deck_17115624 Flashcards

1
Q

effective

A

(adj) hiệu quả

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

lasting

A

(adj) tồn tại

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

sweatshirt

A

(n) áo nỉ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

place an order

A

(phrase) đặt hàng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

exquisite

A

(adj) tinh xảo, tuyệt đẹp

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

hilly terrain

A

(adj-n) địa hình đồi núi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

lush

A

(adj) xanh tươi, mướt

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

manor house

A

(n-n) biệt thự

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

noted

A

(adj) nổi tiếng, được biết đến

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

transform

A

(v) biến đổi, chuyển đổi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

multiuse complex

A

(adj-n) khu phức hợp đa dụng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

lecture

A

(n) bài giảng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

curate

A

(v) chọn lọc

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

admission fee

A

(n-n) phí vào cửa

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

supervisory

A

(adj) có tính giám sát

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

payroll

A

(n) tiền lương

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

procedure

A

(n) quy trình

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

compliance

A

(n) sự tuân thủ, tuân theo

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

disbursement

A

(n) sự chi trả, thanh toán

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

budge

A

≈ responsibilities: nhiệm vụ, trách nhiệm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

semester

A

(n) học kỳ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
22
Q

came up

A

nảy sinh

23
Q

national chain

A

(adj-n) chuỗi cửa hàng quốc gia

24
Q

signature

A

(adj) đặc trưng, đặc biệt

25
Q

compact

A

(adj) nhỏ gọn

26
Q

takeout

A

(n) dịch vụ mang đi

27
Q

drive-through service

A

(n-n) dịch vụ đỗ xe và đặt hàng

28
Q

vacant

A

(adj) trống, rỗng

29
Q

traffic congestion

A

(n-n) tắc nghẽn giao thông

30
Q

inaccurate

A

(adj) không chính xác

31
Q

architecture

A

(n) kiến trúc

32
Q

contemporary

A

(adj) hiện đại

33
Q

exterior

A

(n) bề ngoài, ngoại thất

34
Q

blend in

A

(phrasal v) hòa trộn, hòa nhập

35
Q

seek permission

A

(tìm kiếm sự cho phép)

36
Q

aboveground

A

(adj) trên mặt đất

37
Q

expedite

A

(v) đẩy nhanh, thúc đẩy

38
Q

pedal

A

(n) giai đoạn, thời kỳ

39
Q

treat

A

(n) món ngon, thú vị

40
Q

crumb

A

(n) miếng bánh nhỏ, mảnh bánh

41
Q

toffee

A

(n) kẹo bơ

42
Q

infusion

A

n) sự hòa quyện, hương vị

43
Q

sorbet

A

(n) kem lạnh trái cây

44
Q

sensational

A

(adj) gây ấn tượng mạnh, tuyệt vời

45
Q

eager

A

(adj) háo hức, nóng lòng

46
Q

grocery outlet

A

(n-n) cửa hàng thực phẩm

47
Q

rolled out

A

(phrasal v) được tung ra, phân phối ra

48
Q

nonprofit sector

A

(adj-n) lĩnh vực phi lợi nhuận

49
Q

grant

A

(n) khoản hỗ trợ tài chính

50
Q

romped don

A

(phrase) không có chỗ cho sự kém cỏi, không đùa giỡn

51
Q

mediocrity

A

(n) sự tầm thường, kém cỏi

52
Q

interactive

A

(adj) tương tác, tương tác

53
Q

promo code

A

(n-n) mã giảm giá

54
Q

misleading

A

(adj) gây hiểu lầm