deck_17108867 Flashcards

1
Q

purchase

A

(việc mua hàng, hành động mua)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

purchaser

A

danh từ chỉ người số ít (người mua)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

service plan

A

(n-n) gói dịch vụ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

proposed

A

đề xuất

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

projection equipment

A

(n-n) máy chiếu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

time off

A

(np) thời gian nghỉ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

secure

A

an toàn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

customer service representative

A

(np) nhân viên dịch vụ khách hàng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

inquiry

A

(n) câu hỏi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

urgent

A

(adj) cấp bách

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

audience

A

(n) khán giả

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

play

A

(n) vở kịch

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

drown out

A

(phrasal v) làm tắt tiếng bằng cách tạo ra tiếng ồn lớn hơn.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

request

A

(v) yêu cầu, đề nghị

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

validation

A

(n) xác nhận

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

furnish

A

(v) trang bị nội thất

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

admission

A

sự nhận vào, sự tiếp nhận

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

approval

A

sự cho phép, sự tán thành

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

favor

A

sự ưu đãi, sự giúp đỡ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

direct

A

(v) chuyển… đến…, hướng dẫn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

appropriate

A

(adj) thích hợp

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
22
Q

directory

A

(n) danh bạ, danh sách

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
23
Q

that

A

đại từ quan hệ đóng vai trò là chủ ngữ hoặc tân ngữ trong mệnh đề quan hệ, miêu tả danh từ chỉ người hoặc vật/sự vật

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
24
Q

onto

A

lên trên

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
25
Q

upon

A

khi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
26
Q

for

A

cho

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
27
Q

market research

A

(n-n) nghiên cứu thị trường

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
28
Q

entrepreneur

A

(n) doanh nhân.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
29
Q

patent

A

(n) bằng sáng chế

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
30
Q

heat-exchange valve

A

(np) van trao đổi nhiệt

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
31
Q

invent

A

(v) sáng chế, phát minh.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
32
Q

thus:

A

trạng từ liên kết (do đó)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
33
Q

where

A

trạng từ quan hệ (nơi mà)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
34
Q

toward

A

giới từ (về phía)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
35
Q

yet:

A

liên từ kết hợp (nhưng) hoặc trạng từ (vẫn chưa

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
36
Q

prime

A

(adj) quan trọng, chất lượng cao

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
37
Q

historian

A

(n) người nghiên cứu lịch sử

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
38
Q

relatively

A

tương đối

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
39
Q

leak

A

(n) vết rò rỉ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
40
Q

major

A

(adj) lớn, quan trọng.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
41
Q

Within

A

trong vòng (đi kèm khoảng thời gian)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
42
Q

During:

A

trong suốt (đi kèm danh từ chỉ thời gian hoặc sự kiện)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
43
Q

Among

A

trong số (đi kèm danh từ chỉ người/vật số nhiều)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
44
Q

water pipe

A

(n-n) ống nước

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
45
Q

operator

A

danh từ (người vận hành, tổng đài viên

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
46
Q

interfere with

A

(phrasal v) làm cản trở, ảnh hưởng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
47
Q

securely

A

an toàn, chắc chắn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
48
Q

respectively

A

tương ứng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
49
Q

ahead of schedule

A

(pre phrase) trước thời hạn.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
50
Q

contain

A

chứa

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
51
Q

count

A

đếm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
52
Q

employee handbook

A

(n-n) sổ tay hướng dẫn cho nhân viên

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
53
Q

customer service provider

A

(np) người cung cấp dịch vụ khách hàng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
54
Q

portrait

A

(n) chân dung

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
55
Q

landscape

A

(n) phong cảnh.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
56
Q

bottling machine

A

(adj-n) máy đóng chai

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
57
Q

objectionable

A

có tính chất gây phản đối

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
58
Q

opposed

A

phản đối, đối lập

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
59
Q

adamantly

A

(adv) một cách kiên quyết

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
60
Q

redevelopment project

A

(n-n) dự án tái phát triển

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
61
Q

current form

A

(adj-n) hình thức hiện tại.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
62
Q

statistical

A

(adj) thống kê

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
63
Q

draft

A

(v) soạn thảo, viết nháp

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
64
Q

critical

A

tính từ (quan trọng)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
65
Q

criticize

A

động từ (chỉ trích)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
66
Q

critic

A

danh từ (người phê bình)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
67
Q

critically

A

trạng từ (một cách quan trọng)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
68
Q

Southeast Asia

A

(np) Đông Nam Á

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
69
Q

caught up

A

bắt kịp, theo kịp

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
70
Q

gave away

A

tiết lộ, để lộ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
71
Q

embraced

A

ôm, ủng hộ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
72
Q

vision

A

(n) tầm nhìn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
73
Q

associate

A

(n) người đồng nghiệp, cộng sự.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
74
Q

tuition

A

(n) học phí

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
75
Q

academic degree

A

(adj-n) bằng cấp học thuật

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
76
Q

scale

A

quy mô

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
77
Q

spiral

A

xoắn ốc

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
78
Q

confusion

A

sự lúng túng, rối rắm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
79
Q

enormous

A

(adj) to lớn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
80
Q

concern

A

(v) quan tâm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
81
Q

variable

A

có khả năng thay đổi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
82
Q

probable

A

có thể xảy ra, có khả năng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
83
Q

companionable

A

thân thiện, hòa đồng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
84
Q

interchangeable

A

có thể thay thế lẫn nhau

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
85
Q

wristwatch

A

(n) đồng hồ đeo tay

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
86
Q

band

A

(n) dây đeo

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
87
Q

come with

A

(phrasal v) đi kèm

88
Q

resulting

A

dẫn đến, kết quả từ

89
Q

undergoing

A

trải qua, chịu đựng

90
Q

grower

A

người trồng, người canh tác

91
Q

oversee

A

(v) giám sát, quản lý

92
Q

loyal

A

(adj) trung thành, đồng lòng

93
Q

range

A

(n) phạm vi, loạt sản phẩm

94
Q

year-round

A

(adj) quanh năm

95
Q

seven days a week

A

(idiom) cả tuần (không ngày nghỉ)

96
Q

inflated

A

thổi phồng

97
Q

crack

A

(v) nứt, rách

98
Q

bulge

A

(v) phình lên

99
Q

cruise

A

(v) đi chậm, lướt nhẹ

100
Q

premium

A

(adj) cao cấp

101
Q

exclusion

A

(n) sự ngoại lệ, không bao gồm.

102
Q

In short

A

nói ngắn gọn, tóm lại

103
Q

crisps

A

(n) khoai tây chiên

104
Q

prior

A

(adj) trước, trước khi

105
Q

without

A

giới từ (nếu không có)

106
Q

as soon as

A

liên từ phụ thuộc (ngay khi)

107
Q

adjust

A

điều chỉnh

108
Q

interrupt

A

làm gián đoạn, ngắt lời

109
Q

spend

A

tiêu xài (tiên), dành (thời gian)

110
Q

initiate

A

(v) bắt đầu, khởi đầu

111
Q

withdrawal

A

(n) việc rút tiền

112
Q

fund transfer

A

(n-n) chuyển khoản tiền

113
Q

City Hall

A

(n-n) Tòa thị chính

114
Q

first come, first served

A

(phrase) ai đến trước được phục vụ trước

115
Q

reelection

A

(n) việc tái bầu cử

116
Q

controversial

A

(adj) gây tranh cãi

117
Q

question-and-answer period

A

(np) thời gian hỏi và đáp câu hỏi.

118
Q

dedication

A

(n) sự tận tụy, sự cống hiến

119
Q

milestone

A

(n) cột mốc, sự kiện quan trọng

120
Q

humorous

A

≈ comical: hài hước

121
Q

screening

A

(n) buổi chiếu, lựa chọn

122
Q

filmgoer

A

(n) người yêu thích phim

123
Q

on-site

A

(adj) tại chỗ, tại hiện trường

124
Q

hillside

A

(n) sườn đồi

125
Q

generation

A

(n) thế hệ

126
Q

elite

A

(adj) ưu tú, xuất sắc

127
Q

adversity

A

(n) khó khăn, gian khổ

128
Q

manuscript

A

(n) bản thảo, bản viết tay

129
Q

theft

A

(n) sự trộm cắp

130
Q

incident

A

(n) sự việc, sự cố

131
Q

misunderstanding

A

(n) sự hiểu lầm, sự nhầm lẫn

132
Q

once

A

≈ used to: đã từng

133
Q

food-service industry

A

≈ restaurant (nhà hàng)

134
Q

forum

A

(n) diễn đàn

135
Q

can

A

(n) hộp

136
Q

commercial

A

(adj) thương mại, dành cho công nghiệp hoặc kinh doanh

137
Q

defective

A

(adj) bị lỗi, không hoạt động đúng cách

138
Q

pendant light

A

(adj-n) đèn treo

139
Q

preference

A

(n) sở thích

140
Q

spreadsheet

A

(n) bảng tính

141
Q

short on

A

(phrase) thiếu hụt trong số lượng

142
Q

distributor

A

(n) nhà phân phối

143
Q

cascade

A

(n, v) thác nước, chảy xuống như thác nước

144
Q

aunt

A

145
Q

clothing line

A

(n-n) dòng sản phẩm thời trang

146
Q

artisan

A

(n) thợ thủ công

147
Q

traditional practice

A

(adj-n) phương pháp truyền thống

148
Q

weaving technique

A

(n-n) kỹ thuật dệt

149
Q

hometown

A

(n) quê hương

150
Q

accessory

A

(n) phụ kiện

151
Q

textile

A

(n) vải liệu

152
Q

craftspeople

A

(n) thợ thủ công

153
Q

authentic

A

(adj) đích thực, chân thực

154
Q

apparel

A

(n) trang phục

155
Q

adorn

A

(v) trang trí

156
Q

slogan

A

(n) khẩu hiệu

157
Q

embroidery

A

(n) thêu

158
Q

name recognition

A

(n-n) nhận diện thương hiệu

159
Q

key chain

A

(n-n) móc khóa

160
Q

put aside

A

(phrasal v) bỏ qua

161
Q

misplace

A

v) đặt sai chỗ

162
Q

effective

A

(adj) hiệu quả

163
Q

lasting

A

(adj) tồn tại

164
Q

sweatshirt

A

(n) áo nỉ

165
Q

place an order

A

(phrase) đặt hàng

166
Q

exquisite

A

(adj) tinh xảo, tuyệt đẹp

167
Q

hilly terrain

A

(adj-n) địa hình đồi núi

168
Q

lush

A

(adj) xanh tươi, mướt

169
Q

manor house

A

(n-n) biệt thự

170
Q

noted

A

(adj) nổi tiếng, được biết đến

171
Q

transform

A

(v) biến đổi, chuyển đổi

172
Q

multi use complex

A

(adj-n) khu phức hợp đa dụng

173
Q

lecture

A

(n) bài giảng

174
Q

curate

A

(v) chọn lọc

175
Q

admission fee

A

(n-n) phí vào cửa

176
Q

supervisory

A

(adj) có tính giám sát

177
Q

payroll

A

(n) tiền lương

178
Q

procedure

A

(n) quy trình

179
Q

compliance

A

(n) sự tuân thủ, tuân theo

180
Q

disbursement

A

(n) sự chi trả, thanh toán

181
Q

budge

A

≈ responsibilities: nhiệm vụ, trách nhiệm

182
Q

semester

A

(n) học kỳ

183
Q

came up

A

nảy sinh

184
Q

national chain

A

(adj-n) chuỗi cửa hàng quốc gia

185
Q

signature

A

(adj) đặc trưng, đặc biệt

186
Q

compact

A

(adj) nhỏ gọn

187
Q

takeout

A

(n) dịch vụ mang đi

188
Q

drive-through service

A

(n-n) dịch vụ đỗ xe và đặt hàng

189
Q

vacant

A

(adj) trống, rỗng

190
Q

traffic congestion

A

(n-n) tắc nghẽn giao thông

191
Q

inaccurate

A

(adj) không chính xác

192
Q

architecture

A

(n) kiến trúc

193
Q

contemporary

A

(adj) hiện đại

194
Q

exterior

A

(n) bề ngoài, ngoại thất

195
Q

blend in

A

(phrasal v) hòa trộn, hòa nhập

196
Q

seek permission

A

(tìm kiếm sự cho phép)

197
Q

aboveground

A

(adj) trên mặt đất

198
Q

expedite

A

(v) đẩy nhanh, thúc đẩy

199
Q

pedal

A

(n) giai đoạn, thời kỳ

200
Q

treat

A

(n) món ngon, thú vị

201
Q

crumb

A

(n) miếng bánh nhỏ, mảnh bánh

202
Q

toffee

A

(n) kẹo bơ

203
Q

infusion

A

n) sự hòa quyện, hương vị

204
Q

sorbet

A

(n) kem lạnh trái cây

205
Q

sensational

A

(adj) gây ấn tượng mạnh, tuyệt vời

206
Q

eager

A

(adj) háo hức, nóng lòng

207
Q

grocery outlet

A

(n-n) cửa hàng thực phẩm

208
Q

rolled out

A

(phrasal v) được tung ra, phân phối ra

209
Q

nonprofit sector

A

(adj-n) lĩnh vực phi lợi nhuận

210
Q

grant

A

(n) khoản hỗ trợ tài chính

211
Q

romped don

A

(phrase) không có chỗ cho sự kém cỏi, không đùa giỡn

212
Q

mediocrity

A

(n) sự tầm thường, kém cỏi

213
Q

interactive

A

(adj) tương tác, tương tác

214
Q

promo code

A

(n-n) mã giảm giá

215
Q

misleading

A

(adj) gây hiểu lầm