HSK4 Flashcards
爱情
( àiqíng ) : Tình yêu ( Love )
安排
( ānpái ) : Sắp xếp ( arrange )
安全
( ānquán ) : An toàn ( Safe )
按时
( ànshí ) : Đúng giờ ( On time )
按照
( àn zhào ) : Dựa theo ( Rely on )
百分之
( bǎi fēn zhī ) : Phần trăm
棒
( bàng ) : giỏi ( Good )
抱
( bào ) : Bế, bồng ( Carry )
保护
( bǎohù ) : Bảo vệ ( Protect )
报名
( bàomíng ) : Ghi danh, đăng ký ( Sign up )
抱歉
( bàoqiàn ) : Xin lỗi ( apologies for )
保证
( bǎozhèng ) : Bảo đảm ( Warrant )
包子
( bāozi ) : Bánh bao ( dumplings )
笨
( bèn ) : Ngu ngốc ( stupid )
表示
( biǎoshì ) : Bày tỏ, biểu thị ( Express )
表演
( biǎoyǎn ) : Biểu diễn ( perform )
表扬
( biǎoyáng ) : Khen ( compliment )
房东
( fángdōng ):Chủ cho thuê nhà ( Owner )
房子
( fángzi ) : Nhà ( House )
客厅
( kètīng ) : Phòng khách ( living room )
共同
( gòngtóng ) : Chung ( shared )
使用
( shǐyòng ) : Sử dụng ( Use )
家具
( jiājù ) : Đồ gia dụng ( Furniture )
沙发
( shāfā ) : Ghế sofa
祝贺
( zhùhè ) : Chúc mừng ( congratulations )
座位
( zuòwèi ) : Chỗ ngồi ( seat )
自信
( zìxìn ) : Tự tin ( Confident )
作者
( zuòzhě ) : Tác giả ( author )
质量
( zhìliàng ) : Chất lượng ( quality )
直接
( zhíjiē ) : Trục tiếp ( offline )
只好
( zhǐhǎo ) : Đành phải ( I can’t help )
原谅
( yuánliàng ) : Tha thứ ( Forgive )
勇敢
( yǒnggǎn ) : Dũng cảm ( Strong )
严重
( yánzhòng ) : Nghiêm trọng ( serious )
演员
( yǎnyuán ) : Diễn viên ( Actor )
严格
( yángé ) : Nghiêm khắc ( strict )
压力
( yālì ) : Áp lực ( pressure )
心情
( xīnqíng ) : tâm trạng ( Mood )
误会
( wùhuì ) : Hiểu lầm
适应
( shìyìng ) : Thích nghi ( adapt )
失望
( shīwàng ) : Thất vọng ( disappointed )
失败
( shībài ) : Thất bại ( failure )
生命
( shēngmìng ) : Sinh mệnh ( life )
商量
( shāngliang ) : thương lượng ( exchange )
观众
( guānzhòng ) : Khán giả ( audiences )
经验
( jīngyàn ) : Kinh nghiệm ( Experience )
消息
( xiāoxi ) : Tin tức ( News )
游水
( yóushuǐ ) : Bơi ( Swimming )
难受
( nánshòu ) : Khó chịu ( uncomfortable )
幸好
( xìnghǎo ) : May mắn ( Lucky )
气色
( qìsè ) : Sắc mặt