Chữ Hán 9 Flashcards
1
Q
買
買います、買い物します
A
mãi
かいます、かいものします
2
Q
読
読みます、読み方
A
độc
よみます、よみかた: cách đọc
3
Q
手
手、手帳、手紙、切手、下手な、歌手、運転手、上手な
A
thủ
て、た、しゅ、ず
て、てちょう: sổ tay、てがみ、きって: tem、へたな: kém、かしゅ: ca sỹ、運転手: lái xe、じょうずな: giỏi
4
Q
少
少し、少ない、少々お待ちください
A
thiểu
すこし: một chút、すくない: ít、しょうしょおまちくだだい: vui lòng đợi một chút
5
Q
間
間、昼間、仲間、時間
A
gian
あいだ: ở giữa、ひるま: ban ngày、なかま: đồng nghiệp、じかん: thời gian
6
Q
内
家内
A
nội
かない: vợ mình