English Flashcards
1
Q
Addicted
A
( adj): say mê, nghiện
2
Q
Occasion
A
(n): Dịp
3
Q
Vacation
A
(n): Kỳ nghỉ
4
Q
Claim + (to)
A
( v ) : Xác nhận , khẳng định
( n ) : Nhu cầu
5
Q
squeezer
A
(n): máy ép, người ép
6
Q
Lost
A
(Adj): Lạc lỏng
7
Q
Narcissistic
A
( adj ) : Tự yêu mình
8
Q
Intention
A
( n) : Ý định, mục đích
9
Q
Extention
A
( n ): Sự mở rộng
10
Q
Imprison
A
( v ): Giam cầm
11
Q
Forbid
A
( v ) : Ngăn cấm
12
Q
Divine
A
( n) : thần thánh
13
Q
Feel touched
A
Cảm động
14
Q
Outcome
A
(n): Kết quả
15
Q
Cringe
A
( adj ): Xấu hổ một cách mạnh mẽ
16
Q
vulnerable
A
( adj ): Có thể bị tổn thương
17
Q
glorify
A
( v ) : Vinh danh
18
Q
pattern
A
( n ) : Khuôn mẫu
19
Q
trait
A
( n ) : Đặc điểm
20
Q
non-negotiable
A
( n ) : Không thể thương lượng