deck_17115606 Flashcards

1
Q

spend

A

tiêu xài (tiên), dành (thời gian)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

initiate

A

(v) bắt đầu, khởi đầu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

withdrawal

A

(n) việc rút tiền

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

fund transfer

A

(n-n) chuyển khoản tiền

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

City Hall

A

(n-n) Tòa thị chính

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

first come, first served

A

(phrase) ai đến trước được phục vụ trước

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

reelection

A

(n) việc tái bầu cử

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

controversial

A

(adj) gây tranh cãi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

question-and-answer period

A

(np) thời gian hỏi và đáp câu hỏi.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

dedication

A

(n) sự tận tụy, sự cống hiến

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

milestone

A

(n) cột mốc, sự kiện quan trọng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

humorous

A

≈ comical: hài hước

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

screening

A

(n) buổi chiếu, lựa chọn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

filmgoer

A

(n) người yêu thích phim

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

on-site

A

(adj) tại chỗ, tại hiện trường

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

hillside

A

(n) sườn đồi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

generation

A

(n) thế hệ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

elite

A

(adj) ưu tú, xuất sắc

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

adversity

A

(n) khó khăn, gian khổ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

manuscript

A

(n) bản thảo, bản viết tay

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

incident

A

(n) sự việc, sự cố

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
22
Q

theft

A

(n) sự trộm cắp

23
Q

misunderstanding

A

(n) sự hiểu lầm, sự nhầm lẫn

24
Q

once

A

≈ used to: đã từng

25
Q

food-service industry

A

≈ restaurant (nhà hàng)

26
Q

forum

A

(n) diễn đàn

27
Q

can

A

(n) hộp

28
Q

commercial

A

(adj) thương mại, dành cho công nghiệp hoặc kinh doanh

29
Q

defective

A

(adj) bị lỗi, không hoạt động đúng cách

30
Q

pendant light

A

(adj-n) đèn treo

31
Q

preference

A

(n) sở thích

32
Q

spreadsheet

A

(n) bảng tính

33
Q

short on

A

(phrase) thiếu hụt trong số lượng

34
Q

distributor

A

(n) nhà phân phối

35
Q

cascade

A

(n, v) thác nước, chảy xuống như thác nước

36
Q

aunt

A

37
Q

clothing line

A

(n-n) dòng sản phẩm thời trang

38
Q

artisan

A

(n) thợ thủ công

39
Q

traditional practice

A

(adj-n) phương pháp truyền thống

40
Q

weaving technique

A

(n-n) kỹ thuật dệt

41
Q

hometown

A

(n) quê hương

42
Q

accessory

A

(n) phụ kiện

43
Q

textile

A

(n) vải liệu

44
Q

craftspeople

A

(n) thợ thủ công

45
Q

authentic

A

(adj) đích thực, chân thực

46
Q

apparel

A

(n) trang phục

47
Q

adorn

A

(v) trang trí

48
Q

slogan

A

(n) khẩu hiệu

49
Q

embroidery

A

(n) thêu

50
Q

name recognition

A

(n-n) nhận diện thương hiệu

51
Q

key chain

A

(n-n) móc khóa

52
Q

put aside

A

(phrasal v) bỏ qua

53
Q

misplace

A

v) đặt sai chỗ