Cẩm Y Chi Hạ Flashcards
100
心神
( xīnshén ) : Tâm trạng < mood >
欺负
( qīfu ) : bắt nạt < bully >
报答
( bàodá ) : báo đáp < repay >
原因
( yuányīn ) : nguyên nhân ( Reason )
保证
( bǎozhèng ) : bảo đảm < warrant >
委屈
( wěiqu ) : tủi thân < pity >
孤独
( gūdú ) : Cô độc < Alone >
嫁
( jià ) : Gả < marry >
尝尝
( cháng ) : Thử < Try >
排队
( páiduì ) : Xếp hàng ( get a line )
浪费
( làngfèi ) : Lãng phí < Waste >
之前
( zhīqián ) : trước đây < Before >
难怪
( nánguài ) : Thảo nào < no wonder >
阴险
( yīnxiǎn ) : Nham hiểm < Dangerous >
关心
( guānxīn ) : Quan tâm < Care >
妥
( tuǒ ) : Ổn thỏa
奇怪
( qíguà ) : Kỳ lạ < weird >
结果
( jiéguǒ ) : Kết quả < result >
缺
( quē ) : Thiếu , hụt < lack >
主动
( zhǔdòng ) : Chủ động < active >
咬
( yǎo ) : Cắn < bite >
配得上
( pèi dé shàng ) : Xứng đáng với ( Worth )
梦想
( mèngxiǎng ) : Ước mơ ( Dream )
陌生
( mòshēng ) : xa lạ ( Strange )
绝对
( juéduì ) : Tuyệt đối ( absolute )
坚固
( jiāngù ) : Vững chắc , kiên cố ( strong )
原谅
( yuánliàng ) : Tha thứ ( Forgive )
保护
( bǎohù ) : Bảo vệ ( Protect )
介意
( jièyì ) : Để ý ( notice )
为难
( wéinán ) : Làm khó ( Make difficult )
耿耿于怀
( gěnggěng yú huái ) : canh cánh trong lòng ( keep in mind )
冷漠
( lěngmò ) : Lạnh lùng ( cold )
讨厌
( tǎoyàn ) : Đáng ghét ( obnoxious )
灰
( huī ) : Bụi ( dust )
狱
( yù ) : Nhà tù ( Prison )
报应
( bàoyìng ) : Báo ứng ( retribution )