deck_17115606 Flashcards
spend
tiêu xài (tiên), dành (thời gian)
initiate
(v) bắt đầu, khởi đầu
withdrawal
(n) việc rút tiền
fund transfer
(n-n) chuyển khoản tiền
City Hall
(n-n) Tòa thị chính
first come, first served
(phrase) ai đến trước được phục vụ trước
reelection
(n) việc tái bầu cử
controversial
(adj) gây tranh cãi
question-and-answer period
(np) thời gian hỏi và đáp câu hỏi.
dedication
(n) sự tận tụy, sự cống hiến
milestone
(n) cột mốc, sự kiện quan trọng
humorous
≈ comical: hài hước
screening
(n) buổi chiếu, lựa chọn
filmgoer
(n) người yêu thích phim
on-site
(adj) tại chỗ, tại hiện trường
hillside
(n) sườn đồi
generation
(n) thế hệ
elite
(adj) ưu tú, xuất sắc
adversity
(n) khó khăn, gian khổ
manuscript
(n) bản thảo, bản viết tay
incident
(n) sự việc, sự cố