deck_17108867 Flashcards
purchase
(việc mua hàng, hành động mua)
purchaser
danh từ chỉ người số ít (người mua)
service plan
(n-n) gói dịch vụ
proposed
đề xuất
projection equipment
(n-n) máy chiếu
time off
(np) thời gian nghỉ
secure
an toàn
customer service representative
(np) nhân viên dịch vụ khách hàng
inquiry
(n) câu hỏi
urgent
(adj) cấp bách
audience
(n) khán giả
play
(n) vở kịch
drown out
(phrasal v) làm tắt tiếng bằng cách tạo ra tiếng ồn lớn hơn.
request
(v) yêu cầu, đề nghị
validation
(n) xác nhận
furnish
(v) trang bị nội thất
admission
sự nhận vào, sự tiếp nhận
approval
sự cho phép, sự tán thành
favor
sự ưu đãi, sự giúp đỡ
direct
(v) chuyển… đến…, hướng dẫn
appropriate
(adj) thích hợp
directory
(n) danh bạ, danh sách
that
đại từ quan hệ đóng vai trò là chủ ngữ hoặc tân ngữ trong mệnh đề quan hệ, miêu tả danh từ chỉ người hoặc vật/sự vật
onto
lên trên
upon
khi
for
cho
market research
(n-n) nghiên cứu thị trường
entrepreneur
(n) doanh nhân.
patent
(n) bằng sáng chế
heat-exchange valve
(np) van trao đổi nhiệt
invent
(v) sáng chế, phát minh.
thus:
trạng từ liên kết (do đó)
where
trạng từ quan hệ (nơi mà)
toward
giới từ (về phía)
yet:
liên từ kết hợp (nhưng) hoặc trạng từ (vẫn chưa
prime
(adj) quan trọng, chất lượng cao
historian
(n) người nghiên cứu lịch sử
relatively
tương đối
leak
(n) vết rò rỉ
major
(adj) lớn, quan trọng.
Within
trong vòng (đi kèm khoảng thời gian)
During:
trong suốt (đi kèm danh từ chỉ thời gian hoặc sự kiện)
Among
trong số (đi kèm danh từ chỉ người/vật số nhiều)
water pipe
(n-n) ống nước
operator
danh từ (người vận hành, tổng đài viên
interfere with
(phrasal v) làm cản trở, ảnh hưởng
securely
an toàn, chắc chắn
respectively
tương ứng
ahead of schedule
(pre phrase) trước thời hạn.
contain
chứa
count
đếm
employee handbook
(n-n) sổ tay hướng dẫn cho nhân viên
customer service provider
(np) người cung cấp dịch vụ khách hàng
portrait
(n) chân dung
landscape
(n) phong cảnh.
bottling machine
(adj-n) máy đóng chai
objectionable
có tính chất gây phản đối
opposed
phản đối, đối lập
adamantly
(adv) một cách kiên quyết
redevelopment project
(n-n) dự án tái phát triển
current form
(adj-n) hình thức hiện tại.
statistical
(adj) thống kê
draft
(v) soạn thảo, viết nháp
critical
tính từ (quan trọng)
criticize
động từ (chỉ trích)
critic
danh từ (người phê bình)
critically
trạng từ (một cách quan trọng)
Southeast Asia
(np) Đông Nam Á
caught up
bắt kịp, theo kịp
gave away
tiết lộ, để lộ
embraced
ôm, ủng hộ
vision
(n) tầm nhìn
associate
(n) người đồng nghiệp, cộng sự.
tuition
(n) học phí
academic degree
(adj-n) bằng cấp học thuật
scale
quy mô
spiral
xoắn ốc
confusion
sự lúng túng, rối rắm
enormous
(adj) to lớn
concern
(v) quan tâm
variable
có khả năng thay đổi
probable
có thể xảy ra, có khả năng
companionable
thân thiện, hòa đồng
interchangeable
có thể thay thế lẫn nhau
wristwatch
(n) đồng hồ đeo tay
band
(n) dây đeo
come with
(phrasal v) đi kèm
resulting
dẫn đến, kết quả từ
undergoing
trải qua, chịu đựng
grower
người trồng, người canh tác
oversee
(v) giám sát, quản lý
loyal
(adj) trung thành, đồng lòng
range
(n) phạm vi, loạt sản phẩm
year-round
(adj) quanh năm
seven days a week
(idiom) cả tuần (không ngày nghỉ)
inflated
thổi phồng
crack
(v) nứt, rách
bulge
(v) phình lên
cruise
(v) đi chậm, lướt nhẹ
premium
(adj) cao cấp
exclusion
(n) sự ngoại lệ, không bao gồm.
In short
nói ngắn gọn, tóm lại
crisps
(n) khoai tây chiên
prior
(adj) trước, trước khi
without
giới từ (nếu không có)
as soon as
liên từ phụ thuộc (ngay khi)
adjust
điều chỉnh
interrupt
làm gián đoạn, ngắt lời
spend
tiêu xài (tiên), dành (thời gian)
initiate
(v) bắt đầu, khởi đầu
withdrawal
(n) việc rút tiền
fund transfer
(n-n) chuyển khoản tiền
City Hall
(n-n) Tòa thị chính
first come, first served
(phrase) ai đến trước được phục vụ trước
reelection
(n) việc tái bầu cử
controversial
(adj) gây tranh cãi
question-and-answer period
(np) thời gian hỏi và đáp câu hỏi.
dedication
(n) sự tận tụy, sự cống hiến
milestone
(n) cột mốc, sự kiện quan trọng
humorous
≈ comical: hài hước
screening
(n) buổi chiếu, lựa chọn
filmgoer
(n) người yêu thích phim
on-site
(adj) tại chỗ, tại hiện trường
hillside
(n) sườn đồi
generation
(n) thế hệ
elite
(adj) ưu tú, xuất sắc
adversity
(n) khó khăn, gian khổ
manuscript
(n) bản thảo, bản viết tay
theft
(n) sự trộm cắp
incident
(n) sự việc, sự cố
misunderstanding
(n) sự hiểu lầm, sự nhầm lẫn
once
≈ used to: đã từng
food-service industry
≈ restaurant (nhà hàng)
forum
(n) diễn đàn
can
(n) hộp
commercial
(adj) thương mại, dành cho công nghiệp hoặc kinh doanh
defective
(adj) bị lỗi, không hoạt động đúng cách
pendant light
(adj-n) đèn treo
preference
(n) sở thích
spreadsheet
(n) bảng tính
short on
(phrase) thiếu hụt trong số lượng
distributor
(n) nhà phân phối
cascade
(n, v) thác nước, chảy xuống như thác nước
aunt
dì
clothing line
(n-n) dòng sản phẩm thời trang
artisan
(n) thợ thủ công
traditional practice
(adj-n) phương pháp truyền thống
weaving technique
(n-n) kỹ thuật dệt
hometown
(n) quê hương
accessory
(n) phụ kiện
textile
(n) vải liệu
craftspeople
(n) thợ thủ công
authentic
(adj) đích thực, chân thực
apparel
(n) trang phục
adorn
(v) trang trí
slogan
(n) khẩu hiệu
embroidery
(n) thêu
name recognition
(n-n) nhận diện thương hiệu
key chain
(n-n) móc khóa
put aside
(phrasal v) bỏ qua
misplace
v) đặt sai chỗ
effective
(adj) hiệu quả
lasting
(adj) tồn tại
sweatshirt
(n) áo nỉ
place an order
(phrase) đặt hàng
exquisite
(adj) tinh xảo, tuyệt đẹp
hilly terrain
(adj-n) địa hình đồi núi
lush
(adj) xanh tươi, mướt
manor house
(n-n) biệt thự
noted
(adj) nổi tiếng, được biết đến
transform
(v) biến đổi, chuyển đổi
multi use complex
(adj-n) khu phức hợp đa dụng
lecture
(n) bài giảng
curate
(v) chọn lọc
admission fee
(n-n) phí vào cửa
supervisory
(adj) có tính giám sát
payroll
(n) tiền lương
procedure
(n) quy trình
compliance
(n) sự tuân thủ, tuân theo
disbursement
(n) sự chi trả, thanh toán
budge
≈ responsibilities: nhiệm vụ, trách nhiệm
semester
(n) học kỳ
came up
nảy sinh
national chain
(adj-n) chuỗi cửa hàng quốc gia
signature
(adj) đặc trưng, đặc biệt
compact
(adj) nhỏ gọn
takeout
(n) dịch vụ mang đi
drive-through service
(n-n) dịch vụ đỗ xe và đặt hàng
vacant
(adj) trống, rỗng
traffic congestion
(n-n) tắc nghẽn giao thông
inaccurate
(adj) không chính xác
architecture
(n) kiến trúc
contemporary
(adj) hiện đại
exterior
(n) bề ngoài, ngoại thất
blend in
(phrasal v) hòa trộn, hòa nhập
seek permission
(tìm kiếm sự cho phép)
aboveground
(adj) trên mặt đất
expedite
(v) đẩy nhanh, thúc đẩy
pedal
(n) giai đoạn, thời kỳ
treat
(n) món ngon, thú vị
crumb
(n) miếng bánh nhỏ, mảnh bánh
toffee
(n) kẹo bơ
infusion
n) sự hòa quyện, hương vị
sorbet
(n) kem lạnh trái cây
sensational
(adj) gây ấn tượng mạnh, tuyệt vời
eager
(adj) háo hức, nóng lòng
grocery outlet
(n-n) cửa hàng thực phẩm
rolled out
(phrasal v) được tung ra, phân phối ra
nonprofit sector
(adj-n) lĩnh vực phi lợi nhuận
grant
(n) khoản hỗ trợ tài chính
romped don
(phrase) không có chỗ cho sự kém cỏi, không đùa giỡn
mediocrity
(n) sự tầm thường, kém cỏi
interactive
(adj) tương tác, tương tác
promo code
(n-n) mã giảm giá
misleading
(adj) gây hiểu lầm