deck_17115603 Flashcards

1
Q

landscape

A

(n) phong cảnh.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

bottling machine

A

(adj-n) máy đóng chai

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

objectionable

A

có tính chất gây phản đối

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

opposed

A

phản đối, đối lập

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

adamantly

A

(adv) một cách kiên quyết

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

redevelopment project

A

(n-n) dự án tái phát triển

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

current form

A

(adj-n) hình thức hiện tại.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

statistical

A

(adj) thống kê

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

draft

A

(v) soạn thảo, viết nháp

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

critical

A

tính từ (quan trọng)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

criticize

A

động từ (chỉ trích)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

critic

A

danh từ (người phê bình)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

critically

A

trạng từ (một cách quan trọng)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

Southeast Asia

A

(np) Đông Nam Á

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

caught up

A

bắt kịp, theo kịp

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

gave away

A

tiết lộ, để lộ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

embraced

A

ôm, ủng hộ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

vision

A

(n) tầm nhìn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

associate

A

(n) người đồng nghiệp, cộng sự.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

tuition

A

(n) học phí

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

academic degree

A

(adj-n) bằng cấp học thuật

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
22
Q

scale

A

quy mô

23
Q

spiral

A

xoắn ốc

24
Q

confusion

A

sự lúng túng, rối rắm

25
Q

enormous

A

(adj) to lớn

26
Q

concern

A

(v) quan tâm

27
Q

variable

A

có khả năng thay đổi

28
Q

probable

A

có thể xảy ra, có khả năng

29
Q

companionable

A

thân thiện, hòa đồng

30
Q

interchangeable

A

có thể thay thế lẫn nhau

31
Q

wristwatch

A

(n) đồng hồ đeo tay

32
Q

band

A

(n) dây đeo

33
Q

come with

A

(phrasal v) đi kèm

34
Q

resulting

A

dẫn đến, kết quả từ

35
Q

undergoing

A

trải qua, chịu đựng

36
Q

grower

A

người trồng, người canh tác

37
Q

oversee

A

(v) giám sát, quản lý

38
Q

loyal

A

(adj) trung thành, đồng lòng

39
Q

range

A

(n) phạm vi, loạt sản phẩm

40
Q

year-round

A

(adj) quanh năm

41
Q

seven days a week

A

(idiom) cả tuần (không ngày nghỉ)

42
Q

inflated

A

thổi phồng

43
Q

crack

A

(v) nứt, rách

44
Q

bulge

A

(v) phình lên

45
Q

cruise

A

(v) đi chậm, lướt nhẹ

46
Q

premium

A

(adj) cao cấp

47
Q

exclusion

A

(n) sự ngoại lệ, không bao gồm.

48
Q

In short

A

nói ngắn gọn, tóm lại

49
Q

crisps

A

(n) khoai tây chiên

50
Q

prior

A

(adj) trước, trước khi

51
Q

without

A

giới từ (nếu không có)

52
Q

as soon as

A

liên từ phụ thuộc (ngay khi)

53
Q

adjust

A

điều chỉnh

54
Q

interrupt

A

làm gián đoạn, ngắt lời