deck_17115599 Flashcards
purchase
(việc mua hàng, hành động mua)
purchaser
danh từ chỉ người số ít (người mua)
service plan
(n-n) gói dịch vụ
proposed
đề xuất
projection equipment
(n-n) máy chiếu
time off
(np) thời gian nghỉ
secure
an toàn
customer service representative
(np) nhân viên dịch vụ khách hàng
inquiry
(n) câu hỏi
urgent
(adj) cấp bách
audience
(n) khán giả
play
(n) vở kịch
drown out
(phrasal v) làm tắt tiếng bằng cách tạo ra tiếng ồn lớn hơn.
request
(v) yêu cầu, đề nghị
validation
(n) xác nhận
furnish
(v) trang bị nội thất
admission
sự nhận vào, sự tiếp nhận
approval
sự cho phép, sự tán thành
favor
sự ưu đãi, sự giúp đỡ
direct
(v) chuyển… đến…, hướng dẫn
appropriate
(adj) thích hợp
directory
(n) danh bạ, danh sách
that
đại từ quan hệ đóng vai trò là chủ ngữ hoặc tân ngữ trong mệnh đề quan hệ, miêu tả danh từ chỉ người hoặc vật/sự vật
onto
lên trên
upon
khi
for
cho
market research
(n-n) nghiên cứu thị trường
entrepreneur
(n) doanh nhân.
patent
(n) bằng sáng chế
heat-exchange valve
(np) van trao đổi nhiệt
invent
(v) sáng chế, phát minh.
thus:
trạng từ liên kết (do đó)
where
trạng từ quan hệ (nơi mà)
toward
giới từ (về phía)
yet:
liên từ kết hợp (nhưng) hoặc trạng từ (vẫn chưa
prime
(adj) quan trọng, chất lượng cao
historian
(n) người nghiên cứu lịch sử
relatively
tương đối
leak
(n) vết rò rỉ
major
(adj) lớn, quan trọng.
Within
trong vòng (đi kèm khoảng thời gian)
During:
trong suốt (đi kèm danh từ chỉ thời gian hoặc sự kiện)
Among
trong số (đi kèm danh từ chỉ người/vật số nhiều)
water pipe
(n-n) ống nước
operator
danh từ (người vận hành, tổng đài viên
interfere with
(phrasal v) làm cản trở, ảnh hưởng
securely
an toàn, chắc chắn
respectively
tương ứng
ahead of schedule
(pre phrase) trước thời hạn.
contain
chứa
count
đếm
employee handbook
(n-n) sổ tay hướng dẫn cho nhân viên
customer service provider
(np) người cung cấp dịch vụ khách hàng
portrait
(n) chân dung