Contract Flashcards

1
Q

Acceptance of goods/services

A

Chấp nhận hàng hóa/dịch vụ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

Arbitration

A

Trọng tài

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

Cancellation

A

sự hủy bỏ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

Bill of lading

A

vận đơn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

Fulfil

A

Hoàn thành (trách nhiệm)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

Null and void

A

Không có giá trị pháp lý, không ràng buộc

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

Force majeure clause

A

Điều khoản miễn trách nhiệm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

Shall be governed by

A

Phải được quy định bởi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

Take effect

A

Có hiệu lực

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

Acceptance

A

Sự chấp nhận

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

Consideration

A

Phần trái lại

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

Breach of contract

A

Vi phạm hợp đồng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

Confidentiality agreement

A

Hợp đồng bảo mật

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

Warranty

A

Bảo hành

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

Indemnity

A

Bồi thường thiệt hại

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

Liquidated damages

A

Khoản bồi thường cố định

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

Termination

A

Chấm dứt

18
Q

Amendment

A

Sửa đổi

19
Q

Non-Disclosure Agreement

A

Hợp đồng không tiết lộ thông tin

20
Q

Non-Compete Clause

A

Điều khoản không cạnh tranh

21
Q

Intellectual Property

A

Sở hữu trí tuệ

22
Q

Limitation of Liability

A

Giới hạn trách nhiệm

23
Q

Representations and Warranties

A

Các tuyên bố và cam kết

24
Q

Payment Terms

A

Điều khoản thanh toán

25
Q

Dispute Resolution

A

Giải quyết tranh chấp

26
Q

Shall be governed by

A

Được quy định bởi

27
Q

Contract of indemnity

A

Hợp đồng bồi thường

28
Q

License Agreement

A

Thỏa thuận cấp phép

29
Q

To renew a contract

A

Tái hơp đồng

30
Q

Become effective [in effect: in force]

A

Có hiệu lực

31
Q

Appendix economic contracts

A

Phụ lục hợp đồng kinh tế

32
Q

contractual relation

A

quan hệ hợp đồng

33
Q

integral part

A

một phần không thể thiếu

34
Q

be deemed to be

A

được coi là

35
Q

grant

A

cho, ban, cấp, nhượng

36
Q

incidental

A

ngẫu nhiên

37
Q

to be liable for

A

có trách nghiệm pháp lý, bổn phận

38
Q

binding on

A

ràng buộc

39
Q

be entitled to

A

có quyền, được hưởng

40
Q
A