deck_17115606 Flashcards
spend
tiêu xài (tiên), dành (thời gian)
initiate
(v) bắt đầu, khởi đầu
withdrawal
(n) việc rút tiền
fund transfer
(n-n) chuyển khoản tiền
City Hall
(n-n) Tòa thị chính
first come, first served
(phrase) ai đến trước được phục vụ trước
reelection
(n) việc tái bầu cử
controversial
(adj) gây tranh cãi
question-and-answer period
(np) thời gian hỏi và đáp câu hỏi.
dedication
(n) sự tận tụy, sự cống hiến
milestone
(n) cột mốc, sự kiện quan trọng
humorous
≈ comical: hài hước
screening
(n) buổi chiếu, lựa chọn
filmgoer
(n) người yêu thích phim
on-site
(adj) tại chỗ, tại hiện trường
hillside
(n) sườn đồi
generation
(n) thế hệ
elite
(adj) ưu tú, xuất sắc
adversity
(n) khó khăn, gian khổ
manuscript
(n) bản thảo, bản viết tay
incident
(n) sự việc, sự cố
theft
(n) sự trộm cắp
misunderstanding
(n) sự hiểu lầm, sự nhầm lẫn
once
≈ used to: đã từng
food-service industry
≈ restaurant (nhà hàng)
forum
(n) diễn đàn
can
(n) hộp
commercial
(adj) thương mại, dành cho công nghiệp hoặc kinh doanh
defective
(adj) bị lỗi, không hoạt động đúng cách
pendant light
(adj-n) đèn treo
preference
(n) sở thích
spreadsheet
(n) bảng tính
short on
(phrase) thiếu hụt trong số lượng
distributor
(n) nhà phân phối
cascade
(n, v) thác nước, chảy xuống như thác nước
aunt
dì
clothing line
(n-n) dòng sản phẩm thời trang
artisan
(n) thợ thủ công
traditional practice
(adj-n) phương pháp truyền thống
weaving technique
(n-n) kỹ thuật dệt
hometown
(n) quê hương
accessory
(n) phụ kiện
textile
(n) vải liệu
craftspeople
(n) thợ thủ công
authentic
(adj) đích thực, chân thực
apparel
(n) trang phục
adorn
(v) trang trí
slogan
(n) khẩu hiệu
embroidery
(n) thêu
name recognition
(n-n) nhận diện thương hiệu
key chain
(n-n) móc khóa
put aside
(phrasal v) bỏ qua
misplace
v) đặt sai chỗ