Contract Flashcards
1
Q
Acceptance of goods/services
A
Chấp nhận hàng hóa/dịch vụ
2
Q
Arbitration
A
Trọng tài
3
Q
Cancellation
A
sự hủy bỏ
4
Q
Bill of lading
A
vận đơn
5
Q
Fulfil
A
Hoàn thành (trách nhiệm)
6
Q
Null and void
A
Không có giá trị pháp lý, không ràng buộc
7
Q
Force majeure clause
A
Điều khoản miễn trách nhiệm
8
Q
Shall be governed by
A
Phải được quy định bởi
9
Q
Take effect
A
Có hiệu lực
10
Q
Acceptance
A
Sự chấp nhận
11
Q
Consideration
A
Phần trái lại
12
Q
Breach of contract
A
Vi phạm hợp đồng
13
Q
Confidentiality agreement
A
Hợp đồng bảo mật
14
Q
Warranty
A
Bảo hành
15
Q
Indemnity
A
Bồi thường thiệt hại
16
Q
Liquidated damages
A
Khoản bồi thường cố định