Chữ Hán 6 Flashcards
1
Q
休
休み、昼休み、休みます、連休
A
Hưu
KUN: やす、ON:きゅう
休み:ngày nghỉ
昼休み:nghỉ trưa
やすみます:nghỉ ngơi
2
Q
帰
帰ります、お帰りなさい、帰り
A
Quy
KUN: かえ、ON: ki
帰ります:trở về
お帰りなさい:đã về đấy à; về rồi à
3
Q
行
行きます、行う、飛行機
A
Hành
KUN: い、おこな、ON:こう、ぎょう
銀行員:nhân viên ngân hàng
銀行:ngân hàng
行きます:đi
急行:tàu tốc hành
飛行機:máy bay
旅行:du lịch
4
Q
来
から来ました、来ます、来月、来年
A
Lai
KUN: き、く;ON: らい
将来:tương lai
来年:năm sau
来ます:đến
5
Q
校
学校、高校、小学校
A
Hiệu
ON:こう
学校: trường học
高校:trường cấp 3, trung học
小学校:trường tiểu học
6
Q
車
電車、車、自転車
A
Xa
KUN: くるま、ON: しゃ
車:ô tô, xe hơi
電車:tàu điện
自転車:xe đạp