HSK4 Flashcards
爱情
( àiqíng ) : Tình yêu ( Love )
安排
( ānpái ) : Sắp xếp ( arrange )
安全
( ānquán ) : An toàn ( Safe )
按时
( ànshí ) : Đúng giờ ( On time )
按照
( àn zhào ) : Dựa theo ( Rely on )
百分之
( bǎi fēn zhī ) : Phần trăm
棒
( bàng ) : giỏi ( Good )
抱
( bào ) : Bế, bồng ( Carry )
保护
( bǎohù ) : Bảo vệ ( Protect )
报名
( bàomíng ) : Ghi danh, đăng ký ( Sign up )
抱歉
( bàoqiàn ) : Xin lỗi ( apologies for )
保证
( bǎozhèng ) : Bảo đảm ( Warrant )
包子
( bāozi ) : Bánh bao ( dumplings )
笨
( bèn ) : Ngu ngốc ( stupid )
表示
( biǎoshì ) : Bày tỏ, biểu thị ( Express )
表演
( biǎoyǎn ) : Biểu diễn ( perform )
表扬
( biǎoyáng ) : Khen ( compliment )
房东
( fángdōng ):Chủ cho thuê nhà ( Owner )
房子
( fángzi ) : Nhà ( House )
客厅
( kètīng ) : Phòng khách ( living room )