生词 - HSK4 Flashcards
法鲁
【Fǎ lǔ】dt: pháp luật
俩
【liǎ】số từ: hai
我们俩差不多高。
你们俩都结婚了吗?
印象
【yìnxiàng】dt: ấn tượng
bàn tay đóng dấu lên đầu nạn nhân trong nhà, rất ấn tượng
深
【shēn】【thâm】tt: sâu, sâu sắc, đậm màu
dt: độ sâu
这种动物在深山。
这是深红。
影响很深。
熟悉
【shúxi】đt: hiểu rõ
他对这部电影很熟悉。
我们都熟悉这个地方。
不仅
【bùjǐn】liên từ: ko chỉ
不仅。。。也/还/而且。。。
我不仅会中文,还会英语。
她不仅漂亮,身材也很好。
他不但聪明,而且努力
性格
【xìnggé】dt: tính cách
他的性格非常开朗。 kāilǎng: cởi mở
李进
【Lǐ jìn】【LÍ TIẾN】tên người
开玩笑
【kāiwánxiào】đt: chọc, trêu đùa
他是跟你开玩笑的。
我跟他开了个玩笑。
从来
【cónglái】phó từ: trước giờ
我从来没有见过他。
共同
【gòngtóng】tt, phó: điểm chung, giống nhau
学生们共同参加了活动。活动: hoạt động
游泳是我们共同的爱好。
幸福
【xìngfú】tt, dt: hạnh phúc, niềm hạnh phúc
生活很幸福。
他们的幸福让人羡慕。xiànmù: ngưỡng mộ
适合
合适
【shìhé】đt: phù hợp
合适 tt: phù hợp
这件衣服适合我。
这个工作不适合他。
生活
【shēnghuó】dt, đt: đời sống, cuộc sống, sinh sống, sinh hoạt
我不想过这种生活。
浪漫
【làngmàn】tt: lãng mạn
她喜欢浪漫的电影。
这个地方很浪漫。
缺点
【quēdiǎn】dt: khuyết điểm
trái nghĩa: 优点 【yōudiǎn】ưu điểm
接受
【jiēshòu】đt: chấp nhận
dùng tay(手)bà thiếp (妾) tiếp nhận (接)của hồi môn
我接受了他的邀请。yāoqǐng: lời mời
羡慕
【xiànmù】đt: ngưỡng mộ, ước ao
他是我羡慕的学长。
我们羡慕那对夫妻。
爱情
【àiqíng】dt: ái tình, tình yêu (nam nữ)
我希望有一个幸福的爱情。
他们的爱情令人羡慕。
每个人都渴望爱情。
星星
【xīngxing】dt: ngôi sao
我们躺在草地上看星星。tǎng: nằm
这位运动员是球队的星星。
zhè wèi yùndòngyuán shì qiú duì de xīngxing.
Vận động viên này là ngôi sao của đội.
即使
【jíshǐ】liên từ: cho dù
即使下雨,我也回去。
即使天黑了,我也不怕。
即使会做也不会好吃。
加班
【jiābān】đt li hợp: tăng ca, làm thêm giờ
他经常加班到很晚。
今天我必须要加班。
jīntiān wǒ bìxū yào jiābān.
Hôm nay tôi nhất định phải tăng ca.
感动
【gǎndòng】đt: cảm động, làm xúc động
他的努力感动了大家。
这份礼物让我感动。
亮
【liàng】tt, đt: sáng, bóng, phát sáng
房间里的灯光非常亮。
手电筒亮了一下。
shǒudiàntǒng liàng le yīxià。
Đèn pin loé sáng lên một cái.
自然
【zìrán】phó: đương nhiên, hiển nhiên
认真听讲,自然会懂。
原因
【yuányīn】dt; nguyên nhân
找到问题的原因很重要。
天气变化是感冒的原因。
幽默
【yōumò】tt, dt: hài hước, hóm hỉnh
他很有幽默。
吸引
【xīyǐn】đt: hấp dẫn, thu hút
(Miệng (口) vừa la, vừa đuổi (kịp) (及) theo một cô gái hấp dẫn, có sức HÚT (吸)
Một (丨) người KÉO (引) cung (弓 )
这部电影吸引了很多观众。guānzhòng: khán giả
脾气
【píqì】dt: tính khí
爷爷的脾气一直很好。
坚持
【jiānchí】đt: kiên trì, cố gắng
mẹo: cầm 2 thanh gậy kiên trì lại lần nữa “又” cắm xuống đất “土”
他坚持跑完了全程。quánchéng: quãng đường
互相
【hùxiāng】phó: lẫn nhau
他们互相帮助解决问题。
他们互相学习,提高自己。
温度
【wēndù】dt: nhiệt độ
昨天的温度很舒服。
现在的温度很高。
够
【gòu】đt, phó, tt: đầy đủ, đủ
想法
【xiǎngfǎ】đt: nghĩ cách, tìm cách
我们需要想法解决问题。
dt: ý kiến, quan điểm
我不同意你的想法。
身边
【shēnbiān】dt: bên cạnh, bên mình, xung quanh
理解
【lǐjiě】đt: thấu hiểu, thông cảm
thông cảm từ trong tâm hồn
我希望你能理解我做的事。
适应
【shìyìng】【thích ứng】đt: thích nghi, quen với
để thích nghi với môi trường sống mới, cần lời nói 适 để làm quen, ko dc ru rú ở nhà 应
你适应这个生活了吗?
来中国一年多了,我已经适应了这里的生活.
交
【jiāo】【giao】đt: kết giao
平时
【píngshí】【bình thì】dt: lúc thường, ngày thường
爸爸平时很晚才回家。
我平时跟我幸福的时候不一样。
逛
逛街
【guàng】【cuống】đt: đi dạo
【guàngjiē】đt: mua sắm
Quốc vương dẫn chó đi dạo trên đường.
我们去公园逛逛吧。
我喜欢和朋友一起逛街。
短信
【duǎnxìn】【đoản tín】dt: tin nhắn
你可以给我发短信。
有问题的话就给我发短信吧。
正好
【zhènghǎo】tt, phó: vừa hay, đúng lúc
他正好需要帮助。
这个房间的温度正好。
聚会
【jùhuì】【tụ hội】đt: gặp gỡ, cuộc họp mặt
同学们经常聚会。
离开学校五年后,他们终于又在这里聚会了。
联系
【liánxì】【liên hệ】đt, dt: liên hệ, mối liên hệ
先生,我们明天电话联系。
差不多
【chàbuduō】phó, tính: hầu như, gần như, xấp xỉ
专门
【zhuānmén】【chuyên môn】phó: đặc biệt
我专门为你准备的。
tính: chuyên môn
他是专门医生。
毕业
【bìyè】đt ly hợp: tốt nghiệp
麻烦
【máfan】đt, tt: phiền phức, làm phiền
Rừng rộng 麻 mà cháy 火 như tờ giấy 页 rất phiền phức 麻烦
林
张远
上海
夏
马可
【lín】họ Lâm
【Zhāng yuǎn】Trương Viễn (tên ng)
【shànghǎi】Thượng Hải
【xià】họ Hạ
【Mǎ kě】Mark
好像
【hǎoxiàng】phó: giống như, dường như
她好像在思考什么问题。sīkǎo: suy nghĩ
重新
【chóngxīn】phó: lại lần nữa
尽管
【jǐnguǎn】liên: cho dù, mặc dù
trong phòng, mặc dù bị đánh đòn 3 roi bằng cây trúc, nhưng a ấy vẫn lặp lại những gì đã làm
尽管很累,她还是继续工作。jìxù: tiếp tục
你有什么困难需要帮助,请尽管说
真正
【zhēnzhèng】tt: chân chính, thực sự
怎么才能真正解决问题。
真正的朋友会在你遇到难题的时候帮助你。
友谊
【yǒuyì】dt: tình bạn
丰富
【fēngfù】tt, đt: phong phú, làm phong phú
3 tấc đất trồng thửa ruộng dưới mái nhà cây trồng rất PHONG PHÚ
我们的文化历史非常丰富。
书丰富了我们的知识。
无聊
【wúliáo】tt: vô vị, nhàm chán
退休后他感到很无聊。 退休 tuìxiū nghỉ hưu
因为工作需要,我必须学习汉语,但是学习了一段时间以后,我觉得汉语越来越难,有点儿无聊,不想学了。
讨厌
【tǎoyàn】đt, tt: ghét, không thích
Kẻ ĐÁNG GHÉT sẽ dùng ngôn ngữ (讠)thật thốn (寸) để sủa như con khuyển sủa dưới sườn núi
他总是迟到,真讨厌!
我讨厌下雨。
却
【què】phó: lại, nhưng mà
Nghĩa là “nhưng”, dùng với ngữ khí nhẹ nhàng hơn 但是,可是。。。
他想走,却没走成。
你很好、却还不够好
我在这里等了半天却我见不到他
周围
【zhōuwéi】dt: xung quanh
城市周围有很多森林。
这里的周围环境很好。
交流
【jiāoliú】【giao lưu】đt: giao lưu, trao đổi
一开始,我觉得很难用中文和别人交流。
他是华裔。平时在家都是用中文交流。
华裔【huáyì】 người hoa
镜子
【jìngzi】dt: gương soi, tấm gương (ẩn dụ)
cái gương làm bằng kim loại(钅) đứng (立)soi cả ngày (日) thì trẻ con (儿)rất thích
当
【dāng】giới: khi
当我回家时,天已经黑了。
困难
【kùn nan】tt, dt: khó khăn
及时
【jíshí】【cập thì】tt, phó: đúng lúc, kịp thời
有问题就及时解决。
陪
【péi】đt: đi cùng, ở bên cạnh
我可以陪你去医院
华裔
【huáyì】 người hoa
要求
【yāoqiú】đt, dt: yêu cầu, đòi hỏi, nguyện vọng
这个工作有很多要求。
整理
【zhěnglǐ】【chỉnh lí】đt: thu xếp
我把房间整理完了。
主动
【zhǔdòng】【chủ động】tt: chủ động
他总是主动帮助别人。
之间
【zhī jiān】【chi gian】dt: trong, ở giữa
收到
【shōu dào】【thu đáo】đt: nhận được, tiếp nhận
我已经收到你的邮件。
吵
【chǎo】đt, tt: ồn ào, ầm ĩ
Ít (少) mồm (口) thôi, ồn(吵) quá!
外面吵得厉害,睡不着。
wàimiàn chǎo de lìhai, shuì buzháo.
紧张
【jǐnzhāng】【khẩn trương】tt: hời hộp, căng thẳng
2ng (II) kéo qua kéo lại 又 cho sợi tơ 糸 căng ra (张)thật căng thẳng
挺
【tǐng】phó: rất, lắm
bạn vương đi lại rất hay vẩy cái tay
cấu trúc: 挺。。的
这部电影挺好看的。
他们问的问题都挺容易的。
这家店的东西挺好的,我经常来这儿买东西。
信心
【xìnxīn】dt: niềm tin, sự tự tin
招聘
【zhāopìn】【chiêu sính】đt: tuyển dụng
Thời xưa chiêu mộ (招) binh lính không chỉ bằng cử chỉ (扌) hành động, mà còn cả bằng đao (刀) kiếm và lời kêu gọi từ miệng (口).
nghe nói 耳 đang cần ứng tuyển 5 lao động tự do 由
他们招聘了很多工人。
能力
【nénglì】dt: năng lực
她认为自己的能力很差。
tā rènwéi zìjǐ de nénglì hěn chà.
提供
【tígōng】đt: cung cấp
这家公司提供了免费的Wi-Fi。
负责
【fùzé】đt li hợp: phụ trách
这里的事由你负责。
本来
【běnlái】phó, tt: ban đầu,lẽ ra, trước đây
你本来就应该早点到。
这本来我不会开车,但现在开的特别好。
应聘
【yìngpìn】đt: ứng tuyển, xin việc
nghe nói 耳 đang cần ứng tuyển 5 lao động tự do 由
你为什么决定应聘这个职位?
材料
【cáiliào】dt: tài liệu
符合
【fúhé】đt: phù hợp
通知
【tōngzhī】đt, dt: thông báo, báo tin
我会通知你会议的时间。
律师
【lǜshī】dt: luật sư
专业
【zhuānyè】dt: chuyên ngày
tt: chuyên nghiệp
这个专业不好学。
收入
【shōurù】dt: thu nhập
=工资,薪水
gongzi, xinshui
另外
【lìngwài】phó, liên: ngoài ra, bên cạnh đó
làm đại từ: chỉ ng or sự vật ngoài phạm vi đc đề cập trc đí
另外 + (的)+số lượng +dt
另外+的+dt
前面车有点多,我们走另外一条路吧。
这件衣服有点大,你试试另外的那件吧。
làm phó từ (đứng sau cn trước đt) kết hợp với 还/再/又
除了他说的,我另外有补充了一条意见。
这里的空调坏了,咱们另外起买一个吧。
làm liên từ có nghĩa ngoài ra
我学的就是法律专业,而且同事们喜欢我。另外,收入也不错。
so sánh 另外-另
giống: có thể làm đại từ và phó từ
khác: 另外 có 的,另ko có
khác: 另bổ nghĩa cho đt có 1 âm tiết
khác: 另外làm liên từ đc
安排
【ānpái】đt: sắp đặt, thu xếp
老板安排他当经理。
lǎobǎn ānpái tā dāng jīnglǐ.
补充
bǔchōng】đt: bổ sung
muốn vào trường Y (衣) thì phải biết Bốc (卜) thuốc Bổ (补)
充 chữ giống như hình ảnh người phụ nữ mang thai nên được chăm sóc đầy đủ
请补充你的意见。
yìjiàn: ý kiến
首先 .. 其次
【shǒuxiān】【qícì】thứ nhất… thứ hai
làm đại từ: để liệt kê
不管做什么事情, 首先因该明白你为什么要做, 其次要知道怎么做.
首先, 要穿正式的衣服, 这会给面试或留下一个好的印象, 让他觉得你是一个认真的人.** 其次**应聘时不要紧张.
首先 làm phó từ: đầu tiên, sớm nhất
不管以后做什么工作, 你首先应该有一个好身体.
正式
【zhèngshì】tt: chính thức, trang trọng
正式的衣服
留
【liú】【lưu】đt: lưu lại, để lại
他决定留在家里。
留下一个好的印象.
诚实
【chéngshí】tt: thành thật
最重要的是回答问题要诚实.
他在工作中非常诚实。
顺利
【shùnlì】tt: thuận lợi, suôn sẻ
希望你工作顺利。
改变
【gǎibiàn】đt: thay đổi
我们必须改变工作方法。
感觉
【gǎnjué】đt, dt: cảm giác, cảm nghĩ
我感觉很紧张。
判断
【pànduàn】【phán đoán】đt: nhận xét, đánh giá
Một PHÁN QUYẾT đầy sắc lẹm 刂 được đưa ra chỉ trong nửa ngày 半 xét xử.
你能判断这个问题吗?
我需要时间来判断。
顾客
【gùkè】dt: khách hàng
公司应该为顾客着想。
我们要了解顾客的心理。
准时
【zhǔnshí】tt: đúng giờ
准时是非常重要
不管
【bùguǎn】liên từ: bất kể
他不管做什么事都非常认真.
他不管是上个, 上班, 好似是与人约会, 谁是都非常重要.
có thể đi với 不管 + ( 什么, 谁, 多么, 哪, 哪儿, 怎么, 什么时候, 多少, 还是, 不, 没) + .. 都
与
【yù】đt: tham gia
giới từ: với, và
与别人的约会
你愿意与这次比赛?
约会
【yuēhuì】đt, dt: hẹn hò, cuộc hẹn
物流
【wùliú】dt: logistics, kho vận; lưu kho và vận chuyển
海运
【hǎiyùn】đt: vận tải biển
航空
【hángkōng】dt: hàng không
10tr
15tr
一千万越盾: Yīqiān wàn yuè dùn
一千五百万越盾: Yīqiān wǔbǎi wàn yuè dùn
¥1974
¥38,4521,9001
一千九百七十四元 – /Yīqiān jiǔbǎi qīshísì yuán/: Một nghìn 974 tệ
三十八亿四千五百二十一万九千零一块 /Sānshíbā yì sìqiān wǔbǎi èrshíyī wàn jiǔqiān líng yī kuài/: Ba tỷ tám trăm bốn mươi năm triệu hai trăm mười chín nghìn lẻ một tệ
突然
虽然
当然
自然
Túrán: đột nhiên
suīrán: mặc dù
dāngrán: đương nhiên
zìrán: đương nhiên
提
【tí】đt: nhắc đến
别提了!
我记得你提过这件事。
以为
【yǐwéi】đt: cho rằng, tưởng là
我以为新的工作比以前的好.
他汉语说得那么好,我还以为他是中国人。
他们以为这件事很简单。
份
【fèn】lượng: dùng cho công việc, báo chí: tờ. bản
那份工作
我买了一份儿饭。
这是一份特别的礼物。
完全
【wánquán】phó: hoàn toàn
赚
【zhuàn】đt: kiếm (tiền)
dt: lợi nhuận
别要太着急赚钱.
他努力工作赚钱。
调查
【diàochá】đt, dt: điều tra, khảo sát
那位调查还要多长时间才能做完?
他们正在调查问题。
按
【àn】giới từ: theo…., dựa vào…
按原来的计划应该是两周。
原来
【yuánlái】dt, tt: ban đầu dt: trước đây
dt: trước đây, ban đầu
坐火车从北京到上海,原来最快差不多需要12个小时,现在有了高铁,5个小时就能来。
tt: đầu tiên, không thay đổi (phải có 的)
按原来的计划应该是两周,但是我们可以提前完成。
这是我们原来的计划
phó từ: thì ra
他原来是汉语老师,现在已经成了一名律师。
马克一直等李明回电话,可视电话一晚上都没来,原来李明把马克的电话号码记错了。
计划
【jìhuà】dt: đt: kế hoạch, vạch ra kế hoạch
按原来的计划应该是两周。
我做了一个旅行计划。
先计划一下再动手。dòngshǒu: bắt đầu
提前
【tíqián】đt, phó từ: làm gì đó trước giờ quy định, trước thời hạn
提前完成
会议提前两小时开始。
保证
【bǎozhèng】đt, dt: cam đoan, bảo đảm
我们保证提前完成任务。rènwù: nhiệm vụ
提醒
【tíxǐng】đt li hợp: nhắc nhở
提醒自己安排好时间
我要是忘了,请你提醒我。
他一提醒,她就想起来了。
乱
【luàn】đt, tt: lộn xộn, lúng túng
手忙脚乱: Shǒumángjiǎoluàn: tay chân luống cuống, lúng ta lúng túng
生意
【shēngyì】dt: việc kinh doanh, buôn bán
谈
【tán】đt, dt: nói chuyện, thảo luận
谈成了
他谈了自己的看法。kànfǎ: quan điểm
并
【bìng】phó: đc dùng trc phủ định để nhấn mạnh
我原来以为生意很简单,后来才发现其实并不容易。
积累
【jīlěi】đt: tích lũy
大学生应该多积累经验。
他积累了丰富的知识。
经验
【jīngyàn】dt: kinh nghiệm
大学生应该多积累经验。
我有画画的经验。
一切
【yīqiè】đại từ: tất cả
一切都会好的。
万事开头发
Wànshì kāi tóufǎ: vạn sự khởi đầu nan
按照
【àn zhào】giới từ: theo, dựa vào, căn cứ vào
我们今年的工作都已经按照计划完成了。
这回材料都已经按照银行的要求准备好了吗?
成功
【chénggōng】tt: thành công
感谢
【gǎnxiè】đt: cảm ơn
按时
【ànshí】phó từ: đúng hạn
奖金
【jiǎngjīn】dt: tiền thưởng
他得到了奖金。
公司发放了奖金。
成绩
【chéng jì】dt: thành tích
消息
【xiāoxi】dt: tin tức
质量
【zhìliàng】dt: chất lượng
这件衣服的质量很差。
zhè jiàn yīfu de zhìliàng hěn chà.
Sườn núi ⺁ có bảo vật hoàn hảo (thập) 十 và rất quý 贝 phải nói là vô cùng CHẤT LƯỢNG 质
样子
【yàngzi】dt: kiểu dáng
她的样子看起来很高兴。
不得不
【bùdé bù】phó: ko thể ko
工资
【gōngzī】dt: tiền lương
他的工资很高。
你的工资是多少?
这份工作工资不高。
知识
【zhīshi】dt: kiến thức
知识能帮助我们。
这个国家的知识分子很多。
zhège guójiā de zhī shi fēnzǐ hěnduō.
甚至
【shènzhì】liên, phó: thậm chí
责任
【zérèn】dt: trách nhiệm
这是我自己的责任。
他没有尽到责任。
tā méiyǒu jìn dào zérèn.
Nhà có nhiều丰của cải贝thì càng phải có trách nhiệm责trông coi
cầm tiền của vua thì phải có trách nhiệm
压力
【yālì】dt: áp lực
土地
【tǔdì】dt: đất đai, miếng đất
公寓楼
【gōngyù lóu】dt: chung cư
任务
【rènwu】dt: nhiệm vụ
Là vua hay người dân đều có Nhiệm vụ bảo vệ đất nước
方法
办法
-
方法 (fāngfǎ):
* Nghĩa: Phương pháp, cách thức.
* Ví dụ: 学习方法 (phương pháp học tập), 工作方法 (phương pháp làm việc).
在工作中,应该根据不同的人,不同的事选择不同的方法。 -
办法 (bànfǎ):
* Nghĩa: Biện pháp, cách, cách làm.
* Ví dụ: 有什么办法吗? (Có cách nào không?), 这是一个好办法 (Đây là một cách hay).
要想完全解决这个难题,还需要找更好的办法。
家具
【jiājù】dt: đồ dùng trong nhà, nội thất
Lượng từ: 件
这家具很适合小公寓。
价格
【jiàgé】đt: giá cả
我们需要谈谈价格。
沙发
【shāfā】dt: ghế sô pha
我躺在沙发上休息。tǎng: nằm
他把书包放在沙发上。
肯定
【kěndìng】
phó: chắc chắn, nhất định
喝太多葡萄酒肯定对身体不好。
tt: chắc chắn, rõ ràng
不能肯定的是,没发生过的事,最好不要说。
tt: thừa nhận, đúng
你羡慕浪漫的爱情吗?相信大部份人都回答都是肯定的。
流行
【liúxíng】đt: đc nhiều ng ưa chuộng
tt: thịnh hành, phổ biến
新款衣服正在流行。
这种音乐现在很流行。
顺便
【shùnbiàn】phó: thuận tiện, tiện thể
台
【tái】lượng từ: cái, chiếc
这台电脑性能不错。
光
【guāng】phó từ: chỉ
他光吃不做。
实在
【shízài】phó từ: quả thực
这件事我实在不清楚。
现金
【xiànjīn】dt: tiền mặt
请问可以付现金吗?
效果
【xiàoguǒ】dt: hiệu quả
这个药的效果很明显。
信用卡
【xìnyòngkǎ】dt: thẻ tín dụng
制冷
【zhìlěng】đt: làm lạnh, ướp lạnh
艺术
【yìshù】dt, tt: nghệ thuật, có tính nghệ thuật
这件衣服设计很艺术。
邀请
【yāoqǐng】dt, đt: mời, lời mời
小河邀请他来她家玩。
葡萄
【pútao】dt: cây nho, quả nho
味道
【wèidào】dt: mùi vị
dùng miệng 口 tâm sự với một 一 cái cây 木 thật thú VỊ (味)
这个菜的味道很好。
广告
【guǎnggào】dt, đt: quảng cáo
优点
【yōudiǎn】dt: ưu điểm
实际
【shíjì】
dt: thực tế
你们做计划应该联系实际.
tt: thực tế, cụ thể
实际工作能让我更理解书本上的知识.
phó từ: trong thực tế,… (chuyển ý thêm 上)
需要别人对你好, 你得先对别人好. 实际上, 我们很多人做不到这一点.
打折
【dǎzhé】đt li hợp: giảm giá, chiết khấu
这些书打折吗?
我不能再打折了。
考虑
【kǎolǜ】đt: suy xét, cân nhắc
我在考虑去中国旅行。
保准
【bǎozhǔn】dt: tiêu chuẩn, chuẩn mực
年龄
【niánlíng】dt: tuổi
这条狗的年龄很大。
浪费
【làngfèi】đt, tt: lãng phí
购物
【gòuwù】đt: mua sắm, mua hàng
他们下午去购物了。
很多女孩子都喜欢购物。
尤其
【yóuqí】phó từ: đặc biệt là, nhất là
您女孩真可爱, 长的真像您, 尤其是眼睛.
受到
【shòudào】đt: nhận được
任何
【rènhé】đại từ: bất kỳ, bất cứ
遇到任何事情,我们都可以试试换个角度去想。
寄
【jì】đt: gửi
Bưu kiện nặng trong nhà 宀 cần có người lớn 大 mới Có thể 可 gửi đi 寄
辛苦
【xīnkǔ】đt, tt: vất vả, cực nhọc
洗衣机
【xǐyījī】dt: máy giặt
房价
【fángjià】giá phòng
再说
【zàishuō】
đt: giải quyết hay suy xét sau
现在的事, 做了再说; 以后的事, 以后再说
liên từ: bổ sung 1 tình huống nào đó
今天买的东西太多了. 再说, 这个月家里已经坏了五千多了.
对… 来说
diễn tả ý nhìn nhận vđ từ góc độ nào đó
对我来说, 衣服的样子流行不流行并不是很重要.
对一个女人来说…
ss: 尤其 - 特别
GIỐNG: đều làm phó từ
我对音乐很感兴趣, 尤其/特别是……
KHÁC:
sau 尤其 có hoặc ko có 是, sau 特别 phải có
khi làm phó từ: 特别 là “vô cùng”, 尤其 ko có nghĩa này
那本小说讲了一个爱情故事, 很浪漫, 让人特别感动.
特别 làm tt có nghĩa “ko bt, ko giống những thứ còn lại”
如果您有什么特别要求或者任何不清楚的地方, 请和我们联系.
果汁
【guǒzhī】dt: nước trái cây
售货员
【shòuhuòyuán】dt: nhân viên bán hàng
袜子
【wàzi】dt: tất, vớ
打扰
【dǎrǎo】đt: quấy rầy, làm phiền
对不起,打扰您休息了
竟然
【jìngrán】phó: ko ngờ, mà, vậy mà (diễn trả sự bất ngờ)
dùng trước đt or tt
这歌特别好听,最近很流行,你竟然没听过?
回家以后,我才发现,竟然忘了去商场的超市买果汁。
西红柿
【xīhóngshì】dt: cà chua
百分之
【bǎi fēn zhī】phần trăm
我不能百分之百肯定。
百分之 + số lượng.VD 百分之90 = 90%
倍
【bèi】lượng từ: lần
二的五倍 是 十.
他的工资是我的两倍.
今天的价格是昨天的两倍.
大一倍。to gấp đôi
这个月你花的钱比我多两倍
皮肤
【pífū】dt: làn da
每天吃一两个这种新鲜的西红柿,对皮肤有好处。
好处
【hǎochù】dt: lợi ích, điều tốt
每天吃一两个这种新鲜的西红柿,对皮肤有好处。
尝
【cháng】đt: thưởng thức, nếm
我先买几个尝尝
轻
【qīng】tt: nhẹ
方面
【fāngmiàn】dt: khía cạnh, phương diện
不管从价格方面看,还是从质量上看,都是值得考虑的.
这个事你最好先问一下李老师,这方面他比我熟悉.
值得
【zhídé】đt, dt: xứng đáng, hời (1 việc gì đó đáng thực hiện và mang lại kq tốt)
不管从价格方面看,还是从质量上看,都是值得考虑的.
活动
【huódòng】đt, dt: hoạt động, sự kiện
打折活动
内
【nèi】dt: (bên) trong
一年内我们都负责免费修理。
公司内部。gōngsī nèibù. Nội bộ công ty.
免费
【miǎnfèi】đt: miễn phí
一年内我们都负责免费修理.
这世界上哪有什么免费的东西?
修理
【xiūlǐ】đt: sửa chữa
一年内我们都负责免费修理.
他正在修理坏掉的洗衣机。
排队
【páiduì】đt ly hợp: xếp hàng
排队买咖啡的顾客很多。
你帮我排一下队, 我马上就来。
支持
【zhīchí】đt: giúp đỡ, ủng hộ
支 (zhī): Chống đỡ, nâng đỡ.
持 (chí): Cầm, giữ.
=> 支持 = Chống đỡ + Giữ → Nghĩa là “hỗ trợ, ủng hộ”.
“Giữ chì” → Tưởng tượng bạn đang giữ một cục chì thật chắc để hỗ trợ ai đó!
大家的支持
我会一直支持你的决定。
举行
【jǔxíng】đt: tổ chức (họp, thi đấu)
举办 dùng trong sự kiện trang trọng, còn 举行 có thể dùng hầu hết các sự kiện
满
【mǎn】đt: đủ, đầy, tròn (đạt đến 1 chỉ tiêu hay giới hạn)
购书满100元送一个笔记本上
其中
【qízhōng】dt: trong đó (phạm vi hay vị trí)
虽然妻子工作很忙, 但是他忙其中也快在其中.
小说
【xiǎoshuō】dt: tiểu thuyết
会员卡
【huìyuán kǎ】dt: thẻ hội viên
你需要办一张会员卡吗?
所有
【suǒyǒu】tt: tất cả, toàn bộ
所有的小朋友
所有的人都很高兴。
获得
【huòdé】đt: được, lấy được
“Huòdé” nghe giống “hốt được”
所有的小朋友还可以获得一份小礼物
情况
【qíngkuàng】dt: tình hình, tình huống
一般情况下…
医生检查了病人的情况。
现在东海情况怎么样?
例如
【lìrú】đt: ví dụ
各
【gè】đại từ: các, mọi
商场也会举办各种各样的活动.
举办
【jǔbàn】đt: tổ chức, tiến hành
举办 dùng trong sự kiện trang trọng, còn 举行 có thể dùng hầu hết các sự kiện
降低
【jiàngdī】đt: giảm, hạ
降低价格
手机的价格大大降低了
ss: 值得 - 值
giống: diễn tả làm việc đó là có ý nghĩa, xứng đáng
这个调查对今后的工作很有用, 花再多时间也值得/值.
khác:
值得 là đt, sau nó là đt or câu
值 là tt, ko có từ theo sau
别生气了, 咱们不值得为什么点儿小事生气.
为这么点儿小事生气, 一点也不值.
值得 là giá tiền hợp lý
sau 值 là số tiền
这个沙发价钱不贵, 质量又好, 值得买.
这个手机值五千块.
cấu trúc: (在) … 下
chỉ 1 điều kiện, tình huống, bổ nghĩa cho trường hợp đúng trước
一般情况下, 你花的钱越多, 卖的东西也就越好.
在冬天比较冷情况下, 吃碗热面条会让人觉得很舒服.
在老师和同学们的帮助下, 他的汉语提高得非常快.
流血
【liú xiě】đt: chảy máu
她的鼻子突然流血了。
你的鼻子怎么流血了?快用纸擦擦。
擦
【cā】đt: lau, chùi
你的鼻子怎么流血了?快用纸擦擦。
气候
【qìhòu】dt: khí hậu
估计
【gūjì】đt: đoán chừng, dự đoán
我还不习惯北京的气候,估计是天气太干。
机场通知飞机晚点一个小时,估计他下午六点能到上海
咳嗽
【késou】đt: ho
严重
【yánzhòng】tt: nghiêm trọng
窗户
【chuāng hu】dt: cửa sổ
我打开窗户,让新鲜空气进来。
空气
【kōngqì】dt: không khí
保暖
【bǎonuǎn】đt: giữ ấm
ss:
将来
【jiānglái】dt: tương lai, mai sau
将来的事将来再说。
降
【jiàng】 đt: rơi xuống
该不该买房子,这是个值得认真考虑的问题。因为已经很高的房价,将来可能会降下来,但也有可能会变得更高。
原价
【yuánjià】dt: giá gốc, nguyên giá
原价一千,现在打三折,很便宜。
教授
【jiàoshòu】dt: giáo sư
诚实
【chéngshí】tt: thành thật, trung thực
抽烟
【chōuyān】đt li hợp: hút thuốc
动作
【dòngzuò】dt: động tác, hành động
帅
【shuài】tt: đẹp, đẹp trai
出现
【chūxiàn】đt: xuất hiện, nảy sinh
后悔
【hòuhuǐ】đt: hối hận, ân hận
来不及
【láibují】đt, phó từ: ko kịp, quá muộn
反对
【fǎnduì】đt: phản đối
大夫
【dàifu】dt: bác sĩ
植物
【zhíwù】dt: thực vật, cây cối
研究
【yánjiū】đt: nghiên cứu
超过
【chāoguò】đt: vượt qua
如果人一天静坐超过6小时,就会影响身体健康。
散步
【sànbù】đt: đi dạo
静坐
【jìngzuò】đt: ngồi im
指
【zhǐ】đt: chỉ về (hướng vào sự vật), nói đến
你指错了,我说的不是那个字。
精神
【jīngshén】dt: tinh thần
数字
【shùzì】dt: chữ số, con số
要是
【yàoshi】liện từ: nếu như
说明
【shuōmíng】đt: giải thích rõ, nói rõ
才算是
【Cái suànshì】mới xem như
只有身体和精神都健康,才算是真正的健康。
既
[jì] phó từ (dùng kết hợp với từ 又): đã… lại, vừa.. vừa
散步是生活中最简单的锻炼方法,既可以活动身体,又可以减肥,而且不会像跑步那样辛苦。
减肥
[jiǎnféi] đt: giảm cân
辛苦
[xīnkǔ] tt: vất vả, cực nhọc
肚子
[dùzi] dt: cái bụng
感情
[gǎnqíng] dt: tình cảm
烦恼
[fánnǎo] tt: phiền muộn
掉
[diào] đt dùng sau 1 số đt để chỉ kết quả của hành động: mất, đi, hết
一天的烦恼就都跑掉了。