deck_17115599 Flashcards

1
Q

purchase

A

(việc mua hàng, hành động mua)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

purchaser

A

danh từ chỉ người số ít (người mua)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

service plan

A

(n-n) gói dịch vụ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

proposed

A

đề xuất

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

projection equipment

A

(n-n) máy chiếu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

time off

A

(np) thời gian nghỉ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

secure

A

an toàn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

customer service representative

A

(np) nhân viên dịch vụ khách hàng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

inquiry

A

(n) câu hỏi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

urgent

A

(adj) cấp bách

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

audience

A

(n) khán giả

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

play

A

(n) vở kịch

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

drown out

A

(phrasal v) làm tắt tiếng bằng cách tạo ra tiếng ồn lớn hơn.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

request

A

(v) yêu cầu, đề nghị

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

validation

A

(n) xác nhận

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

furnish

A

(v) trang bị nội thất

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

admission

A

sự nhận vào, sự tiếp nhận

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

approval

A

sự cho phép, sự tán thành

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

favor

A

sự ưu đãi, sự giúp đỡ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

direct

A

(v) chuyển… đến…, hướng dẫn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

appropriate

A

(adj) thích hợp

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
22
Q

directory

A

(n) danh bạ, danh sách

23
Q

that

A

đại từ quan hệ đóng vai trò là chủ ngữ hoặc tân ngữ trong mệnh đề quan hệ, miêu tả danh từ chỉ người hoặc vật/sự vật

24
Q

onto

A

lên trên

25
Q

upon

A

khi

26
Q

for

A

cho

27
Q

market research

A

(n-n) nghiên cứu thị trường

28
Q

entrepreneur

A

(n) doanh nhân.

29
Q

patent

A

(n) bằng sáng chế

30
Q

heat-exchange valve

A

(np) van trao đổi nhiệt

31
Q

invent

A

(v) sáng chế, phát minh.

32
Q

thus:

A

trạng từ liên kết (do đó)

33
Q

where

A

trạng từ quan hệ (nơi mà)

34
Q

toward

A

giới từ (về phía)

35
Q

yet:

A

liên từ kết hợp (nhưng) hoặc trạng từ (vẫn chưa

36
Q

prime

A

(adj) quan trọng, chất lượng cao

37
Q

historian

A

(n) người nghiên cứu lịch sử

38
Q

relatively

A

tương đối

39
Q

leak

A

(n) vết rò rỉ

40
Q

major

A

(adj) lớn, quan trọng.

41
Q

Within

A

trong vòng (đi kèm khoảng thời gian)

42
Q

During:

A

trong suốt (đi kèm danh từ chỉ thời gian hoặc sự kiện)

43
Q

Among

A

trong số (đi kèm danh từ chỉ người/vật số nhiều)

44
Q

water pipe

A

(n-n) ống nước

45
Q

operator

A

danh từ (người vận hành, tổng đài viên

46
Q

interfere with

A

(phrasal v) làm cản trở, ảnh hưởng

47
Q

securely

A

an toàn, chắc chắn

48
Q

respectively

A

tương ứng

49
Q

ahead of schedule

A

(pre phrase) trước thời hạn.

50
Q

contain

A

chứa

51
Q

count

A

đếm

52
Q

employee handbook

A

(n-n) sổ tay hướng dẫn cho nhân viên

53
Q

customer service provider

A

(np) người cung cấp dịch vụ khách hàng

54
Q

portrait

A

(n) chân dung