deck_17115624 Flashcards
1
Q
effective
A
(adj) hiệu quả
2
Q
lasting
A
(adj) tồn tại
3
Q
sweatshirt
A
(n) áo nỉ
4
Q
place an order
A
(phrase) đặt hàng
5
Q
exquisite
A
(adj) tinh xảo, tuyệt đẹp
6
Q
hilly terrain
A
(adj-n) địa hình đồi núi
7
Q
lush
A
(adj) xanh tươi, mướt
8
Q
manor house
A
(n-n) biệt thự
9
Q
noted
A
(adj) nổi tiếng, được biết đến
10
Q
transform
A
(v) biến đổi, chuyển đổi
11
Q
multiuse complex
A
(adj-n) khu phức hợp đa dụng
12
Q
lecture
A
(n) bài giảng
13
Q
curate
A
(v) chọn lọc
14
Q
admission fee
A
(n-n) phí vào cửa
15
Q
supervisory
A
(adj) có tính giám sát
16
Q
payroll
A
(n) tiền lương
17
Q
procedure
A
(n) quy trình
18
Q
compliance
A
(n) sự tuân thủ, tuân theo
19
Q
disbursement
A
(n) sự chi trả, thanh toán
20
Q
budge
A
≈ responsibilities: nhiệm vụ, trách nhiệm
21
Q
semester
A
(n) học kỳ