HSK5 * .....* Flashcards

1
Q

待遇

A

( n ) : ( dàiyù ): Đãi ngộ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

A

( dàn ):Nhạt

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

单纯

A

( dānchún ) : ( Tính từ ) : Đơn thuần

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

单调

A

( dāndiào )Tính từ
Đơn điệu
Tẻ nhạt
Nhàm chán

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

单独

A

( dāndú ) Tính từ Đơn độc

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

A

( dǎng ) Động từ Ngăn, Ngăn chặn
Che đậy, Gánh

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

当代

A

( dāngdài ): Đương đại, hiện đại

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

担任

A

( dānrèn ) ( Động từ )Đảm nhận

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

单位

A

( dānwèi ) ( Danh từ) Đơn vị

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

耽误

A

( dānwù ) ( v ): Làm lỡ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

胆小鬼

A

(dǎnxiǎoguǐ)(Tính từ) Quỷ nhát gan

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

单元

A
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

到达

A

(dàodá) (Động từ) Đến

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

A

(dǎo )(Danh từ) Hòn đảo

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

道德

A

(dàodé) (Danh Tính từ) Đạo đức

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

道理

A

(dàolǐ)(Danh từ) Đạo lý,
Lý lẽ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

导致

A

(dǎozhì)(Động từ)Dẫn đến

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

大厅

A

(dàtīng)(Danh từ) Phòng khách, đại sảnh

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

大型

A

(dàxíng)(Tính từ) Cỡ to

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

答应

A

(dāyìng)(Động từ) Đáp ứng, Đồng ý

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

打招呼

A

(dǎzhāohuū)(Động từ) Chào hỏi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

登机牌

A

(dēng jī pái )(Danh từ) Thẻ lên máy bay

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
22
Q

等待

A

(děngdài) (Động từ) Đợi chờ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
23
Q

豪华

A

(háohuá) (Tính từ) Hào hoa

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
24
Q

行业

A

( hángyè)(Danh từ) Công việc, Ngành việc

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
25
Q

航班

A

(hángbān)(Danh từ) Hàng không, Chuyến bay

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
26
Q

海鲜

A

(hǎixiān) Hải dương

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
27
Q

海关

A

(hǎiguān) (Danh từ) Hải quan

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
28
Q

雇佣

A

(gùyōng)(Động từ )Thuê mướn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
28
Q

骨头

A

(gǔtou)(Danh từ) Xương

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
29
Q

固体

A

(gùtǐ) (Tính từ) Cụ thể
(vật) rắn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
30
Q

股票

A

(gǔpiào)(Danh từ) Cổ phiếu, Chi phiếu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
31
Q

果实

A

(guǒshí)Quả thực

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
32
Q

国庆节

A

(guóqìng jié)Quốc khánh

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
33
Q

国民

A

(guómín)(Danh từ) Quốc dân

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
34
Q

过期

A

(guòqí)(Danh từ) Quá date, Quá thời gian

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
35
Q

A

(guō)( Danh từ) Nồi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
36
Q

顾念

A

(gùniàn)( Động từ )Quan tâm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
37
Q

古老

A

(gǔlǎo)(Tính từ) Cũ kĩ
Cổ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
38
Q

规则

A

(guīzé)(Danh từ) Quy tắc

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
39
Q

柜台

A

(guìtái)(Danh từ) Quầy

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
40
Q

规模

A

(guīmó)(Danh từ) Quy mô

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
41
Q

规律

A

(guīlǜ)(Danh từ) Quy luật

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
42
Q

规矩

A

(guījǔ)(Danh từ) Quy cách

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
43
Q

姑姑

A

(gūgū)Cô cô

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
44
Q

固定

A

(gùdìng)(Danh từ)(Tính từ)Cố định

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
45
Q

古典

A

(gǔdiǎn)(Danh từ) Cổ điển

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
46
Q

古代

A

(gǔdài)(Danh từ) Cổ đại

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
47
Q

管子

A

(guǎnzi)(Danh từ)Ống
Ống dẫn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
48
Q

罐头

A

(guàntóu) (Danh từ)
Đồ hộp (Lượng từ)
Vò, lọ, hũm, lon

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
49
Q

观念

A

(guānniàn)(Danh từ) Quan niệm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
50
Q

冠军

A

(guànjūn) (Danh từ) Quán quân

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
51
Q

关怀

A

(guānhuái)(Động từ) Quan tâm,Kỳ vọng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
52
Q

光荣

A

guāngróng Tính từ Quang vinh
Vinh dự

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
53
Q

光盘

A

(guāngpán) (Danh từ) CD

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
54
Q

光明

A

(guāngmíng)(Tính từ) Quang minh

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
55
Q

光临

A

(guānglín )(Động từ) Đến thăm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
56
Q

光滑

A

(guānghuá) (Tính từ) Trơn tuột, Trơn nhẵn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
57
Q

广泛

A

(guǎngfàn)(Tính từ) Phổ biến
Rộng rãi, Khắp nơi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
58
Q

广大

A

(guǎngdà)(Tính từ) Rộng rãi, Rộng lớn, To lớn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
59
Q

官场

A

(guānchǎng)(Danh từ) Quan trường

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
60
Q

观察

A

(guānchá) (Động từ) Quan sát

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
61
Q

关闭

A

(guānbì)(Động từ) Đóng cửa

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
62
Q

观点

A

(guāndiǎn)(Danh từ) Quan điểm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
62
Q

A

(guān)(Danh từ) Quan
Nhân viên

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
63
Q

拐弯

A

(guǎiwān)(Động từ) Rẽ ngoặt,Rẽ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
64
Q

怪不得

A

(guàibùdé)Trả trách
Thảo nào

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
65
Q

挂号

A

(guàhào)(Động từ) Lấy số

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
66
Q

沟通

A

(gōutōng)(Động từ) Khai thông,Khơi thông, Giao tiếp

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
67
Q

构成

A

(gòuchéng)(Động từ) Cấu thành

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
68
Q

公主

A

(gōngzhǔ)(Danh từ) Công chúa

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
69
Q

公寓

A

(gōngyù) (Danh từ) Chung cư

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
70
Q

工业

A

(gōngyè )(Danh từ) Công nghiệp

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
71
Q

贡献

A

(gòngxiàn)(Động từ) Cống hiến

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
72
Q

工人

A

(gōngrén)(Danh từ) Công nhân

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
73
Q

公平

A

(gōngpíng)(Tính từ) Công bằng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
74
Q

功能

A

(gōngnéng)(Danh từ) Công năng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
75
Q

公开

A

(gōngkāi)(Động từ)Công khai

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
76
Q

功夫

A

(gōngfū)(Danh từ )Công phu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
77
Q

工程师

A

(gōngchéngshī )Kỹ sư

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
78
Q

工厂

A

(gōngchǎng )(Danh từ) Công xưởng,Nhà máy

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
79
Q

公布

A

(gōngbù)(Động từ) Công bố

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
80
Q

鸽子

A

(gēzi)(Danh từ) Bồ câu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
80
Q

个性

A

(gèxìng)(Danh từ)Tính cách

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
80
Q

格外

A

(géwài)(Danh từ) Vẻ bề ngoài

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
81
Q

个人

A

(gè rén)(Danh từ)Cá nhân

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
82
Q

更加

A

(gèngjiā)(Động từ) Gia tăng, Cộng thêm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
83
Q

根本

A

(gēnběn)(Danh từ) Căn bản

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
84
Q

A

(gēn)(Danh từ) Gốc, rễ
Dây (lượng từ)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
85
Q

革命

A

(gémìng)(Động từ)Cách mạng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
86
Q

隔壁

A

(gébì) (Danh từ) Sát vách

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
87
Q

个别

A

(gèbié)(Tính từ) Riêng lẻ, Riêng biệt, Cá biệt

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
88
Q

胳膊

A

(gēbó)(Danh từ) Cánh tay

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
89
Q

高速公路

A

(gāosù gōnglù)(Danh từ) Đường cao tốc

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
90
Q

高档

A

(gāodàng) (Danh từ) Cao cấp

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
91
Q

告别

A

(gàobié)(Động từ)Cáo biệt, Cáo từ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
92
Q

A

(gǎo)(Động từ) Làm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
93
Q

感想

A

(gǎnxiǎng)(Động từ) Cảm tưởng,Cảm nghĩ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
94
Q

感受

A

(gǎnshòu) (Động từ) Cảm nhận

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
94
Q

赶快

A

(gǎnkuài)(Động từ)Gấp rút,
Nhanh chóng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
95
Q

赶紧

A

(gǎnjǐn)(Động từ)Nhanh chóng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
96
Q

感激

A

(gǎnjī)(Động từ) Cảm kích

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
97
Q

酐铁

A

(gāngtiě)(Danh từ) Gang thép

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
98
Q

干活

A

(gàn huó er)(Động từ) Làm việc

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
99
Q

改正

A

(gǎizhèng)(Động từ) Cải chính, Đính chính, Sửa chữa

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
100
Q

改善

A

(gǎishàn)(Động từ) Cải thiện

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
101
Q

概念

A

(gàiniàn) (Danh từ) Khái niệm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
102
Q

海鲜

A

(hǎi xiān): hải sản

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
103
Q

行人

A

( xíngrén ) : ( n ): Người đi đường

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
104
Q

A

(hǎn): hét

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
105
Q

行业

A

(háng yè):(n ) ngành nghề

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
106
Q

好客

A

(hào kè)(adj) : hiếu khách

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
107
Q

合法

A

(hé fǎ)(adj ) hợp pháp

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
108
Q

合理

A

(hé lǐ):( adj ) hợp lý

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
109
Q

概括

A

(gàikuò)(Động từ)(Danh từ )Khái quát,Nhìn chung, Tổng thể

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
110
Q

改进

A

(gǎijìn)(Động từ) Cải tiến

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
111
Q

改革

A

(gǎigé)(Động từ) Cải cách,Cải thiện

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
112
Q

A

(gài)(Danh từ) Đậy

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
113
Q

服装

A

(fúzhuāng)(Danh từ) Trang phục

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
114
Q

妇女

A

(fùnǚ)(Danh từ) Phụ nữ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
115
Q

付款

A

(fùkuǎn)(Động từ) Thanh toán, Trả tiền, Chuyển khoản

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
116
Q

复制

A

(fùzhì)(Động từ) Phục chế, Làm lại

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
117
Q

辅导

A

(fǔdǎo)(Động từ)Phụ đạo

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
118
Q

服从

A

(fúcóng)(Động từ) Phục tùng, Vâng lời

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
119
Q

A

(fú) Động từ Vịn,Đỡ,Dìu

120
Q

A

(fú)(Lượng từ) Bức

121
Q

否认

A

(fǒurèn)(Tính từ)Phủ nhận

122
Q

否定

A

(fǒudìng)(Động từ)Phủ định

123
Q

分析

A

(fēnxī)(Động từ) Phân tích

123
Q

分配

A

( fēnpèi )(Động từ) Phân phối, Bố trí

123
Q

愤怒

A

(fènnù)(Tính từ) Phẫn nộ

124
Q

风险

A

(fēngxiǎn)(Tính từ)Nguy hiểm

125
Q

风俗

A

(fēngsú)(Tính từ)Phong tục

126
Q

风格

A

(fēnggé)(Danh từ) Phong cách

127
Q

讽刺

A

(fèng cì)(Tính từ)Châm biếm, Mỉa mai, Trào phúng

128
Q

纷纷

A

(fēnfēn)(Tính từ) Ồn ào, Nhộn nhịp

129
Q

奋斗

A

(fèndòu)(Động từ)Phấn đấu

130
Q

分布

A

(fēnbù)(Động từ) Phân bố

131
Q

分别

A

(fēnbié)(Danh từ)Phân biệt

132
Q

肥皂

A

(féizào)(Danh từ) Xà phòng, Xà bông

133
Q

费用

A

(fèiyòng)(Danh từ)Chi phí,Phí tổn

134
Q

废话

A

(fèihuà)(Danh từ) Lời nhảm

135
Q

A

(fèi)(Danh từ) Phổi

136
Q

法院

A

(fǎyuàn)(Danh từ )Tòa án

137
Q

发言

A

(fǎ yán)(Động từ)Phát ngôn

138
Q

发票

A

(fāpiào)(Động từ) Phát vé

139
Q

反正

A

(fǎnzhèng)Dù cho, Cho dù, Thế nào cũng

140
Q

反映

A

(fǎnyìng)(Động từ) Phản ánh

141
Q

反应

A

(fǎnyìng)(Động từ ) Phản ứng

142
Q

凡是

A

(fánshì)Phàm là

143
Q

繁荣

A

(fánróng) (Tính từ) Phồn vinh

144
Q

方式

A

(fāngshì)(Danh từ) Phương thức

145
Q

仿佛

A

(fǎngfú)(Động từ) Dường như

146
Q

房东

A

(fángdōng)(Danh từ) Chủ trọ, Chủ cho thuê

147
Q

方案

A

(fāng’àn) (Danh từ) Phương án,Kế hoạch

147
Q

妨碍

A

(fáng’ài)(Động từ) Gây trở ngại, Ảnh hưởng

148
Q

反复

A

(fǎnfù)(Động từ) Nhiều lần

149
Q

反而

A

(fǎn’ér) Ngược lại,Nhưng mà

150
Q

A

(fān)(Động từ) Lật

151
Q

发明

A

(fǎ míng)(Động từ) Phát minh

152
Q

罚款

A

(fákuǎn)(Danh từ) Khoản phạt

153
Q

发愁

A

(fāchóu) (Động từ)(Tính từ)Buồn sầu,U sầu, Phát sầu

154
Q

发达

A

(fādá)(Động từ) Phát đạt,Phát triển

155
Q

发抖

A

(fādǒu)(Động từ) Run rẩy

156
Q

发挥

A

(fāhuī)(Động từ) Phát huy

156
Q

发挥

A

(fāhuī) (Động từ) Phát huy

157
Q

恶劣

A

(èliè) (Tính từ) Ác liệt

158
Q

独特

A

(dútè)(Tính từ) Độc đáo

159
Q

多余

A

(duōyú)(Tính từ) Dư thừa, Thừa thãi

160
Q

多亏

A

(duōkuī) (Tính từ) May làm sao

161
Q

独立

A

(dúlì) (Danh từ) Độc lập

161
Q

A

(dūn) (Lượng từ) Tấn

161
Q

A

(dūn) (Động từ) Quỳ

162
Q

躲藏

A

(duǒcáng) (Động từ) Trốn tránh

163
Q

对手

A

(duìshǒu) (Danh từ) Đối thủ

164
Q

对比

A

(duìbǐ)(Động từ) So với,Đối với

164
Q

对待

A

(duìdài) (Động từ) Đối đãi,Đối xử

164
Q

A

(duī) (Lượng từ) Đống

164
Q

对方

A

(duìfāng(Danh từ)Đối phương,Bên kia

165
Q

豆腐

A

(dòufu)(Danh từ) Đậu phụ

166
Q

A

( dòu )( Động, Danh từ ) Đùa giỡn, Pha trò, Đậu

167
Q

动画片

A

(dònghuà piàn)( Danh từ ) Phim hoạt hình

168
Q

A

( dòng )( Danh từ )Hang động, Động,Lỗ

169
Q

敌人

A

(dírén) (Danh từ) Kẻ địch

169
Q

地震

A

( dìzhèn ) ( Danh từ )Địa chấn, Động đất

170
Q

地位

A

(dìwèi ) ( Động từ) Địa vị, Vị trí

171
Q

地毯

A

(dìtǎn) (Danh từ) Thảm

172
Q

的确

A

(díquè) (Tính từ) Chính xác

173
Q

A

(dǐng) (Danh từ) Đỉnh, ngọn,chóp

173
Q

地区

A

(dìqū) (Danh từ) Khu vực

173
Q

地理

A

(dìlǐ) (Danh từ) Địa lí

174
Q

A

(diào)(Danh từ) Móc, câu

175
Q

电信

A

(diànxìn) (Danh từ) Điện tín

176
Q

点头

A

( diǎntóu ) ( Động từ ) Gật đầu

177
Q

电台

A

( diàntái ) ( Danh từ )Đài truyền hình

178
Q

电池

A

( diànchí )( Danh từ ) Ắc quy, Pin

179
Q

A

( dī )(Lượng từ) Giọt,Tí tách (âm thanh)

180
Q

等于

A

( děngyú )( Động từ ) Bằng với

181
Q

等候

A

( děnghòu ) ( Động từ ) Chờ đợi

182
Q

等级

A

( děngjí ) ( Danh từ ) Cấp bậc, Level

183
Q

合影

A

(hé yǐng)(v): chụp ảnh chung, chụp ảnh tập thể

184
Q

何必

A

(hé bì): hà tất

185
Q

何况

A

(hé kuàng): huống hồ

186
Q

和平

A

(hé píng)( n ) hòa bình

187
Q

核心

A

(hé xīn )( n ):trọng tâm

188
Q

A

(hèn)(v): hận

189
Q

猴子

A

(hóu zi ): khỉ

190
Q

后背

A

(hòu bèi):(n ) phía sau

191
Q

呼吸

A

(hū xī)( v ): hít thở

192
Q

忽然

A

(hū rán): bỗng nhiên

193
Q

糊涂

A

(hú tú):( adj ): hồ đồ

194
Q

A

(huá)(v): chèo (thuyền)

195
Q

胡同

A

(hú tòng)(n): ngõ, hẻm

196
Q

蝴蝶

A

(hú dié) : con bướm

197
Q

花生

A

(huā shēng):Đậu phộng

198
Q

化学

A

( huà xué ): hóa học

199
Q

话题

A

( huà tí ):(n): chủ đề

200
Q

怀念

A

(huái niàn):(v):hoài niệm

201
Q

怀孕

A

(huái yùn):(v):mang bầu

202
Q

缓解

A

(huǎn jiě)(v)thả lỏng, làm giảm

203
Q

幻想

A

(huàn xiǎng )( v )hoang tưởng

204
Q

慌张

A

(huāng zhāng):( adj ):hoảng sợ, rối rắm, rối

205
Q

黄金

A

(huáng jīn): ( n ): vàng

206
Q

灰尘

A

(huī chén):(n): tro bụi

207
Q

灰心

A

(huī xīn):(adj): nản lòng

208
Q

A

(huī):(v) : vẫy

209
Q

恢复

A

(huī fù):(v): hồi phục, khôi phục

210
Q

汇率

A

(huì lǜ)(n): tỷ giá

211
Q

活跃

A

(huó yuè):( adj ): sôi nổi

212
Q

火柴

A

(huǒ chái) (n) : diêm

213
Q

伙伴

A

(huǒ bàn):(n ) : bạn đồng hành

214
Q

或许

A

(huò xǔ): có lẽ

215
Q

机器

A

(jī qì): (n): máy móc

216
Q

肌肉

A

(jī ròu)(n ): cơ bắp

217
Q

基本

A

(jī běn):( n ): cơ bản, căn bản

218
Q

激烈

A

(jī liè):( adj ): khốc liệt, kịch liệt

219
Q

及格

A

(jí gé)(v): đạt điểm qua

220
Q

及其

A

(jí qí): cực kì

221
Q

急忙

A

(jí máng)(v): vội vàng

222
Q

急诊

A

(jí zhěn ) ( v ): cấp cứu

223
Q

集合

A

(jí hé): (v): tập hợp

224
Q

集体

A

(jí tǐ):(n): tập thể

225
Q

集中

A

(jí zhōng):(v): tập trung

226
Q

计算

A

(jì suàn)(v): tính toán

227
Q

记录

A

(jì lù): (v): ghi chép

228
Q

记忆

A

(jì yì): (n) : ký ức

229
Q

记录

A

(jì lù):( n ): kỷ lục

230
Q

纪律

A

(jì lǜ) :( n ): kỷ luật

231
Q

纪念

A

(jì niàn) ( n ): kỉ niệm

232
Q

系领带

A

(jì lǐng dài): thắt cà vạt

233
Q

寂寞

A

( jì mò )( adj ):cô đơn

234
Q

夹子

A

( jiā zi ) : ( n ): cái gắp

235
Q

家务

A

( jiā wù ) (n): việc nhà

236
Q

嘉宾

A

( jiā bīn )(n ) : khách mời

237
Q

假如

A

(jiǎ rú) : giả dụ

238
Q

假设

A

(jiǎ shè ) :giả thuyết

239
Q

假装

A

( jiǎ zhuāng ): ( v ) : giả vờ

240
Q

价值

A

(jià zhí) ( n ): giá trị

241
Q

驾驶

A

( jià shǐ):( v ) : lái xe

242
Q

教练

A

( jiào liàn ):( n ) : huấn luyện viên

243
Q

教训

A

( jiào xùn ):(v): giáo huấn

244
Q

阶段

A

( jiē duàn): ( n ): giai đoạn

245
Q

明星

A

( míngxīng ): ( n ): Ngôi sao; minh tinh

246
Q

排球

A

( páiqiú ) : ( n ):bóng chuyền

247
Q

碰见

A

( pèngjiàn ): ( v ): tình cờ gặp

248
Q

平常

A

( píngcháng ): ( adj ): bình thường; giản dị

249
Q

平等

A

( píngděng ) :( adj ): bình đẳng

250
Q

人口

A

( rénkǒu ) :( n ): dân số

251
Q

实习

A

( shíxí ): ( v ): thực tập

252
Q

信号

A

( xìnhào ) : ( n ): tín hiệu; hiệu báo

253
Q

机器

A

( jīqì ) : ( n ) : máy, có khí , động cơ

254
Q

基本

A

( jīběn ) : ( n ) : cơ bản; nền tảng

255
Q

集体

A

( jítǐ ) : ( n ):tập thể

256
Q

集中

A

( jízhōng ) : ( v ) : Tập trung

257
Q

计算

A

( jìsuàn ) : ( v ) : tính toán

258
Q

占线

A

( zhànxiàn ) : ( v ) : bận máy

259
Q

着凉

A

( zháoliáng ) : ( v ): cảm lạnh

260
Q

田野

A

( tiányě ) : ( n ): đồng ruộng

261
Q

兔子

A

( tùzi ) : con thỏ

262
Q

退步

A

( tuìbù ) : ( v ): lạc hậu

263
Q

物理

A

( wùlǐ ) : vật lí

264
Q

象棋

A

( xiàngqí ) : cờ tướng

265
Q

A

( xiōng ) : ngực; ức

266
Q

样式

A

( yàngshì ) : ( n ) : hình thức

267
Q

油炸

A

( yóu zhá ) : ( v ) : chiên ngập dầu

268
Q

粘贴

A

( zhāntiē ) : ( v ) : dán

269
Q

明信片

A

( míngxìnpiàn ) : ( n ) : bưu thiếp

270
Q

名牌

A

( míngpái ) : ( n ) : hàng hiệu

271
Q

日用品

A

( rìyòngpǐn ) : ( n ): hàng tiêu dùng

272
Q

轻视

A

( qīngshì ) : ( v ) : khinh thường; coi thường

273
Q

勺子

A

( sháozi ) : cái muỗng

274
Q

声调

A

( shēngdiào ) :( n ): âm điệu

275
Q

疼爱

A

( téng’ài ) : ( v ): chăm sóc; yêu thương

276
Q

提纲

A

( tígāng ) : ( n ): Đề cương

277
Q

结账

A

( jiézhàng ) : ( v ): thanh toán, trả tiền

278
Q

解说员

A

( jiěshuō yuán ) : ( n ):bình luận viên

279
Q

桔子

A

( júzi ) : quả quất; trái tắc

280
Q

劳驾

A

( láojià ) : Cảm phiền

281
Q

老鼠

A

( lǎoshǔ ) : con chuột

282
Q

A

( léi ) : sấm sét

283
Q

麦克风

A

( màikèfēng ) : micro

284
Q

夹子

A

( jiāzi ) : ( n ): cái kẹp

285
Q

A

( jiān ) : ( v ): rán; chiên

286
Q

健身房

A

( jiànshēnfáng ) : phòng gym

287
Q

A

( jiāo ) : ( v ) : tưới; giội; đổ; rưới

288
Q

拐弯

A

( guǎiwān ): ( v ): rẽ ngoặt

289
Q

罐头

A

( guàn tou ): ( n ): hộp; lọ; vại; chum

290
Q

A

( hǎ ): ( v ): trách; mắng; trách móc

291
Q

钢铁

A

( gāngtiě ) : ( n ): sắt thép; gang thép

292
Q

胳膊

A

( gēbo ) : cánh tay; tay

293
Q
A