Commercial Law Flashcards
1
Q
According to estimation
A
Theo ước tính
2
Q
According to statistics
A
Theo số liệu thống kê
3
Q
Buyer’s choice
A
Sự lựa chọn của bên mua
4
Q
Commercial arbitration
A
Trọng tài thương mại
5
Q
Commitment = Pledgement
A
Cam kết
6
Q
Consignee
A
Bên nhận hàng
7
Q
Consigner
A
Bên giao hàng
8
Q
Consumer market
A
Thị trường tiêu thụ
9
Q
Franchise
A
Nhượng quyền thương mại
10
Q
Letter of proxy = Letter of authority
A
Giấy ủy quyền
11
Q
Port
A
Cảng hàng hóa
12
Q
Purchase contract
A
Hợp đồng mua bán hàng hóa
13
Q
Transaction
A
Thương vụ, giao dịch
14
Q
Unfair business
A
Kinh doanh gian lận