)(Danh từ) Chủ trọ, Chủ cho thuê
方案
(fāng’àn) (Danh từ) Phương án,Kế hoạch
妨碍
(fáng’ài)(Động từ) Gây trở ngại, Ảnh hưởng
反复
(fǎnfù)(Động từ) Nhiều lần
反而
(fǎn’ér) Ngược lại,Nhưng mà
翻
(fān)(Động từ) Lật
发明
(fǎ míng)(Động từ) Phát minh
罚款
(fákuǎn)(Danh từ) Khoản phạt
发愁
(fāchóu) (Động từ)(Tính từ)Buồn sầu,U sầu, Phát sầu
发达
(fādá)(Động từ) Phát đạt,Phát triển
发抖
(fādǒu)(Động từ) Run rẩy
发挥
(fāhuī)(Động từ) Phát huy
发挥
(fāhuī) (Động từ) Phát huy
恶劣
(èliè) (Tính từ) Ác liệt
独特
(dútè)(Tính từ) Độc đáo
多余
(duōyú)(Tính từ) Dư thừa, Thừa thãi
多亏
(duōkuī) (Tính từ) May làm sao
独立
(dúlì) (Danh từ) Độc lập
吨
(dūn) (Lượng từ) Tấn
蹲
(dūn) (Động từ) Quỳ
躲藏
(duǒcáng) (Động từ) Trốn tránh
对手
(duìshǒu) (Danh từ) Đối thủ
对比
(duìbǐ)(Động từ) So với,Đối với
对待
(duìdài) (Động từ) Đối đãi,Đối xử
堆
(duī) (Lượng từ) Đống
对方
(duìfāng(Danh từ)Đối phương,Bên kia
豆腐
(dòufu)(Danh từ) Đậu phụ
逗
( dòu )( Động, Danh từ ) Đùa giỡn, Pha trò, Đậu
动画片
(dònghuà piàn)( Danh từ ) Phim hoạt hình
洞
( dòng )( Danh từ )Hang động, Động,Lỗ
敌人
(dírén) (Danh từ) Kẻ địch
地震
( dìzhèn ) ( Danh từ )Địa chấn, Động đất
地位
(dìwèi ) ( Động từ) Địa vị, Vị trí
地毯
(dìtǎn) (Danh từ) Thảm
的确
(díquè) (Tính từ) Chính xác
顶
(dǐng) (Danh từ) Đỉnh, ngọn,chóp
地区
(dìqū) (Danh từ) Khu vực
地理
(dìlǐ) (Danh từ) Địa lí
钓
(diào)(Danh từ) Móc, câu
电信
(diànxìn) (Danh từ) Điện tín
点头
( diǎntóu ) ( Động từ ) Gật đầu
电台
( diàntái ) ( Danh từ )Đài truyền hình
电池
( diànchí )( Danh từ ) Ắc quy, Pin
滴
( dī )(Lượng từ) Giọt,Tí tách (âm thanh)
等于
( děngyú )( Động từ ) Bằng với
等候
( děnghòu ) ( Động từ ) Chờ đợi
等级
( děngjí ) ( Danh từ ) Cấp bậc, Level
合影
(hé yǐng)(v): chụp ảnh chung, chụp ảnh tập thể
何必
(hé bì): hà tất
何况
(hé kuàng): huống hồ
和平
(hé píng)( n ) hòa bình
核心
(hé xīn )( n ):trọng tâm
恨
(hèn)(v): hận
猴子
(hóu zi ): khỉ
后背
(hòu bèi):(n ) phía sau
呼吸
(hū xī)( v ): hít thở
忽然
(hū rán): bỗng nhiên
糊涂
(hú tú):( adj ): hồ đồ
划
(huá)(v): chèo (thuyền)
胡同
(hú tòng)(n): ngõ, hẻm
蝴蝶
(hú dié) : con bướm
花生
(huā shēng):Đậu phộng
化学
( huà xué ): hóa học
话题
( huà tí ):(n): chủ đề
怀念
(huái niàn):(v):hoài niệm
怀孕
(huái yùn):(v):mang bầu
缓解
(huǎn jiě)(v)thả lỏng, làm giảm
幻想
(huàn xiǎng )( v )hoang tưởng
慌张
(huāng zhāng):( adj ):hoảng sợ, rối rắm, rối
黄金
(huáng jīn): ( n ): vàng
灰尘
(huī chén):(n): tro bụi
灰心
(huī xīn):(adj): nản lòng
挥
(huī):(v) : vẫy
恢复
(huī fù):(v): hồi phục, khôi phục
汇率
(huì lǜ)(n): tỷ giá
活跃
(huó yuè):( adj ): sôi nổi
火柴
(huǒ chái) (n) : diêm
伙伴
(huǒ bàn):(n ) : bạn đồng hành
或许
(huò xǔ): có lẽ
机器
(jī qì): (n): máy móc
肌肉
(jī ròu)(n ): cơ bắp
基本
(jī běn):( n ): cơ bản, căn bản
激烈
(jī liè):( adj ): khốc liệt, kịch liệt
及格
(jí gé)(v): đạt điểm qua
及其
(jí qí): cực kì
急忙
(jí máng)(v): vội vàng
急诊
(jí zhěn ) ( v ): cấp cứu
集合
(jí hé): (v): tập hợp
集体
(jí tǐ):(n): tập thể
集中
(jí zhōng):(v): tập trung
计算
(jì suàn)(v): tính toán
记录
(jì lù): (v): ghi chép
记忆
(jì yì): (n) : ký ức
记录
(jì lù):( n ): kỷ lục
纪律
(jì lǜ) :( n ): kỷ luật
纪念
(jì niàn) ( n ): kỉ niệm
系领带
(jì lǐng dài): thắt cà vạt
寂寞
( jì mò )( adj ):cô đơn
夹子
( jiā zi ) : ( n ): cái gắp
家务
( jiā wù ) (n): việc nhà
嘉宾
( jiā bīn )(n ) : khách mời
假如
(jiǎ rú) : giả dụ
假设
(jiǎ shè ) :giả thuyết
假装
( jiǎ zhuāng ): ( v ) : giả vờ
价值
(jià zhí) ( n ): giá trị
驾驶
( jià shǐ):( v ) : lái xe
教练
( jiào liàn ):( n ) : huấn luyện viên
教训
( jiào xùn ):(v): giáo huấn
阶段
( jiē duàn): ( n ): giai đoạn
明星
( míngxīng ): ( n ): Ngôi sao; minh tinh
排球
( páiqiú ) : ( n ):bóng chuyền
碰见
( pèngjiàn ): ( v ): tình cờ gặp
平常
( píngcháng ): ( adj ): bình thường; giản dị
平等
( píngděng ) :( adj ): bình đẳng
人口
( rénkǒu ) :( n ): dân số
实习
( shíxí ): ( v ): thực tập
信号
( xìnhào ) : ( n ): tín hiệu; hiệu báo
机器
( jīqì ) : ( n ) : máy, có khí , động cơ
基本
( jīběn ) : ( n ) : cơ bản; nền tảng
集体
( jítǐ ) : ( n ):tập thể
集中
( jízhōng ) : ( v ) : Tập trung
计算
( jìsuàn ) : ( v ) : tính toán
占线
( zhànxiàn ) : ( v ) : bận máy
着凉
( zháoliáng ) : ( v ): cảm lạnh
田野
( tiányě ) : ( n ): đồng ruộng
兔子
( tùzi ) : con thỏ
退步
( tuìbù ) : ( v ): lạc hậu
物理
( wùlǐ ) : vật lí
象棋
( xiàngqí ) : cờ tướng
胸
( xiōng ) : ngực; ức
样式
( yàngshì ) : ( n ) : hình thức
油炸
( yóu zhá ) : ( v ) : chiên ngập dầu
粘贴
( zhāntiē ) : ( v ) : dán
明信片
( míngxìnpiàn ) : ( n ) : bưu thiếp
名牌
( míngpái ) : ( n ) : hàng hiệu
日用品
( rìyòngpǐn ) : ( n ): hàng tiêu dùng
轻视
( qīngshì ) : ( v ) : khinh thường; coi thường
勺子
( sháozi ) : cái muỗng
声调
( shēngdiào ) :( n ): âm điệu
疼爱
( téng’ài ) : ( v ): chăm sóc; yêu thương
提纲
( tígāng ) : ( n ): Đề cương
结账
( jiézhàng ) : ( v ): thanh toán, trả tiền
解说员
( jiěshuō yuán ) : ( n ):bình luận viên
桔子
( júzi ) : quả quất; trái tắc
劳驾
( láojià ) : Cảm phiền
老鼠
( lǎoshǔ ) : con chuột
雷
( léi ) : sấm sét
麦克风
( màikèfēng ) : micro
夹子
( jiāzi ) : ( n ): cái kẹp
煎
( jiān ) : ( v ): rán; chiên
健身房
( jiànshēnfáng ) : phòng gym
浇
( jiāo ) : ( v ) : tưới; giội; đổ; rưới
拐弯
( guǎiwān ): ( v ): rẽ ngoặt
罐头
( guàn tou ): ( n ): hộp; lọ; vại; chum
哈
( hǎ ): ( v ): trách; mắng; trách móc
钢铁
( gāngtiě ) : ( n ): sắt thép; gang thép
胳膊
( gēbo ) : cánh tay; tay