Cẩm Y Chi Hạ Flashcards
100
1
Q
心神
A
( xīnshén ) : Tâm trạng < mood >
2
Q
欺负
A
( qīfu ) : bắt nạt < bully >
3
Q
报答
A
( bàodá ) : báo đáp < repay >
4
Q
原因
A
( yuányīn ) : nguyên nhân ( Reason )
5
Q
保证
A
( bǎozhèng ) : bảo đảm < warrant >
6
Q
委屈
A
( wěiqu ) : tủi thân < pity >
7
Q
孤独
A
( gūdú ) : Cô độc < Alone >
8
Q
嫁
A
( jià ) : Gả < marry >
9
Q
尝尝
A
( cháng ) : Thử < Try >
10
Q
排队
A
( páiduì ) : Xếp hàng ( get a line )
11
Q
浪费
A
( làngfèi ) : Lãng phí < Waste >
12
Q
之前
A
( zhīqián ) : trước đây < Before >
13
Q
难怪
A
( nánguài ) : Thảo nào < no wonder >
14
Q
阴险
A
( yīnxiǎn ) : Nham hiểm < Dangerous >
15
Q
关心
A
( guānxīn ) : Quan tâm < Care >