English Flashcards
Addicted
( adj): say mê, nghiện
Occasion
(n): Dịp
Vacation
(n): Kỳ nghỉ
Claim + (to)
( v ) : Xác nhận , khẳng định
( n ) : Nhu cầu
squeezer
(n): máy ép, người ép
Lost
(Adj): Lạc lỏng
Narcissistic
( adj ) : Tự yêu mình
Intention
( n) : Ý định, mục đích
Extention
( n ): Sự mở rộng
Imprison
( v ): Giam cầm
Forbid
( v ) : Ngăn cấm
Divine
( n) : thần thánh
Feel touched
Cảm động
Outcome
(n): Kết quả
Cringe
( adj ): Xấu hổ một cách mạnh mẽ
vulnerable
( adj ): Có thể bị tổn thương
glorify
( v ) : Vinh danh
pattern
( n ) : Khuôn mẫu
trait
( n ) : Đặc điểm
non-negotiable
( n ) : Không thể thương lượng
trigger
( v ) : Kích hoạt
put in / put into
( v ) : nỗ lực
take out
( V ) : Lấy ra
give away
( v ) : Tặng
stability
( N ) : Sự ổn định
commitment
( N ) : Sự cam kết
Spread
( v ) : Truyền bá
Trigger
( v ) : Gây ra , công kích
Powerless
( adj ) : bất lực
Capacity
( n ) : Sức chứa
irritated
( adj ) : Tức tối
Take up
( v ) : bắt đầu , chiếm chỗ , đồng ý đề nghị nào đó
Appreciate her company
(v ) : Đánh giá cao sự hiện diện của cô ấy
Praise
( v ) : khen ngợi
Exceed
( v ) : Vượt quá
Tap into
( v ) : khai thác
Intimacy
( n ) : sự quen thuộc
Suppress
( v ): Giữ kín
Moody
( adj ): buồn bực
engrave into
( V ) : Khắc ghi
Bring up
( v ) : Nhắc nhở, giới thiệu
Television commercial
( n ): Quảng cái truyền hình
Stretch out
( v ): căng ra , duỗi ra
Put out
( v ) : dập tắt
Thankfully
( adv ) : Biết ơn
Get into
( v ): hứng thú
Resistance
(n) : sự chịu đựng
Resistance
(n) : sự chịu đựng
Optimize
( v ): lạc quan
Faith
(N): niềm tin