BOYA Flashcards
100
解决
(jiějué) : Giải quyết < Solve >
化妝
(huàzhuāng) : Trang điểm < Make up >
T恤
(t-xù) : Áo thun < T - shirt >
衬衫
(chènshān) : Áo sơ mi < Shirt >
毛衣
(máoyī) : Áo len < Sweater >
裙子
(qúnzi) : Cái váy < Skirt >
裤子
( kùzi ) : Cái quần < Pants >
脱
( tuō ) : Cởi < Take off >
鞋
( xié ) : Giày < Shoes >
黄色
( huángsè ) : Màu vàng < yellow >
橙色
( chéngsè ) : Màu cam < orange >
蓝色
( Lánsè ) : Màu xanh nước biển < blue >
绿色
( lǜsè ) : Màu xanh lá cây < green >
粉色
( fěnsè ) : Màu hồng < pink >
棕色
( zōngsè ) : Màu nâu < brown >
深
( shēn ) : Sâu < deep >
浅
( qiǎn ) : Cạn < shallow >
容易
( róngyì ) : dễ dàng
紫色
( zǐsè ) : Màu tím
海浪
( hǎilàng ) : Sóng biển
世界
( shìjiè ) : thế giới
脾气
( píqì ) : tính cách
谈
( tán ) : nói chuyện
急
( jí ) : vội vàng
价格
( jiàgé ) : Giá
醒
( xǐng ) : tỉnh ( do rượu )
照顾
( zhàogù ) : Chăm sóc
催
( cuī ): thúc giục
肯定
( kěndìng ): chắc chắn
提
( tí ) : nhắc
追
( zhuī ) : đuổi theo
偷
( tōu ) : tên trộm
胖
( pàng ) : Mập
瘦
( shòu ) : Ốm
弱
( ruò ) : Yếu
省
( shěng ) : Tiết kiệm
低
( dī ) : thấp
过谦
( guòqiān ) : khiêm tốn
嘴
( zuǐ ) : Miệng
打扰
( dǎrǎo ) : Làm phiền