deck_17115603 Flashcards
1
Q
landscape
A
(n) phong cảnh.
2
Q
bottling machine
A
(adj-n) máy đóng chai
3
Q
objectionable
A
có tính chất gây phản đối
4
Q
opposed
A
phản đối, đối lập
5
Q
adamantly
A
(adv) một cách kiên quyết
6
Q
redevelopment project
A
(n-n) dự án tái phát triển
7
Q
current form
A
(adj-n) hình thức hiện tại.
8
Q
statistical
A
(adj) thống kê
9
Q
draft
A
(v) soạn thảo, viết nháp
10
Q
critical
A
tính từ (quan trọng)
11
Q
criticize
A
động từ (chỉ trích)
12
Q
critic
A
danh từ (người phê bình)
13
Q
critically
A
trạng từ (một cách quan trọng)
14
Q
Southeast Asia
A
(np) Đông Nam Á
15
Q
caught up
A
bắt kịp, theo kịp
16
Q
gave away
A
tiết lộ, để lộ
17
Q
embraced
A
ôm, ủng hộ
18
Q
vision
A
(n) tầm nhìn
19
Q
associate
A
(n) người đồng nghiệp, cộng sự.
20
Q
tuition
A
(n) học phí
21
Q
academic degree
A
(adj-n) bằng cấp học thuật