Economic Legal Flashcards
1
Q
Business activity
A
Hoạt động kinh doanh
2
Q
Business contract
A
Hợp đồng kinh tế
3
Q
Company’s charter
A
Điều lệ của công ty
4
Q
Decision
A
Phán quyết, quyết định
5
Q
Disputation
A
Sự tranh chấp
6
Q
International payment
A
Thanh toán quốc tế
7
Q
Investment license
A
Giấy phép đầu tư
8
Q
Modification of contract
A
Sửa đổi hợp đồng
9
Q
Other agreement
A
Các thỏa thuận khác
10
Q
Party
A
Các bên (trong hợp đồng)
11
Q
The business line
A
Ngành nghề kinh doanh
12
Q
Trade registration certificate
A
Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh