deck_17115599 Flashcards
1
Q
purchase
A
(việc mua hàng, hành động mua)
2
Q
purchaser
A
danh từ chỉ người số ít (người mua)
3
Q
service plan
A
(n-n) gói dịch vụ
4
Q
proposed
A
đề xuất
5
Q
projection equipment
A
(n-n) máy chiếu
6
Q
time off
A
(np) thời gian nghỉ
7
Q
secure
A
an toàn
8
Q
customer service representative
A
(np) nhân viên dịch vụ khách hàng
9
Q
inquiry
A
(n) câu hỏi
10
Q
urgent
A
(adj) cấp bách
11
Q
audience
A
(n) khán giả
12
Q
play
A
(n) vở kịch
13
Q
drown out
A
(phrasal v) làm tắt tiếng bằng cách tạo ra tiếng ồn lớn hơn.
14
Q
request
A
(v) yêu cầu, đề nghị
15
Q
validation
A
(n) xác nhận
16
Q
furnish
A
(v) trang bị nội thất
17
Q
admission
A
sự nhận vào, sự tiếp nhận
18
Q
approval
A
sự cho phép, sự tán thành
19
Q
favor
A
sự ưu đãi, sự giúp đỡ
20
Q
direct
A
(v) chuyển… đến…, hướng dẫn
21
Q
appropriate
A
(adj) thích hợp