生词-HSK2 Flashcards

1
Q

咱们

A

【zánmen】【cha môn】chúng ta (bao gồm cả người nghe)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

A

【cháng】【thường】常常

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

A

【zǒng】【tổng】phó từ: luôn luôn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

A

【jiè】【tá】đt: mượn, vay
跟人借钱。
gēn rén jièqián.
Mượn tiền người khác.

Cho một người VAY MƯỢN tiền, người(亻)đó hẹn là ngày mùng mười (十) sẽ trả mà đến tận ngày mùng thứ mười một(十一日) mới trả。

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

图书关

A

【Túshū guān】【ĐỒ THƯ QUAN】thư viện

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

A

【huàn】【hoán】đt: đổi, hoán đổi
我用书换你的笔。
wǒ yòngshū huàn nǐ de bǐ.
Tôi đổi sách lấy bút của bạn.

Tay 扌cầm đao ⺈bao vây 冂 và làm to chuyện 大 để được HOÁN ĐỔI hàng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

上网

A

【shàngwǎng】【thượng võng】lên mạng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

A

【chá】【tra】đt: tra, kiểm tra, điều tra
你查词典吧!
nǐ chá cídiǎn ba!
Bạn tra từ điển đi!
我常用手机上网查词典
Wǒ chángyòng shǒujī shàngwǎng chá cídiǎn

Nơi nào chỉ có mỗi một(一) cây (木) và một mặt trời (日) thì nhất định phải Kiểm Tra (Nguy cơ trồng thuốc phiện)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

资料

A

【zīliào】【tư liệu】DT: tư liệu, tài liệu

Tài liệu này có ghi rằng Công ty nước ngoài đã bị đóng băng (冫) vì thiếu (欠)tiền (贝) Nên Chỉ có thể trả bằng 9 đấu 斗 gạo 米 cho bà con

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

电视剧

A

【diànshìjù】【điện thị kịch】phim truyền hình

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

宿舍

A

【sùshè】【túc xá】ký túc xá

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

安静

A

【ānjìng】【an tĩnh】yên tĩnh
图书馆里非常安静

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

超市

A

【chāoshì】【siêu thị】
他在超市工作。

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

自己

A

【zìjǐ】【tự kỉ】 tự mình; bản thân; mình

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

深色
浅色

A

深 (THÂM) đứng 1 mình nghĩa là “sâu”
**深色 Shēn sè **là màu tối
Độ sâu của nước 氵 được đo bằng 8 八 khúc gỗ 木 buộc 冖 đầu

浅 (TIÊN) đứng 1 mình nghĩa là “nông, đơn giản”
**浅色 qiǎn **sè là màu sáng
Nơi có ít (戋 ) nước (氵) thì nông, cạn (浅)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

黑色
白色

A

黑色 hēisè màu đen
白色 báisè màu trắng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

红色
粉色

A

红色 hóngsè màu đỏ
粉色 fěnsè màu hồng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

A

ba
Thôi
好吧! Hǎo ba!

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

百 — 千

A

bǎi Trăm
qiān Ngàn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

帮助

A

【bāngzhù】【bang trợ】 giúp đỡ
我可以帮助你吗?

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

报纸

A

【bàozhǐ】【báo chỉ】báo (giấy)
与电子报相比,我更喜欢报纸。
Yǔ diànzǐ bào xiāng bǐ, wǒ gèng xǐhuān kàn bàozhǐ.
So với báo mạng, tôi thích đọc báo giấy hơn.

Bộ TIẾT(卩): đốt tre -> Hai tay (扌, 又) cầm thẻ TRE (卩) BÁO TIN (报)
Giấy 纸 nhà họ Thị 氏 dệt từ tơ 纟dùng rất tốt

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
22
Q

A

【bǐ】【bí | bỉ | bì | tỉ | tỷ | tỵ】so với
我比他高。
Wǒ bǐ tā gāo.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
23
Q

A

【bié】【biệt】 - đừng (phó từ)
你别走,在这儿住两天吧
nǐbié zǒu,zài zhèr zhù liǎngtiān ba。

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
24
Q

A

【cháng】【trường】dài
十年的时间并不算怎么长。
shí nián de shíjiān bìng bú suàn zěnme cháng.
Thời gian 10 năm kể cũng không phải là dài.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
25
Q

唱歌

A

chànggē】【xướng ca】hát
他唱歌唱得好听。
Tā chànggē chàng dé hǎotīng.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
26
Q

A

【chū】【xuất】ra
这个世纪出了许多大事情。
Zhège shìjì chūle xǔduō dà shì qíng.
Thế kỷ này xảy ra rất nhiều sự việc đáng chú ý.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
27
Q

A

【chuán】【thuyền】thuyền, đò, ghe, tàu
CON THUYỀN đi qua MẤY cái cửa KHẨU
我们要乘船去旅行。
wǒmen yào chéng chuán qù lǚxíng.
Chúng ta sẽ đi du lịch bằng tàu.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
27
Q

穿

A

【chuān】【xuyên | xuyến】mặc
你试试穿这条裙子吧。
Nǐ shì shì chuān zhè tiáo qúnzi ba.
Bạn mặc thử chiếc váy này đi.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
28
Q

打篮球

A

【dǎ lánqiú】【đả lam cầu】đánh bóng rổ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
28
Q

A

【cóng】【tòng 】giới từ: từ đâu đến đâu
他从学校回家很快。
tā cóng xuéxiào huí jiā hěn kuài.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
29
Q

A

【cì】【thứ】lần thứ (lượng từ)
三番五次 Sānfān wǔcì. 5 lần 7 lượt

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
29
Q

大家

A

【dàjiā】【đại gia】mọi người

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
30
Q

A

【cuò】【thác | thố】danh từ: sai

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
31
Q

A

【de】【đắc】trợ động từ - bổ ngữ chỉ trạng thái
他做得很好

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
31
Q

A

【dào】【đáo】 đến

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
31
Q

但是

A

【dànshì】】【đãn thị】nhưng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
32
Q

A

【děng】【đẳng】chờ, đợi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
33
Q

弟弟

A

【dìdi】đệ đệ】em trai

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
33
Q

第一

A

【dì yī】【đệ nhất】số từ: thứ nhất, lần đầu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
33
Q

A

【duì】【đối】giới từ/đt/dt: đúng, đối với

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
33
Q

A

【dǒng】【đổng】hiểu
你听懂了吗

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
34
Q

房间

A

【fángjiān】【phòng gian】phòng
你进入房间吧。
Nǐ jìnrù fángjiān ba.
Bạn vào phòng đi.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
35
Q

非常

A

【fēicháng】【phi thường】phó từ chỉ mức độ: cực kỳ
非常完美
Fēicháng wánměi
Phi thường hoàn mỹ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
35
Q

服务员

A

【fúwùyuán】【phục vụ viên】nhân viên phục vụ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
36
Q

A

【gāo】【cao】cao

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
36
Q

告诉

A

【gàosù】【cáo tố】đt: nói cho biết, bảo

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
37
Q

哥哥

A

【gēge】【ca ca】anh trai

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
37
Q

公共汽车

A

【gōnggòng qìchē】【công cộng khí xa】xe buýt

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
37
Q

公斤 = 千克

A

【Gōngjīn = qiānkè】【CÔNG CÂN THIÊN KHẮC】kg
我买了五公斤的苹果。
Wǒ mǎile wǔ gōngjīn de píngguǒ.
Tôi mua 5 kg táo.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
37
Q

A

【gěi】【cấp】đưa cho
他给我一个梨。
tā gěi wǒ yīgè lí.
Anh ấy cho tôi một quả lê.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
38
Q

公司

A

【gōngsī】【công ti】công ty

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
39
Q

A

【guì】【quý】đắt, mắc tiền

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
40
Q

A

【guò】【quá | qua】trải qua

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
41
Q

A

【hái】【hoàn | toàn】phó từ: vẫn còn

他还在学习中文。
tā hái zài xuéxí zhōngwén.
Anh ấy vẫn đang học tiếng Trung.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
42
Q

孩子

A

【háizi】【hài tử】trẻ con

这个孩子的笑容很灿烂。
zhège háizi de xiàoróng hěn cànlàn.
Bé có nụ cười rất tươi.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
42
Q

A

【hào】【hiệu | hào】ngày

下个星期三是几号?
xià gè xīngqīsān shì jǐ hào?
Thứ tư tuần sau là ngày mấy?

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
42
Q

好吃

A

【hǎo chī】【hiếu cật】ngon

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
43
Q

回答

A

【huídá】【hồi đáp】dt, đt: trả lời, câu trả lời

Câu chuyện cây tre 竹 trăm đốt rất hợp 合 để nói về sự báo đáp 答.

老师要求学生回答老师的问题。
Lǎoshī yàoqiú xuéshēng huídá lǎoshī de wèntí.
Thầy giáo yêu cầu học sinh trả lời câu hỏi của thầy.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
43
Q

机场

A

【jīchǎng】【cơ trường】sân bay

哥哥要出国留学,我们到机场去送别。
Gēgē yào chūguó liúxué, wǒmen dào jīchǎng qù sòngbié.
Anh trai đi nước ngoài du học, mọi người đến sân bay tiễn.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
43
Q

欢迎

A

【huānyíng】【hoan nghênh】đt: chào đón, hoan nghênh

Dù thiếu thốn 欠 thế nào nhưng lần 又 nào cũng vào rừng chặt nhiều đốt tre 卩và xếp nằm ngang ( 卬) tạo thành con đường cho khách bước vào ( 辶) Để Hoan nghênh chào mừng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
44
Q

鸡蛋

A

【jīdàn】【kê đản】trứng gà

桌子上放着几个鸡蛋。
zhuōzi shàng fàngzhe jǐ gè jīdàn.
Có mấy quả trứng trên bàn.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
45
Q

A

【jiàn】】【kiện】lượng từ: chiếc

你帮我几件事可以吗?
Nǐ bāng wǒ jǐ jiàn shì kěyǐ ma?
Bạn giúp tôi vài việc được không?

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
46
Q

教室

A

【jiàoshì】【giáo thất】lớp học, giảng đường

我喜欢在教室里学习。
wǒ xǐhuan zài jiàoshì lǐ xuéxí.

47
Q

姐姐
妹妹

A

【jiě jie】thư thư】chị gái
【mèimei】【muội muội】em gái

48
Q

介绍

A

【jièshào】【giới thiệu】giới thiệu

请你自我介绍。
Qǐng nǐ zìwǒ jièshào.
Mời bạn tự giới thiệu bản thân.

49
Q

A

【jìn】【tiến | tấn】tiến vào

50
Q

A

【jiù】【tựu】dt, trạng, giới: đã, liền, sắp, mới…

她一会儿就回来。
tā yīhuǐ’r jiù huílái.
Cô ấy sẽ trở lại ngay thôi.

我早就知道这个消息。
wǒ zǎo jiù zhīdào zhège xiāoxī.
Tôi đã biết tin này từ lâu rồi.

50
Q


A

【jìn】gần
【yuǎn】xa

51
Q

咖啡

A

【kāfēi】ca phê】cà phê

51
Q

觉得

A

【juéde】【giác đắc】cho rằng, cảm thấy

52
Q

开始

A

【kāishǐ】【khai thuỷ】bắt đầu làm gì đó

新的一天开始了。
xīn de yītiān kāishǐle.
Ngày mới bắt đầu rồi.

53
Q

考试

A

【kǎoshì】【khảo thí】cuộc thi, bài kiểm tra

54
Q

可能

A

【kěnéng】【khả năng】khả năng, có thể, chắc là

54
Q

A

【kè】【khoá】môn học, tiết học, lớp
上课: đến lớp

55
Q

可以

A

【kěyǐ】【khả dĩ】tt: được, ổn
trợ đt: có thể

小孩子不可以说谎
xiǎo háizi bù kěyǐ shuōhuǎng.
Trẻ em không được nói dối.

56
Q


A

【kuài】【khoái】nhanh
【màn】【mạn】chậm

57
Q

快乐

A

【kuàile】【khoái lạc】vui vẻ

58
Q

A

【lèi】mệt

59
Q

A

【lí】【ly 】cách

公司离地铁站有点远。
gōngsī lí dìtiě zhàn yǒudiǎn yuǎn.
Công ty cách ga tàu điện ngầm hơi xa.

60
Q

A

【liǎng】lượng tự: hai

60
Q

A

【lù】【lộ】đường

61
Q

旅游
旅行

A

【lǚyóu】【lữ du】du lịch
【lǚxíng】【lữ hành】du lịch (có thể kết hợp đi công tác)

62
Q


A

【mài】【mại】bán
【mǎi】【mãi】mua

63
Q

A

【máng】【mang】bận

64
Q

A

【měi】【mỗi 】mỗi
我每天都学习汉语。

65
Q

A

【mén】【môn】cửa

66
Q

男人
女人

A

【nánren】【nam nhân】đàn ông
【nǚrén】【nữ nhân】phụ nữ

66
Q

前边
后边

A

Qiánbian đằng trước
hòubian đằng sau

67
Q

上边
下边

A

shàngbian bên trên
xiàbian bên dưới

68
Q

里边
外边

A

lǐbian bên trong
wàibian bên ngoài

69
Q

东边
西边
南边
北边

A

dōngbian hướng đông
xībian hướng tây
nánbian hướng nam
běibian hướng bắc

70
Q

左边
右边

A

zuǒbiān bên trái
yòubiān bên phải

70
Q

跑步

A

【pǎobù】【bào bộ】chạy bộ

71
Q

旁边
对面

A

Pángbiān bên cạnh
duìmiàn đối diện

72
Q

A

【piào】【phiếu 】vé

很快就到春节了。你买火车票了没?
Hěn kuài jiù dào chūnjiéle. Nǐ mǎi huǒchē piàole méi? Sắp tới kì nghỉ tết rồi. Bạn mua vé tàu chưa?

72
Q

便宜

A

【piányi】【tiện nghi】rẻ

73
Q

A

【zhǎo】【trảo 】tìm kiếm

74
Q

妻子
丈夫

老婆
老公

A

【qīzi】【thê tử】vợ
【zhàngfu】【trượng phu】chồng

【lǎopó】【lão bà】bà xã, vợ
【lǎogōng】【lão công】anh nhà, ông xã

75
Q

A

【zhēn】【chân】thật sự.. gì đó

这个故事是真的吗?
zhège gùshi shì zhēn de ma?
Câu chuyện này có phải thật không?

76
Q

A

【zhe】đang (đặt sau động từ chỉ sự việc đang tiến hành)

妈妈正在做着饭。
māmā zhèngzài zuòzhe fàn.

77
Q

起床
睡觉

A

【qǐchuáng】【khởi sàng】thức dậy
【shuìjiào】【thuỵ giác】đi ngủ

77
Q


A

【qíng】【tình】trời trong, nắng
【yīn】【âm】âm lịch, trời u ám

天阴了,好像要下雨
tiān yīnle, hǎoxiàng yào xià yǔ.
Trời âm u rồi, có vẻ như sắp mưa.

77
Q

上班

A

【shàngbān】【thượng ban】đi làm

78
Q

去年

A

【qùnián】【khứ niên】năm ngoái

78
Q

身体

A

【shēntǐ】【thân thể】thân thể, sức khỏe

79
Q

A

【ràng】【nhượng】để, bảo, nói cho biết

老师让我去办公室。
lǎoshī ràng wǒ qù bàngōngshì.
Thầy giáo bảo tôi đến văn phòng.

80
Q

生病

A

【shēngbìng】【sinh bệnh】bị ốm

小明今天没来上学,可能是生病了。
Xiǎomíng jīntiān méi lái shàngxué, kěnéng shì shēngbìngle.

81
Q

生日

A

【shēngrì】【sinh nhật】ngày sinh nhật

81
Q

时间

A

【shíjiān】【thì gian】thời gian

时间过得真快。
shíjiānguò dé zhēn kuài.
Thời gian trôi thật nhanh.

82
Q

手表

A

【shǒubiǎo】【thủ biểu】đồng hồ (đeo tay)

82
Q

事情

A

【shìqing】【sự tình】sự việc, công việc

82
Q

因为 … 所以…

A

yīnwèi Bởi vì
suǒyǐ vì vậy, cho nên

83
Q

手机

A

【shǒujī】【thủ cơ】điện thoại

你的电话号码是多少?

83
Q

A

【sòng】【tống】đưa, tặng, tiễn

姐姐送我六本书。
jiějie sòng wǒ lìu běnshū.

我送他到车站。
wǒ sòng tā dào chēzhàn.
Tôi tiễn anh ấy đến nhà ga.

84
Q

A

【tā】【 tha】nó, cái đó, việc đó

85
Q

踢足球

A

【tī zúqiú】【thích tú cầu】chơi bóng đá

86
Q



问题

A

【tí】【đề】câu hỏi
【wèn】【vấn】hỏi
【wèntí】【vấn đề】câu hỏi

87
Q

跳舞

A

【tiàowǔ】【khiêu vũ】nhảy múa, khiêu vũ

88
Q

奶奶

爷爷

A

nǎinai Bà nội
yéye Ông nội

88
Q

A

【wán】【ngoạn】chơi, đà nghịch, đùa giỡn

Ngày xưa (元) ngọc (玉) là thứ dùng để CHƠI

玩电脑: dùng máy tính

89
Q

外婆

外公

A

wàipó Bà ngoại

wàigōng Ông ngoại

90
Q

A

【wán】【ㄨㄢˊ】xong, kết thúc

trong nhà 宀 có 2 二 đứa con 儿 là hoàn hảo, trọn vẹn nhất, xong nghĩa vụ

91
Q

早晨
早上
中午
下午
傍晚
晚上
午夜

A

早晨 /zǎo chén/ : sáng sớm
早上 /zǎoshang/ : buổi sáng
中午 /zhōng wǔ/ : buổi trưa
下午 /xià wǔ/ : buổi chiều
傍晚 /bàngwǎn/ : chiều tối
晚上 /wǎn shang/ : buổi tối
午夜 /wǔ yè/ : nửa đêm

92
Q

苹果

西瓜

A

píngguǒ Quả táo
xīguā Dưa hấu

92
Q

为什么

A

【wèishénme】【vi thập ma】tại sao

93
Q

希望

A

【xīwàng】【hi vọng】mong muốn, hi vọng

我希望明天不再下雨。

94
Q

A

【xiào】【tiếu】cười

【kū】【khốc】khóc

94
Q

A

【xǐ】rửa, giặt, tắm gội

她刚洗完头发。
tā gāng xǐ wán tóufa.
Cô ấy vừa gội đầu xong.

94
Q

小时

A

【xiǎoshí】【tiểu thì】giờ, tiếng đồng hồ

95
Q

A

【xīn】【tân】mới

【jiù】【cựu】cũ

96
Q

A

【xìng】【tính】họ, mang họ là…

他姓张,不是姓王。
tā xìngzhāng,bú shì xìngwáng。

96
Q

休息

A

【xiūxi】【hưu tức】nghỉ ngơi, sự nghỉ ngơi

97
Q

A

xuě Tuyết

98
Q

颜色

A

yánsè Màu sắc

你喜欢什么颜色? Nǐ xǐhuān shénme yánsè?

98
Q

A

yào Thuốc

98
Q

羊肉

A

yángròu Thịt Dê

99
Q

A

yě Cũng

99
Q

眼睛

A

yǎnjīng Đôi mắt

100
Q

A

yào Muốn,Cần

101
Q

已经

A

yǐjīng Đã, Rồi

102
Q

一起

A

Yìqǐ Trạng từ Cùng với, Cùng nhau

103
Q

A

【yuán】【nguyên】đồng (tiền tệ)

103
Q

意思

A

yìsi Danh từ Ý nghĩa

104
Q

游泳

A

yóuyǒng Động từ Bơi lội

105
Q

A

【yú】【ngư】cá

这条鱼真的很大。
zhè tiáo yú zhēn de hěn dà.
Con cá này thật to.

106
Q

运动

A

【yùndòng】【vận động】đt, dt: thể thao

106
Q

A

【yuǎn】【viễn 】xa

【jìn】【cận 】gần

107
Q

A

【zài】【tái】phó từ: nữa, lần nữa, tiếp tục

108
Q

A

【zhāng】【trương 】họ Trương
lượng từ

109
Q

正在

A

【zhèngzài】【chính tại】phó từ: vẫn đang

110
Q

知道

A

【zhīdào】【tri đạo】đt: biết, hiểu

110
Q

准备

A

【zhǔnbèi】【chuẩn bị】dt, đt: chuẩn bị, sự chuẩn bị

110
Q

自行车

A

zìxíngchē Danh từ Xe đạp

111
Q

A

zǒu Động từ Đi

111
Q

A

zuì Phó từ chỉ mức độ Nhất