deck_17115624 Flashcards
effective
(adj) hiệu quả
lasting
(adj) tồn tại
sweatshirt
(n) áo nỉ
place an order
(phrase) đặt hàng
exquisite
(adj) tinh xảo, tuyệt đẹp
hilly terrain
(adj-n) địa hình đồi núi
lush
(adj) xanh tươi, mướt
manor house
(n-n) biệt thự
noted
(adj) nổi tiếng, được biết đến
transform
(v) biến đổi, chuyển đổi
multiuse complex
(adj-n) khu phức hợp đa dụng
lecture
(n) bài giảng
curate
(v) chọn lọc
admission fee
(n-n) phí vào cửa
supervisory
(adj) có tính giám sát
payroll
(n) tiền lương
procedure
(n) quy trình
compliance
(n) sự tuân thủ, tuân theo
disbursement
(n) sự chi trả, thanh toán
budge
≈ responsibilities: nhiệm vụ, trách nhiệm
semester
(n) học kỳ
came up
nảy sinh
national chain
(adj-n) chuỗi cửa hàng quốc gia
signature
(adj) đặc trưng, đặc biệt
compact
(adj) nhỏ gọn
takeout
(n) dịch vụ mang đi
drive-through service
(n-n) dịch vụ đỗ xe và đặt hàng
vacant
(adj) trống, rỗng
traffic congestion
(n-n) tắc nghẽn giao thông
inaccurate
(adj) không chính xác
architecture
(n) kiến trúc
contemporary
(adj) hiện đại
exterior
(n) bề ngoài, ngoại thất
blend in
(phrasal v) hòa trộn, hòa nhập
seek permission
(tìm kiếm sự cho phép)
aboveground
(adj) trên mặt đất
expedite
(v) đẩy nhanh, thúc đẩy
pedal
(n) giai đoạn, thời kỳ
treat
(n) món ngon, thú vị
crumb
(n) miếng bánh nhỏ, mảnh bánh
toffee
(n) kẹo bơ
infusion
n) sự hòa quyện, hương vị
sorbet
(n) kem lạnh trái cây
sensational
(adj) gây ấn tượng mạnh, tuyệt vời
eager
(adj) háo hức, nóng lòng
grocery outlet
(n-n) cửa hàng thực phẩm
rolled out
(phrasal v) được tung ra, phân phối ra
nonprofit sector
(adj-n) lĩnh vực phi lợi nhuận
grant
(n) khoản hỗ trợ tài chính
romped don
(phrase) không có chỗ cho sự kém cỏi, không đùa giỡn
mediocrity
(n) sự tầm thường, kém cỏi
interactive
(adj) tương tác, tương tác
promo code
(n-n) mã giảm giá
misleading
(adj) gây hiểu lầm